Từ Vựng Bài Nghe “CV And Interview Skills” Seminar
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề “CV And Interview Skills” Seminar được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
CV
/si:-vi:/
(noun). lý lịch, hồ sơ cá nhân
interview
/ˈɪntərˌvju/
(noun). cuộc phỏng vấn
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). hầu như chắc chắn
document
/ˈdɑkjəmɛnt/
(noun). tài liệu
roll up our sleeves
/roʊl ʌp ˈaʊər slivz/
(verb). sắn tay áo lên vào việc
dozen
/ˈdʌzən/
(noun). một tá
suggestion
/səgˈʤɛsʧən/
(noun). lời đề nghị, sự đề nghị
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). đề cập tới
HR department
/eɪʧ-ɑr dɪˈpɑrtmənt/
(noun). bộ phận nhân sự
economic crisis
/ˌɛkəˈnɑmɪk ˈkraɪsəs/
(noun). khủng hoảng kinh tế
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). họ hàng, người nhà
typed
/taɪpt/
(adj). được đánh máy
introduce
/ˌɪntrəˈdus/
(verb). giới thiệu
handwriting
/ˈhænˌdraɪtɪŋ/
(noun). chữ viết tay
attractive
/əˈtræktɪv/
(adj). thu hút
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). bản thiết kế, sự bố trí
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
error
/ˈɛrər/
(noun). lỗi
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). phần mô tả
curious
/ˈkjʊriəs/
(adj). muốn tìm hiểu, tò mò
provide
/prəˈvaɪd/
(verb). cung cấp
dying for sth/to do sth
/ˈdaɪɪŋ fɔr sth/tu du sth/
(verb). rất muốn thứ gì đó/làm gì đó
negotiate
/nəˈgoʊʃiˌeɪt/
(verb). thương lượng
hammer out
/ˈhæmər aʊt/
(verb). đàm phán và đạt được thỏa thuận
off the bat
/ɔf ðə bæt/
(adv). ngay lập tức
commensurate
/kəˈmɛnsərət/
(adj). xứng với
pension
/ˈpɛnʃən/
(noun). lương hưu
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). phù hợp
compensation
/ˌkɑmpənˈseɪʃən/
(noun). tiền đền bù
vacation
/veɪˈkeɪʃən/
(noun). kì nghỉ du lịch
national holiday
/ˈnæʃənəl ˈhɑləˌdeɪ/
(noun). ngày lễ quốc gia