Từ Vựng Bài Nghe Newly Reopened Museum
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Newly Reopened Museum được lấy từ cuốn Cambridge 11 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý; đặc biệt
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(noun). vật triển lãm; bộ sưu tập triển lãm (ở nhà bảo tàng…)
well-known
/wɛl-noʊn/
(adj). nổi tiếng
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút, lôi cuốn, hấp dẫn
crowd
/kraʊd/
(noun). đám đông, đám người
donate
/ˈdoʊˌneɪt/
(verb). biếu, tặng, quyên góp
refurbishment
/riˈfɜrbɪʃmənt/
(verb). tân trang
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). ngữ cảnh
present
/ˈprɛzənt/
(noun). món quà
focused
/ˈfoʊkəst/
(adj). tập trung
specialist
/ˈspɛʃələst/
(adj). chuyên gia
porcelain
/ˈpɔrsələn/
(noun). sứ
will
/wɪl/
(noun). ý chí
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực
exploration
/ˌɛkspləˈreɪʃən/
(noun). sự thám hiểm
atmosphere
/ˈætməˌsfɪr/
(noun). bầu không khí
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất