Từ Vựng Bài Đọc Saving The Soil

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Saving The Soil được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 4-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Saving The Soil

solid
/ˈsɒlɪd/
(noun). Thể rắn; vật rắn; chất rắn
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
bacteria
/bækˈtɪəriə/
(noun). Vi khuẩn
vocab
remains
/rɪˈmeɪnz/
(noun). tàn tích
vocab
mineral
/ˈmɪnərəl/
(noun). khoáng vật
vocab
fungus
/ˈfʌŋɡəs/
(noun). Nấm
vocab
decompose
/ˌdiːkəmˈpəʊz/
(verb). thối rữa, phân hủy
vocab
various
/ˈveəriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
antibiotic
/ˌæntibaɪˈɒtɪk/
(noun). kháng sinh
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
store
/stɔːr/
(verb). lưu trữ, cất giữ
vocab
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
ally
/ˈælaɪ/
(noun). liên minh, đồng minh
vocab
digest
/daɪˈdʒest/
(verb). Tiêu hóa
vocab
content
/ˈkɒntent/
(noun). Lượng, phân lượng
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
prevent
/prɪˈvent/
(verb). ngăn chặn
vocab
property
/ˈprɒpəti/
(noun). Tài sản
vocab
infrastructure
/ˈɪnfrəstrʌktʃər/
(noun). Cấu trúc hạ tầng
vocab
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(verb). tổn hại
vocab
degradation
/ˌdeɡrəˈdeɪʃn/
(noun). Sự xuống cấp
vocab
agriculture
/ˈæɡrɪkʌltʃər/
(noun). Ngành nông nghiệp
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(verb). đóng góp
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
harvest
/ˈhɑːvɪst/
(verb). thu hoạch
vocab
crop
/krɒp/
(noun). cây trồng
vocab
directly
/dəˈrektli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
enrich
/ɪnˈrɪtʃ/
(verb). làm giàu
vocab
gradually
/ˈɡrædʒuəli/
(adv). dần dần
vocab
fertile
/ˈfɜːtaɪl/
(adj). Phì nhiêu, màu mỡ
vocab
nutrient
/ˈnjuːtriənt/
(noun). Chất dinh dưỡng
vocab
decay
/dɪˈkeɪ/
(verb). Phân rã
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
synthetic
/sɪnˈθetɪk/
(adj). nhân tạo, tổng hợp
vocab
fertiliser
/ˈfɜːtəlaɪzər/
(noun). Phân bón
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
manufacture
/ˌmænjuˈfæktʃər/
(verb). Sản xuất
vocab
release
/rɪˈliːs/
(verb). thả, giải phóng
vocab
excess
/ɪkˈses/
(noun). dư thừa
vocab
mixture
/ˈmɪkstʃər/
(noun). Hỗn hợp
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb). Đảm bảo
vocab
flourish
/ˈflʌrɪʃ/
(verb). Hưng thịnh, phát triển
vocab
emerge
/ɪˈmɜːdʒ/
(verb). xuất hiện
vocab
pierce
/pɪəs/
(verb). đâm vào, chọc thủng, xuyên qua
vocab
government
/ˈɡʌvənmənt/
(noun). chính phủ
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
present
/prɪˈzent/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
propose
/prəˈpəʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
expectation
/ˌekspekˈteɪʃn/
(noun). Kì vọng
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
motivation
/ˌməʊtɪˈveɪʃn/
(noun). Động lực
vocab
explanation
/ˌekspləˈneɪʃn/
(noun). giải thích
vocab
threat
/θret/
(noun). Mối đe dọa
vocab
measurement
/ˈmeʒəmənt/
(noun). sự đo lường
vocab
survey
/ˈsɜːveɪ/
(noun). sự khảo sát, nghiên cứu
vocab
satellite
/ˈsætəlaɪt/
(noun). vệ tinh nhân tạo
vocab
lab
/læb/
(noun). phòng thí nghiệm
vocab
analysis
/əˈnæləsɪs/
(noun). phân tích
vocab
state
/steɪt/
(noun). Trạng thái
vocab
assess
/əˈses/
(verb). đánh giá
vocab
option
/ˈɒpʃn/
(noun). Phương án, sự lựa chọn
vocab
scale
/skeɪl/
(noun). quy mô, tỉ lệ, phạm vi
vocab
accurate
/ˈækjərət/
(adj). Chính xác
vocab
classify
/ˈklæsɪfaɪ/
(verb). Phân loại
vocab
endangered
/ɪnˈdeɪndʒəd/
(adj). Có nguy cơ tuyệt chủng
vocab
according to
/əˈkɔːdɪŋ tə/
(preposition). theo
vocab
decline
/dɪˈklaɪn/
(noun). sụt giảm
vocab
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). duy trì, kéo dài
vocab
huge
/hjuːdʒ/
(adj). to lớn
vocab
institute
/ˈɪnstɪtjuːt/
(noun). viện
vocab
warn
/wɔːn/
(verb). cảnh báo
vocab
disappear
/ˌdɪsəˈpɪər/
(verb). biến mất
vocab
property
/ˈprɒpəti/
(noun). thuộc tính, tính chất
vocab
recover
/rɪˈkʌvər/
(verb). hồi phục
vocab
strategy
/ˈstrætədʒi/
(noun). Chiến thuật
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
commercial
/kəˈmɜːʃl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
indiscriminate
/ˌɪndɪˈskrɪmɪnət/
(adj). Không phân biệt, bừa bãi
vocab
nourish
/ˈnʌrɪʃ/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
destroy
/dɪˈstrɔɪ/
(verb). phá hủy
vocab
measure
/ˈmeʒər/
(noun). Phương sách, biện pháp
vocab
policy
/ˈpɒləsi/
(noun). chính sách
vocab
agitate
/ˈædʒɪteɪt/
(verb). khích động, xúi giục (để làm gì, chống lại cái gì)
vocab
immediate
/ɪˈmiːdiət/
(adj). ngay lập tức
vocab
conserve
/kənˈsɜːv/
(verb). Bảo quản, bảo tồn
vocab
diversity
/daɪˈvɜːsəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
unspoilt
/ˌʌnˈspɔɪlt/
(adj). Không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn
vocab
benchmark
/ˈbentʃmɑːk/
(noun). tiêu chuẩn, chuẩn mực
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab