Từ Vựng Bài Đọc Untitled

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Untitled được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 14 - Test 4-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Untitled

colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
marine
/məˈriːn/
(adj). thuộc về biển
vocab
debris
/ˈdebriː/
(noun). Mảnh vỡ
vocab
plenty
/ˈplenti/
(pronoun). Vô vàn
vocab
alarm
/əˈlɑːm/
(noun). báo động
vocab
state
/steɪt/
(noun). Trạng thái
vocab
creature
/ˈkriːtʃər/
(noun). Sinh vật
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
warn
/wɔːn/
(verb). cảnh báo
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
prove
/pruːv/
(verb). Chứng minh
vocab
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj). tuyệt chủng
vocab
perceive
/pəˈsiːv/
(verb). nhận thức
vocab
threat
/θret/
(noun). Mối đe dọa
vocab
analyse
/ˈænəlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
examine
/ɪɡˈzæmɪn/
(verb). kiểm tra
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
remaining
/rɪˈmeɪnɪŋ/
(adj). còn lại
vocab
weakness
/ˈwiːknəs/
(noun). nhược điểm, khuyết điểm
vocab
content
/ˈkɒntent/
(noun). nội dung
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
validity
/vəˈlɪdəti/
(noun). sự có căn cứ
vocab
expect
/ɪkˈspekt/
(verb). mong đợi
vocab
strikingly
/ˈstraɪkɪŋli/
(adv). một cách nổi bật
vocab
investigation
/ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/
(noun). Cuộc điều tra
vocab
ingest
/ɪnˈdʒest/
(verb). Ăn vào bụng, tiêu thụ
vocab
preference
/ˈprefrəns/
(noun). Sự ưu tiên, ưa thích
vocab
diet
/ˈdaɪət/
(noun). Chế độ ăn uống
vocab
analysis
/əˈnæləsɪs/
(noun). phân tích
vocab
bothersome
/ˈbɒðəsəm/
(adj). Làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
entangle
/ɪnˈtæŋɡl/
(verb). làm vướng vào, làm rối rắm
vocab
severely
/sɪˈvɪəli/
(adv). mãnh liệt, khắc nghiệt
vocab
injure
/ˈɪndʒər/
(verb). Làm tổn thương, làm hại, làm bị thương
vocab
synthetic
/sɪnˈθetɪk/
(adj). nhân tạo, tổng hợp
vocab
fibre
/ˈfaɪbər/
(noun). Vải sợi; Chất xơ
vocab
ingredient
/ɪnˈɡriːdiənt/
(noun). Thành phần, nguyên liệu
vocab
cosmetics
/kɒzˈmetɪks/
(noun). Mỹ phẩm
vocab
toiletries
/ˈtɔɪlətriz/
(noun). Dụng cụ vệ sinh cá nhân (kem đánh răng, lược,...)
vocab
erode
/ɪˈrəʊd/
(verb). bào mòn đi
vocab
remnant
/ˈremnənt/
(noun). tàn dư, tàn tích
vocab
compare
/kəmˈpeər/
(verb). so sánh
vocab
investigate
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
drawback
/ˈdrɔːbæk/
(noun). điểm hạn chế
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(adj). cá nhân
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
concentration
/ˌkɒnsnˈtreɪʃn/
(noun). Mật độ
vocab
lab
/læb/
(noun). phòng thí nghiệm
vocab
reflect
/rɪˈflekt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
predator
/ˈpredətər/
(noun). Thú săn mồi
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
rest
/rest/
(noun). phần còn lại
vocab
ecosystem
/ˈiːkəʊsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
vocab
accidentally
/ˌæksɪˈdentəli/
(adv). tình cờ
vocab
cargo
/ˈkɑːɡəʊ/
(noun). Hàng hoá
vocab
huge
/hjuːdʒ/
(adj). to lớn
vocab
assess
/əˈses/
(verb). đánh giá
vocab
ecologist
/iˈkɒlədʒɪst/
(noun). Nhà sinh thái học
vocab
dismal
/ˈdɪzməl/
(adj). Buồn nản, u sầu, phiền muộn
vocab
terrible
/ˈterəbl/
(adj). tồi tệ
vocab
determine
/dɪˈtɜːmɪn/
(verb). Quyết định
vocab
speculate
/ˈspekjuleɪt/
(verb). giả sử
vocab
faulty
/ˈfɔːlti/
(adj). Có thiếu sót, mắc lỗi
vocab
statistics
/ stəˈtɪstɪks/
(noun). Thống kê
vocab
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). rất nhỏ
vocab
note
/nəʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
analysis
/əˈnæləsɪs/
(noun). phân tích
vocab
relevant
/ˈreləvənt/
(adj). Có liên quan
vocab
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(verb). làm tổn hại
vocab
prevent
/prɪˈvent/
(verb). ngăn chặn
vocab
policy
/ˈpɒləsi/
(noun). chính sách
vocab
figure out
/ˈfɪɡər aʊt/
(verb). tìm cách, mường tượng
vocab
attention
/əˈtenʃn/
(noun). Sự chú ý
vocab
dramatic
/drəˈmætɪk/
(adj). kịch tính
vocab
conjure up
/ˈkʌndʒər ʌp/
(verb). Gợi lên
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
vocab
currently
/ˈkʌrəntli/
(adv). tại thời điểm hiện tại
vocab
mechanical
/məˈkænɪkl/
(adj). Thuộc về mặt cơ khí
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
simulation
/ˌsɪmjuˈleɪʃn/
(noun). sự mô phỏng
vocab
strategically
/strəˈtiːdʒɪkli/
(adv). thuộc chiến lược, có chủ ý
vocab
misperception
/ˌmɪspəˈsepʃən/
(noun). sự hiểu sai, quan niệm sai
vocab
interrogate
/ɪnˈterəɡeɪt/
(verb). nghi vấn
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
address
/əˈdres/
(verb). giải quyết
vocab
absorb
/əbˈzɔːb/
(verb). Hấp thụ
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔːr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab