Từ Vựng Bài Nghe Health Benefits Of Dance
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Health Benefits Of Dance được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thí nghiệm
prescribe
/prəˈskraɪb/
(verb). kê thuốc, chỉ định thuốc
therapy
/ˈθɛrəpi/
(noun). sự điều trị, trị liệu
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). có thể tham gia được, có thể dùng được
fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). sức khỏe tốt, thể lực
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
balance
/ˈbæləns/
(noun). sự thăng bằng
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). chức năng
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). giữ lại
motivation
/ˌmoʊtəˈveɪʃən/
(noun). sự động viên, động lực
isolation
/ˌaɪsəˈleɪʃən/
(noun). sự cô lập
obesity
/oʊˈbisəti/
(noun). bệnh béo phì
barrier
/ˈbæriər/
(noun). rào cản
challenge
/ˈʧælənʤ/
(noun). thách thức
well-being
/wɛl-ˈbiɪŋ/
(noun). sự khỏe mạnh, phát triển tốt