Từ Vựng Bài Đọc The Deep Sea

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Deep Sea được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 6-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Deep Sea

celestial
/səˈlɛsʧəl/
(adj). thuộc trời, thuộc thiên đàng
vocab
penetrate
/ˈpɛnəˌtreɪt/
(verb). Thâm nhập, lọt vào
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
accurate
/ˈækjərət/
(adj). Chính xác
vocab
figure
/ˈfɪgjər/
(noun). Số liệu
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc, xem xét
vocab
dweller
/ˈdwɛlər/
(noun). Cư dân
vocab
shrink
/ʃrɪŋk/
(verb). Thu nhỏ, co lại, rút lại
vocab
insignificance
/ˌɪnsɪgnˈjɪfɪkəns/
(noun). Tính không quan trọng, tính tầm thường
vocab
total
/ˈtoʊtəl/
(noun). tổng cộng, toàn bộ
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
trap
/træp/
(verb). Giữ, chặn lại
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
access
/ˈækˌsɛs/
(noun). sự tiếp cận
vocab
reservoir
/ˈrɛzəˌvwɑr/
(noun). hồ chứa
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). thuộc về khoa học
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
biologist
/baɪˈɑləʤɪst/
(noun). nhà sinh vật học
vocab
shallow
/ˈʃæloʊ/
(adj). nông
vocab
exploration
/ˌɛkspləˈreɪʃən/
(noun). sự thám hiểm, sự khám phá
vocab
incidental
/ˌɪnsɪˈdɛntəl/
(adj). ngẫu nhiên, tình cờ
vocab
in terms of
/ɪn tɜrmz ʌv/
(preposition). về, đối với
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
ingenuity
/ɪnʤəˈnuəti/
(noun). tính sáng tạo
vocab
bravery
/ˈbreɪvəri/
(noun). sự dũng cảm, sự can đảm
vocab
aviation
/ˌeɪviˈeɪʃən/
(noun). Hàng không; thuật hàng không
vocab
rarely
/ˈrɛrli/
(adv). hiếm
vocab
primary
/ˈpraɪˌmɛri/
(adj). chính
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). Châu lục
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện
vocab
vast
/væst/
(adj). rộng lớn
vocab
continue
/kənˈtɪnju/
(verb). tiếp tục
vocab
create
/kriˈeɪt/
(verb). tạo nên, tạo ra
vocab
submarine
/ˈsʌbməˌrin/
(adj). Dưới mặt biển
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
approximate
/əˈprɑksəmət/
(adj). khoảng chừng, xấp xỉ
vocab
calculation
/ˌkælkjəˈleɪʃən/
(noun). sự tính toán
vocab
enormous
/ɪˈnɔrməs/
(adj). Khổng lồ
vocab
volume
/ˈvɑljum/
(noun). dung tích; thể tích
vocab
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen thuộc
vocab
estimate
/ˈɛstəmət/
(noun). sự ước lượng
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
total
/ˈtoʊtəl/
(adj). being the amount or number after everyone or everything is counted or added together
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ, thình lình
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
come to light
/kʌm tu laɪt/
(verb). lộ ra
vocab
manned
/mænd/
(adj). có người lái
vocab
submersible
/səbˈmɜrsɪbəl/
(noun). tàu lặn
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
vocab
burst
/bɜrst/
(noun). sự bùng nổ
vocab
order
/ˈɔrdər/
(noun). thứ tự; trật tự
vocab
sharply
/ˈʃɑrpli/
(adv). rõ ràng
vocab
strange
/streɪnʤ/
(adj). Kỳ lạ; lạ thường
vocab
community
/kəmˈjunəti/
(noun). cộng đồng
vocab
volcanic
/vɑlˈkænɪk/
(adj). thuộc về núi lửa
vocab
clue
/klu/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). Nguồn gốc
vocab
entangle
/ɛnˈtæŋgəl/
(verb). làm vướng vào, làm rối rắm
vocab
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). Thảm thực vật
vocab
hollow
/ˈhɑloʊ/
(adj). trống rỗng
vocab
displace
/dɪˈspleɪs/
(verb). chiếm chỗ
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). việc thi công
vocab
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). Nhiệt độ
vocab
typically
/ˈtɪpɪkli/
(adv). điển hình
vocab
hover
/ˈhʌvər/
(verb). lơ lửng
vocab
insulation
/ˌɪnsəˈleɪʃən/
(noun). sự cách nhiệt
vocab
cope with
/koʊp wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
pressure
/ˈprɛʃər/
(noun). áp lực
vocab
capable
/ˈkeɪpəbəl/
(adj). Có thể, có khả năng
vocab
crush
/krʌʃ/
(verb). nghiền, đè nát
vocab
withstand
/wɪθˈstænd/
(verb). chịu đựng, chống lại
vocab
brunt
/brʌnt/
(noun). Gánh nặng chủ yếu, sức mạnh chính
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). Sinh vật
vocab
compress
/ˈkɑmprɛs/
(verb). Ép, nén; đè
vocab
chamber
/ˈʧeɪmbər/
(noun). phòng chứa
vocab
explosion
/ɪkˈsploʊʒən/
(noun). sự nổ
vocab
intensity
/ɪnˈtɛnsəti/
(noun). cường độ, độ dữ dội
vocab
frontier
/frənˈtɪr/
(noun). lĩnh vực
vocab
a great deal of
/ə greɪt dil ʌv/
(pronoun). rất nhiều
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). tồn tại
vocab
ironic
/aɪˈrɑnɪk/
(adj). mỉa mai, châm biếm
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). tưởng tượng
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
solid
/ˈsɑləd/
(adj). ở thể rắn
vocab
directly
/dəˈrɛktli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
armoured
/ˈɑrmərd/
(adj). bọc sắt, được trang bị vũ khí
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
invention
/ɪnˈvɛnʃən/
(noun). phát minh
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
vocab
profoundly
/proʊˈfaʊndli/
(adv). Một cách sâu sắc; hết sức
vocab
field
/fild/
(noun). lĩnh vực
vocab
implication
/ˌɪmpləˈkeɪʃən/
(noun). sự liên can, hậu quả
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
present
/ˈprɛzənt/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị
vocab
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
unforgiving
/ənfərˈgɪvɪŋ/
(adj). không khoan nhượng, không dung thứ
vocab
harsh
/hɑrʃ/
(adj). khắc nghiệt
vocab
firsthand
/fərstˈhænd/
(adv). trực tiếp
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). cảm kích, trân trọng
vocab
particle
/ˈpɑrtəkəl/
(noun). mẩu nhỏ, mảnh vụn
vocab
scatter
/ˈskætər/
(verb). rải rác
vocab
transparent
/trænˈspɛrənt/
(adj). trong suốt
vocab
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). Hấp thụ
vocab
swallow
/ˈswɑloʊ/
(verb). nuốt
vocab
radiation
/ˌreɪdiˈeɪʃən/
(noun). Phóng xạ
vocab
transmit
/trænzˈmɪt/
(verb). truyền
vocab
dissipate
/ˈdɪsəˌpeɪt/
(verb). Tiêu tan, hao mòn
vocab
notice
/ˈnoʊtəs/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). bầu không khí
vocab
equal
/ˈikwəl/
(adj). bằng nhau, ngang hàng
vocab
terrifying
/ˈtɛrəˌfaɪɪŋ/
(adj). Gây kinh hãi
vocab
venture
/ˈvɛnʧər/
(verb). mạo hiểm, đánh bạo
vocab