Từ Vựng Bài Nghe Presentation About Refrigeration
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Presentation About Refrigeration được lấy từ cuốn Cambridge 15 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài luận
shady
/ˈʃeɪdi/
(adj). có bóng râm, có bóng mát
insulate
/ˈɪnsəˌleɪt/
(verb). cô lập, cách ly (cách điện, cách âm, ...)
melt
/mɛlt/
(verb). tan chảy
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ xưa
refrigeration
/rɪˌfrɪʤəˈreɪʃən/
(noun). kỹ thuật ướp, làm lạnh
pit
/pɪt/
(noun). cái hố
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). (thuộc) thương mại
afford
/əˈfɔrd/
(verb). mua được
wealthy
/ˈwɛlθi/
(adj). giàu
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). phức tạp
dump
/dʌmp/
(verb). vứt thành đống
unfortunately
/ənˈfɔrʧənətli/
(adv). không may là
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). thuộc gia đình, trong nhà, sử dụng trong gia đình
divide
/dɪˈvaɪd/
(verb). chia ra
appliance
/əˈplaɪəns/
(noun). thiết bị, dụng cụ
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). cho rằng
chemical
/ˈkɛməkəl/
(noun). hóa chất
fancy
/ˈfænsi/
(verb). thích
do sb a favour
/du sb ə ˈfeɪ.vɚ/
(verb). giúp đỡ ai đó việc gì
export
/ˈɛkspɔrt/
(verb). xuất khẩu
desert
/ˈdɛzɜrt/
(noun). sa mạc
economics
/ˌɛkəˈnɑmɪks/
(noun). môn kinh tế học
have a go at something
/hæv ə goʊ æt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). thử một cái gì đó
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen với
split
/splɪt/
(verb). chia ra
suit
/sut/
(verb). phù hợp với