Từ Vựng Bài Nghe Canadian Clean Air Day
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Canadian Clean Air Day được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
staggering
/ˈstægərɪŋ/
(adj). Gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc
driving force
/ˈdraɪvɪŋ fɔrs/
(noun). Lực truyền, động lực
sponsor
/ˈspɑnsər/
(verb). Đỡ đầu, bảo trợ
greenhouse gases
/ˈgrinˌhaʊs ˈgæsəz/
(noun). khí nhà kính
fume
/fjum/
(noun). Khói, hơi khói, hơi bốc
smog
/smɑg/
(noun). Sương khói, khói lẫn sương
Commute
/kəmˈjut/
(verb). đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn
emission
/ɪˈmɪʃən/
(noun). Sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
stove
/stoʊv/
(noun). Bếp, lò sưởi
appliance
/əˈplaɪəns/
(noun). Thiết bị; dụng cụ
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). quyền ưu tiên, quyền được trước; sự ưu tiên hàng đầu
on behalf
/ɑn bɪˈhæf/
(adv). thay mặt cho
đại diện cho
border
/ˈbɔrdər/
(noun). vùng biên giới
federal
/ˈfɛdərəl/
(adj). (thuộc) liên bang