Từ Vựng Bài Nghe Midbury Drama Club
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Midbury Drama Club được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
prize
/praɪz/
(noun). giải thưởng
youth
/juθ/
(noun). giới trẻ
perform
>> performance (n)
/pərˈfɔrm/
(verb). biểu diễn
musical
/ˈmjuzɪkəl/
(noun). nhạc kịch
comedy
/ˈkɑmədi/
(noun). hài kịch
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). khán giả
audition
/ɑˈdɪʃən/
(noun). sự thử vai, sự thử giọng
publicity
/pəˈblɪsəti/
(noun). quảng cáo
rehearse
>> rehearsal (n)
/riˈhɜrs/
(verb). tập dợt
hire
/ˈhaɪər/
(verb). thuê
hall
/hɔl/
(noun). sảnh
crossroad
/ˈkrɔsˌroʊd/
(noun). ngã tư
annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
membership
/ˈmɛmbərˌʃɪp/
(noun). tư cách hội viên
subscription
/səbˈskrɪpʃən/
(noun). sự đăng kí dài hạn, hội phí
script
/skrɪpt/
(noun). kịch bản
costume
/ˈkɑstum/
(noun). trang phục
exclude
/ɪkˈsklud/
(verb). loại trừ
secretary
/ˈsɛkrəˌtɛri/
(noun). thư kí
retire
/rɪˈtaɪr/
(verb). nghỉ hưu
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). thể loại