Từ Vựng Bài Đọc There Has Always Been A Sense In Which America And Europe Owned Film

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề There Has Always Been A Sense In Which America And Europe Owned Film được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 2-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc There Has Always Been A Sense In Which America And Europe Owned Film

suburb
/ˈsʌbərb/
(noun). Ngoại ô; ngoại thành
vocab
curiosity
/ˌkjʊriˈɑsəti/
(noun). Sự tò mò
vocab
mechanical
/məˈkænɪkəl/
(adj). Thuộc về mặt cơ khí
vocab
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). dần dần
vocab
glimpse
/glɪmps/
(verb). Nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua
vocab
grace
/greɪs/
(noun). Vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều
vocab
analogue
/ˈænəˌlɔg/
(noun). vật tương tự
vocab
emphasise
/ˈɛmfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
intellectual
/ˌɪntəˈlɛkʧuəl/
(adj). Về mặt trí tuệ
vocab
reconfigure
/ˌrikənˈfɪgjər/
(verb). tái cấu hình
vocab
forgive
/fərˈgɪv/
(verb). Tha, tha thứ
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). Phỏng đoán
vocab
outgrow
/ˌaʊtˈgroʊ/
(verb). mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn
vocab
genre
/ˈʒɑnrə/
(noun). thể loại
vocab
interlude
/ˈɪntərˌlud/
(noun). Thời gian giữa hai sự kiện
vocab
encompass
/ɛnˈkʌmpəs/
(verb). bao gồm, chứa đựng
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(adj). cá nhân
vocab
sequence
/ˈsikwəns/
(noun). Trình tự
vocab
distinctive
/dɪˈstɪŋktɪv/
(adj). riêng biệt
vocab
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). vô số
vocab
finesse
/fɪˈnɛs/
(noun). Sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị
vocab
reject
/ˈriʤɛkt/
(verb). Từ chối, bác bỏ
vocab
strikingly
/ˈstraɪkɪŋli/
(adv). một cách nổi bật
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
repose
/riˈpoʊz/
(noun). Sự yên tĩnh, sự thư thái
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
composition
/ˌkɑmpəˈzɪʃən/
(noun). sự hợp thành, sự cấu thành
vocab
sway
/sweɪ/
(verb). Gây ảnh hưởng
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
bother
/ˈbɑðər/
(verb). bận tâm
vocab
philosophy
/fəˈlɑsəfi/
(noun). Triết lý
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
aspirational
/ˌæspəˈreɪʃən(ə)l/
(adj). khát khao, mong muốn
vocab
underlie
/ˌʌndərˈlaɪ/
(verb). làm cơ sở, làm nền tảng của
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
clumsy
/ˈklʌmzi/
(adj). vụng về, lóng ngóng
vocab
merely
/ˈmɪrli/
(adv). đơn thuần, bình thường, tầm thường
vocab
profitable
/ˈprɑfətəbəl/
(adj). mang lại nhiều lợi nhuận
vocab
regard
/rəˈgɑrd/
(verb). Đánh giá
vocab
minor
/ˈmaɪnər/
(adj). Nhỏ lẻ, không quan trọng
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). Có nhận thức
vocab
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪr/
(noun). người tiên phong, người mở đường
vocab
fairground
/ˈfɛrˌgraʊnd/
(noun). Bãi họp chợ phiên
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). thuộc tính, tính chất
vocab
diversion
/daɪˈvɜrʒən/
(noun). trò tiêu khiển, điều làm lãng trí
vocab
artistic
/ɑrˈtɪstɪk/
(adj). thuộc về nghệ thuật
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). Tiềm năng, triển vọng
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
director
/dəˈrɛktər/
(noun). đạo diễn
vocab
invention
/ɪnˈvɛnʃən/
(noun). phát minh
vocab
recognition
/ˌrɛkəgˈnɪʃən/
(noun). sự công nhận
vocab
conventionally
/kənˈvɛnʃənəli/
(adv). Theo thói thường, như vẫn quy ước
vocab
soundtrack
/ˈsaʊndˌtræk/
(noun). nhạc phim
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
rival
/ˈraɪvəl/
(verb). sánh với, cạnh tranh với
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
realism
/ˈriəlɪzm/
(noun). Chủ nghĩa hiện thực
vocab
unusual
/ənˈjuʒˌuəl/
(adj). lạ, khác thường
vocab
concerned
/kənˈsɜrnd/
(adj). bận tâm, lo lắng
vocab
emergence
/ɪˈmɜrʤəns/
(noun). sự nổi lên, sự xuất hiện
vocab
continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). Châu lục
vocab
financial
/fəˈnænʃəl/
(adj). về mặt tài chính
vocab
realistic
/ˌriəˈlɪstɪk/
(adj). thực tế
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). giải quyết
vocab
peasant
/ˈpɛzənt/
(noun). Người nông dân
vocab
theme
/θim/
(noun). chủ đề
vocab
optimistic
/ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). lạc quan
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
hire
/ˈhaɪər/
(verb). thuê
vocab
apprentice
/əˈprɛntəs/
(noun). Người tập sự
vocab
assistant
/əˈsɪstənt/
(noun). Trợ lý
vocab
senior
/ˈsinjər/
(adj). có thâm niên
vocab
figure
/ˈfɪgjər/
(noun). nhân vật
vocab
select
/səˈlɛkt/
(verb). chọn lọc
vocab
gain
/geɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
authority
/əˈθɔrəti/
(noun). uy thế, thẩm quyền
vocab
craft
/kræft/
(noun). kỹ thuật, kỹ xảo
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
restriction
/riˈstrɪkʃən/
(noun). sự hạn chế
vocab
analyse
/ˈænəlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
character
/ˈkɛrɪktər/
(noun). nhân vật
vocab
constrain
/kənˈstreɪn/
(verb). chế ngự, ghìm lại
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
related
/rɪˈleɪtɪd/
(adj). liên quan
vocab
evolve
/ɪˈvɑlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
sinuous
/ˈsɪnwəs/
(adj). quanh co, uốn khúc
vocab
advance
/ədˈvæns/
(verb). tiến tới, tiến bộ
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
retreat
/riˈtrit/
(verb). Lùi, rút lui, ẩn dật
vocab
confrontation
/ˌkɑnfrənˈteɪʃən/
(noun). Sự chạm trán, sự đương đầu
vocab
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). Chuyển động
vocab
content
/ˈkɑntɛnt/
(noun). nội dung
vocab
seldom
/ˈsɛldəm/
(adv). hiếm khi
vocab
blind
/blaɪnd/
(adj). mù quáng
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
basis
/ˈbeɪsəs/
(noun). Nền tảng
vocab
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). Nguồn gốc
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
come to terms with
/kʌm tu tɜrmz wɪð/
(phrase). chịu chấp nhận để giải quyết cái gì
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện
vocab