Từ Vựng Bài Nghe A Lecture In Environmental Science

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề A Lecture In Environmental Science được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe A Lecture In Environmental Science

reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). vấn đề, mối quan tâm
vocab
pressure
/ˈprɛʃər/
(noun). áp lực, áp suất
vocab
water supply
/ˈwɔtər səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp nước
vocab
economic
/ˌɛkəˈnɑmɪk/
(adj). thuộc về kinh tế
vocab
demand
/dɪˈmænd/
(verb). đòi hỏi, yêu cầu
vocab
tie
/taɪ/
(verb). liên kết
vocab
climate change
/ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/
(noun). biến đổi khí hậu
vocab
drought
/draʊt/
(noun). hạn hán
vocab
confine
/kənˈfaɪn/
(verb). hạn chế hoạt động của ai
vocab
scarce
/skɛrs/
(adj). khan hiếm
vocab
Antarctica
/ˌænˈtɑrktɪkə/
(noun). nam cực
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). mẫu hình
vocab
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). hầu như chắc chắn
vocab
flush
/flʌʃ/
(verb). xả trôi
vocab
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
harmful
/ˈhɑrmfəl/
(adj). có hại
vocab
pollutant
/pəˈlutənt/
(noun). chất gây ô nhiễm
vocab
evaporate
/ɪˈvæpəˌreɪt/
(verb). bay hơi, bốc hơi
vocab
intense
/ɪnˈtɛns/
(adj). mạnh, có cường độ lớn,
vocab
rainfall
/ˈreɪnˌfɔl/
(noun). lượng mưa
vocab
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
(verb). suy giảm
vocab
adequate
/ˈædəkwət/
(adj). đầy đủ
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản chiếu
vocab
afford
/əˈfɔrd/
(verb). mua được
vocab
vulnerable
/ˈvʌlnərəbəl/
(adj). dễ tổn thương
vocab
contamination
/kənˌtæməˈneɪʃən/
(noun). sự làm bẩn
vocab
insufficient
/ɪnsəˈfɪʃənt/
(adj). không đầy đủ
vocab
policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
untrustworthy
/ənˈtrʌˌstwɜrði/
(adj). không đáng tin cậy
vocab