Từ Vựng Bài Nghe Professor Morgan’s Lecture
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Professor Morgan’s Lecture được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
restrictions
/riˈstrɪkʃənz/
(noun). Sự hạn chế, sự giới hạn; sự bị hạn chế
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). Xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau
decline
/dɪˈklaɪn/
(verb). suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)
impacts
/ɪmˈpækts/
(noun). Tác động, ảnh hưởng
verify
/ˈvɛrəˌfaɪ/
(verb). xác minh, xác nhận
habitats
/ˈhæbəˌtæts/
(noun). Môi trường sống, nơi sống
endeavor
/ɪnˈdɛvər/
(verb). cố gắng, thử
doubt
/daʊt/
(verb). Nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi
controversial
/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl/
(adj). Có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được
bulbs
/bʌlbz/
(noun). Bóng đèn
install
/ɪnˈstɔl/
(verb). đặt, lắp, gá đặt, lắp đặt
solar-powered
/ˈsoʊlər-ˈpaʊərd/
(adj). được cung cấp bằng năng lượng Mặt trời (nhật năng)
translucent
/trænˈslusənt/
(adj). Trong mờ, mờ (để cho ánh sáng đi qua mà không trong suốt)
aquatic
/əˈkwɑtɪk/
(adj). sống ở nước, thủy sinh
absorb
/əbˈzɔrb/
(verb). Hút, hút thu (nước)
undertake
/ˈʌndərˌteɪk/
(verb). Làm, thực hiện
Nhận, đảm nhận, đảm trách
look it up
/lʊk ɪt ʌp/
(verb). tìm kiếm
tra cứu
adversely
/ædˈvɜrsli/
(adv). Bất lợi
complaining
/kəmˈpleɪnɪŋ/
(verb). Kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách
widow
/ˈwɪdoʊ/
(adj). Người đàn bà goá, quả phụ
escaped
/ɪˈskeɪpt/
(verb). Trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi
cage
/keɪʤ/
(noun). Cái Lồng, cái chuồng, cái cũi
nightmares
/ˈnaɪtˌmɛrz/
(noun). Cơn ác mộng
goose bumps
/gus bʌmps/
(noun). nổi da gà, sởn gai ốc
stance
/stæns/
(noun). thái độ, lập trường, quan điểm
finite
/ˈfaɪˌnaɪt/
(adj). Có hạn; có chừng; hạn chế
proof
/pruf/
(noun). Chứng, chứng cớ, bằng chứng
migratory
/ˈmaɪgrəˌtɔri/
(noun). Di trú, nay đây mai đó
roaming
/ˈroʊmɪŋ/
(verb). Đi chơi rong; đi lang thang
life expectancy
/laɪf ɪkˈspɛktənsi/
(noun). Tuổi thọ trung bình
depressed
/dɪˈprɛst/
(adj). Chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn