Từ Vựng Bài Đọc Robert Louis Stevenson

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Robert Louis Stevenson được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 3-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Robert Louis Stevenson

acclaim
/əˈkleɪm/
(noun). sự tán dương
vocab
conflicting
/kənˈflɪktɪŋ/
(adj). đối lập, mâu thuẫn
vocab
dreary
/ˈdrɪri/
(adj). tồi tàn, ảm đạm
vocab
eccentric
/ɪkˈsɛntrɪk/
(adj). lập dị
vocab
fad
/fæd/
(noun). mốt nhất thời
vocab
figure
/ˈfɪgjər/
(noun). nhân vật
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
legacy
/ˈlɛgəsi/
(noun). di sản
vocab
pendulum
/ˈpɛnʤələm/
(noun). con lắc, sự thay đổi
vocab
prose
/proʊz/
(noun). văn xuôi
vocab
recover
/rɪˈkʌvər/
(verb). hồi phục
vocab
setting
/ˈsɛtɪŋ/
(noun). khung cảnh
vocab
slightly
/ˈslaɪtli/
(adv). nhỏ, không đáng kể
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
elevate
/ˈɛləˌveɪt/
(verb). Nâng cao
vocab
exaggerate
/ɪgˈzæʤəˌreɪt/
(verb). Phóng đại
vocab
misunderstanding
/ˌmɪsəndərˈstændɪŋ/
(noun). hiểu nhầm
vocab
overestimate
/ˌoʊvəˈrɛstəˌmeɪt/
(verb). Đánh giá cao quá mức
vocab
praise
/preɪz/
(noun). Sự tán dương, sự ca ngợi
vocab
religious
/rɪˈlɪʤəs/
(adj). liên quan đến tôn giáo, sùng đạo
vocab
underestimate
/ˈʌndəˈrɛstəmət/
(verb). đánh giá thấp
vocab
literature
/ˈlɪtərəʧər/
(noun). Văn chương, tài liệu
vocab
criticise
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
theme
/θim/
(noun). chủ đề
vocab
assert
/əˈsɜrt/
(verb). khẳng định
vocab
corrupt
/kəˈrʌpt/
(adj). đồi bại, mục nát
vocab
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). điểm hạn chế
vocab
ethical
/ˈɛθɪkəl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
ethics
/ˈɛθɪks/
(noun). đạo đức
vocab
exclude
/ɪkˈsklud/
(verb). Loại trừ
vocab
fair
/fɛr/
(adj). hợp lí, công bằng
vocab
fault
/fɔlt/
(noun). Lỗi lầm, sai phạm
vocab
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). biện minh, chứng minh là đúng
vocab
literary
/ˈlɪtəˌrɛri/
(adj). mang tính văn chương
vocab
polarity
/poʊˈlɛrəti/
(noun). tính phân cực, sự khác biệt
vocab
reversal
/rɪˈvɜrsəl/
(noun). sự đảo ngược
vocab
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). chịu đựng
vocab
moral
/ˈmɔrəl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). chỉ trích
vocab
critic
/ˈkrɪtɪk/
(noun). nhà phê bình
vocab
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). Gây tranh cãi
vocab
debate
/dəˈbeɪt/
(noun). Tranh luận
vocab
praise
/preɪz/
(verb). Khen ngợi, tán dương
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
engaging
/ɛnˈgeɪʤɪŋ/
(adj). hấp dẫn
vocab
fellow
/ˈfɛloʊ/
(adj). bạn, đồng chí
vocab
genre
/ˈʒɑnrə/
(noun). thể loại
vocab
mainly
/ˈmeɪnli/
(adv). chủ yếu
vocab
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). điều kì bí
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). Nguyên tắc, nguyên lí
vocab
rarely
/ˈrɛrli/
(adv). hiếm
vocab
thrilling
/ˈθrɪlɪŋ/
(adj). ly kỳ
vocab
ultimately
/ˈʌltəmətli/
(adv). cuối cùng
vocab
adventure
/ædˈvɛnʧər/
(noun). cuộc phiêu lưu
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
character
/ˈkɛrɪktər/
(noun). nhân vật
vocab
commonly
/ˈkɑmənli/
(adv). thường xuyên
vocab
flaw
/flɔ/
(noun). Thiếu sót, sai lầm
vocab
identity
/aɪˈdɛntəti/
(noun). tính đồng nhất
vocab
integral
/ˈɪntəgrəl/
(adj). cần thiết
vocab
transcend
/trænˈsɛnd/
(verb). vượt quá, tốt hơn
vocab
truly
/ˈtruli/
(adv). đích thực, thực sự
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
influential
/ˌɪnfluˈɛnʧəl/
(adj). có tầm ảnh hưởng
vocab
capture
/ˈkæpʧər/
(verb). nắm bắt
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
compliment
/ˈkɑmpləmənt/
(verb). Khen ngợi, ca ngợi
vocab
envy
/ˈɛnvi/
(verb). ghen tỵ
vocab
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
gain
/geɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
outshine
/ˈaʊˌʧaɪn/
(verb). tỏa sáng hơn, vượt qua
vocab
plague
/pleɪg/
(verb). làm khó khăn, làm phiền muộn
vocab
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
regret
/rəˈgrɛt/
(verb). Tiếc nuối
vocab
restore
/rɪˈstɔr/
(verb). phục hồi
vocab
thrill
/θrɪl/
(noun). sự rùng mình, sự xúc động
vocab
admire
/ædˈmaɪr/
(verb). ngưỡng mộ
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
joke
/ʤoʊk/
(verb). Nói đùa
vocab
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
vocab
defence
/dɪˈfɛns/
(noun). sự bảo vệ, che chở
vocab
include
/ɪnˈklud/
(verb). bao gồm
vocab
attention
/əˈtɛnʃən/
(noun). Sự chú ý
vocab
exalt
/ɪgˈzɔlt/
(verb). Tâng bốc
vocab
genius
/ˈʤinjəs/
(noun). thiên tài
vocab
proficient
/prɑˈfɪʃənt/
(adj). có kinh nghiệm
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
deserve
/dɪˈzɜrv/
(verb). xứng đáng
vocab
recognition
/ˌrɛkəgˈnɪʃən/
(noun). sự công nhận
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
in terms of
/ɪn tɜrmz ʌv/
(preposition). về, đối với
vocab
tragedy
/ˈtræʤədi/
(noun). bi kịch
vocab
expression
/ɪkˈsprɛʃən/
(noun). sự biểu hiện
vocab