Từ Vựng Bài Đọc Twist In The Tale

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Twist In The Tale được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 5-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Twist In The Tale

pleasure
/ˈplɛʒər/
(noun). khoái cảm, vui lòng
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). lan toả
vocab
bush fire
/bʊʃ ˈfaɪər/
(noun). cháy rừng
vocab
sociable
/ˈsoʊʃəbəl/
(adj). hoà đồng, thân thiện
vocab
acquisitive
/əˈkwɪzətɪv/
(adj). Thích trữ của, hám lợi
vocab
public
/ˈpʌblɪk/
(adj). Chung, công, công cộng
vocab
comfortable
/ˈkʌmfərtəbəl/
(adj). thoải mái
vocab
fashionable
/ˈfæʃənəbəl/
(adj). hợp thời trang
vocab
pre-teen
/pri-tin/
(noun). tiền thiếu niên
vocab
well-known
/wɛl-noʊn/
(adj). nổi tiếng, ai cũng biết đến
vocab
regret
/rəˈgrɛt/
(verb). tiếc nuối
vocab
sale
/seɪl/
(noun). doanh thu
vocab
adult
/əˈdʌlt/
(noun). người lớn
vocab
decide
/ˌdɪˈsaɪd/
(verb). quyết định
vocab
dislike
/dɪˈslaɪk/
(verb). không thích
vocab
drop
/drɑp/
(verb). ngưng làm cái gì đó
vocab
author
/ˈɔθər/
(noun). tác giả
vocab
smitten
/ˈsmɪtən/
(adj). say mê ai đó
vocab
loyal
/ˈlɔɪəl/
(adj). trung thành
vocab
fanatical
/fəˈnætɪkəl/
(adj). rất hứng thú với cái gì đó
vocab
realise
/ˈrɪəlaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
skilled
/skɪld/
(adj). kỹ năng
vocab
creative
/kriˈeɪtɪv/
(adj). mang tính sáng tạo
vocab
popularity
/ˌpɑpjəˈlɛrəti/
(noun). sự nổi tiếng
vocab
literature
/ˈlɪtərəʧər/
(noun). văn chương tài liệu
vocab
incredibly
/ɪnˈkrɛdəbli/
(adv). không thể tin được
vocab
fertile
/ˈfɜrtəl/
(adj). màu mỡ
vocab
consultant
/kənˈsʌltənt/
(noun). người tư vấn
vocab
growth
/groʊθ/
(noun). sự tăng trưởng
vocab
market
/ˈmɑrkət/
(noun). thị trường
vocab
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
vocab
heavily
/ˈhɛvəli/
(adv). một cách nặng nề
vocab
unpublished
/ənˈpʌblɪʃt/
(adj). chưa xuất bản, chưa công khai
vocab
negotiate
/nəˈgoʊʃiˌeɪt/
(verb). thoả thuận
vocab
outfit
/ˈaʊtˌfɪt/
(noun). một tổ đội
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). đa số
vocab
currently
/ˈkɜrəntli/
(adv). tại thời điểm hiện tại
vocab
best-selling
/bɛst-ˈsɛlɪŋ/
(adj). bán chạy nhất
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). xác định nhận dạng
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). yếu tố
vocab
sophisticated
/səˈfɪstəˌkeɪtɪd/
(adj). phức tạp
vocab
chapter
/ˈʧæptər/
(noun). chương
vocab
dialogue
/ˈdaɪəˌlɔg/
(noun). đoạn hội thoại
vocab
undervalue
/ˈʌndərˌvælju/
(verb). đánh giá thấp
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). phớt lờ
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). xem xét
vocab
worthy
/ˈwɜrði/
(adj). xứng đáng
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động, sức ảnh hưởng
vocab
particular
/pərˈtɪkjələr/
(adj). cụ thể
vocab
fictional
/ˈfɪkʃənəl/
(adj). không thực tế
vocab
boom
/bum/
(noun). sự tăng trưởng đột ngột
vocab
bespectacled
/bɪˈspɛktəkəld/
(adj). đeo kính
vocab
apprentice
/əˈprɛntəs/
(noun). người tập sự
vocab
influential
/ˌɪnfluˈɛnʧəl/
(adj). có tầm ảnh hưởng
vocab
inaccurate
/ɪˈnækjərət/
(adj). không chính xác
vocab
forecast
/ˈfɔrˌkæst/
(verb). dự đoán
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). dự đoán
vocab
contrary
/ˈkɑntrɛri/
(adj). trái ngược
vocab
myth
/mɪθ/
(noun). truyền thuyết
vocab
lucrative
/ˈlukrətɪv/
(adj). sinh lợi
vocab
command
/kəˈmænd/
(noun). mệnh lệnh
vocab
nourishment
/ˈnɜrɪʃmənt/
(noun). dinh dưỡng
vocab
confidence
/ˈkɑnfədəns/
(noun). sự tự tin
vocab
frighten
/ˈfraɪtən/
(verb). gây kinh sợ
vocab
sentimentalist
/ˌsɛntəˈmɛntəlɪst/
(noun). người đa cảm
vocab
relish
/ˈrɛlɪʃ/
(verb). tận hưởng
vocab
award-winning
/əˈwɔrd-ˈwɪnɪŋ/
(adj). thắng giải thưởng
vocab
satisfaction
/ˌsætəˈsfækʃən/
(noun). sự thoả mãn hài lòng
vocab
mythology
/məˈθɑləʤi/
(noun). thần thoại
vocab
redemption
/rɪˈdɛmpʃən/
(noun). sự chuộc lại, trả hết
vocab
equivalent
/ɪˈkwɪvələnt/
(adj). tương đương
vocab
responsibility
/riˌspɑnsəˈbɪləti/
(noun). trách nhiệm
vocab
roar
/rɔr/
(verb). Tiếng gầm, tiếng rống
vocab
doom
/dum/
(verb). giết, khủng bố
vocab
merchant
/ˈmɜrʧənt/
(noun). thương gia
vocab
invisible
/ɪnˈvɪzəbəl/
(adj). vô hình
vocab