Từ Vựng Bài Nghe Dragon Boat Race
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Dragon Boat Race được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
date
/deɪt/
(noun). ngày
spell
/spɛl/
(verb). đánh vần
overseas
/ˈoʊvərˈsiz/
(adj). nước ngoài
hold
/hoʊld/
(verb). tổ chức
heat
/hit/
(noun). cuộc đấu, cuộc đua
register
/ˈrɛʤɪstər/
(verb). đăng ký
sponsor
/ˈspɑnsər/
(verb). tài trợ
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). họ hàng
tournament
/ˈtʊrnəmənt/
(noun). giải đấu
raise
/reɪz/
(verb). quyên góp
criteria
/kraɪˈtɪriə/
(noun). điều kiện
raffle
/ˈræfəl/
(noun). xổ số may mắn
season
/ˈsizən/
(noun). mùa giải
draw
/drɔ/
(noun). cuộc xổ số
elect
/ɪˈlɛkt/
(verb). bầu chọn
crew
/kru/
(noun). nhóm
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nào đó
permission
/pərˈmɪʃən/
(noun). sự cho phép
make sense
/meɪk sɛns/
(verb). có lý, hợp lý
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). nài nỉ
life jacket
/laɪf ˈʤækət/
(noun). áo phao
spare
/spɛr/
(adj). thừa, dư
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). khuyên nhủ
point out
/pɔɪnt aʊt/
(verb). chỉ ra
certainly
/ˈsɜrtənli/
(adv). chắc chắn nhất định
shorts
/ʃɔrts/
(noun). quần đùi
entrance form
/ˈɛntrəns fɔrm/
(noun). đơn đăng ký
couple
/ˈkʌpəl/
(noun). một vài
charity
/ˈʧɛrɪti/
(noun). quỹ từ thiện
trainers
/ˈtreɪnərz/
(noun). giày thể thao
boots
/buts/
(noun). đôi ủng
semi-final
/ˈsɛmi-ˈfaɪnəl/
(noun). bán kết
qualify
/ˈkwɑləˌfaɪ/
(verb). đủ điều kiện
hang around
/hæŋ əˈraʊnd/
(verb). lươn lờ, lảng vảng
final
/ˈfaɪnəl/
(noun). chung kết
ring
/rɪŋ/
(noun). gọi ai đó
address
/ˈæˌdrɛs/
(noun). địa chỉ