Từ Vựng Bài Nghe Information On Music Class

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Information On Music Class được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Information On Music Class

praise
/preɪz/
(verb). khen,ca ngợi; tán dương
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). thích nghi
vocab
talkative
/ˈtɔkətɪv/
(adj). nhiều chuyện
vocab
involve in
/ɪnˈvɑlv ɪn/
(verb). để hết tâm trí vào, tham gia vào
vocab
voice
/vɔɪs/
(noun). bày tỏ, nói lên
vocab
enrollment
/ɛnˈroʊlmənt/
(noun). sự kết nạp
vocab
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). sự sẵn có
vocab
enroll
/ɛnˈroʊl/
(verb). kết nạp, thu nạp
vocab
drama
/ˈdrɑmə/
(noun). kịch; tuồng
vocab
errand
/ˈɛrənd/
(noun). sự chạy việc vặt
vocab
adjustment
/əˈʤʌstmənt/
(noun). sự điều chỉnh
vocab
shape up
/ʃeɪp ʌp/
(verb). phát triển
vocab
over-subscribed
/ˈoʊvər-səbˈskraɪbd/
(adj). sự đặt mua quá mức (vé xem hát, vé may bay…)
vocab
musicality
/ˌmjuzɪˈkæləti/
(noun). năng khiếu, khả năng âm nhạc
vocab
vocal
/ˈvoʊkəl/
(adj). hát
vocab
stand out
/stænd aʊt/
(verb). làm cho nổi bật
vocab
beloved
/bɪˈlʌvd/
(adj). được yêu quý
vocab
drum
/drʌm/
(noun). trống
vocab
guidance
/ˈgaɪdəns/
(noun). sự hướng dẫn
vocab