Từ Vựng Bài Nghe Local Council Report On Traffic And Highways
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Local Council Report On Traffic And Highways được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
satisfied
/ˈsætəˌsfaɪd/
(adj). hài lòng
complaint
>> complain (v)
/kəmˈpleɪnt/
(noun). lời than phiền, lời phàn nàn
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, trải dài
widen
/ˈwaɪdən/
(verb). mở rộng
path
/pæθ/
(noun). đường đi
postpone
/poʊstˈpoʊn/
(verb). trì hoãn
rumor
/ˈrumər/
(noun). tin đồn
funding
/ˈfʌndɪŋ/
(noun). kinh phí, sự cấp tiền, sự cấp vốn
notice
/ˈnoʊtəs/
(noun). bảng hiệu
erect
/ɪˈrɛkt/
(verb). dựng lên
switch off
/swɪʧ ɔf/
(verb). tắt đi
engine
/ˈɛnʤən/
(noun). động cơ
bike rack
/baɪk ræk/
(noun). giá để xe đạp
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). có thể tham gia được, có thể dùng được
commuter
/kəmˈjutər/
(noun). người đi tàu, người đi xe buýt
pedestrian
/pəˈdɛstriən/
(noun). người đi bộ
fume
/fjum/
(noun). khí thải