Từ Vựng Bài Nghe Research Project On Attitudes Towards Study

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Research Project On Attitudes Towards Study được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Research Project On Attitudes Towards Study

attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). thái độ
vocab
career
/kəˈrɪr/
(noun). sự nghiệp
vocab
come across
/kʌm əˈkrɔs/
(verb). vô tình kiếm thấy
vocab
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). động viên
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). kỷ luật
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng, phản hồi
vocab
strict
/strɪkt/
(adj). nghiêm khắc, nghiêm ngặt
vocab
gender
/ˈʤɛndər/
(noun). giới tính
vocab
summarize
/ˈsʌməˌraɪz/
(verb). tóm tắt
vocab
striking
/ˈstraɪkɪŋ/
(adj). nổi bật, đáng chú ý, đáng kinh ngạc
vocab
amaze
/əˈmeɪz/
(verb). làm kinh ngạc, làm sửng sốt
vocab
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). linh hoạt
vocab
bright
/braɪt/
(adj). sáng dạ
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). sự hiểu biết, sự học hỏi
vocab
collaborate
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). hợp tác
vocab
minimize
/ˈmɪnəˌmaɪz/
(verb). hạn chế
vocab
analyze
/ˈænəˌlaɪz/
(verb). phân tích
vocab
derive from
/dəˈraɪv frʌm/
(verb). suy ra từ, nhận được từ
vocab
observe >> observation (n)
/əbˈzɜrv/
(verb). quan sát
vocab
gruelling
/ˈgruɪlɪŋ/
(adj). khó khăn, mệt mỏi
vocab
recorder
/rɪˈkɔrdər/
(noun). máy ghi âm
vocab
concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung
vocab
ethics
/ˈɛθɪks/
(noun). vấn đề đạo đức, đạo lý
vocab
relent
/rɪˈlɛnt/
(verb). bớt nghiêm khắc, mãi mới chấp nhận
vocab
questionnaire
/ˌkwɛsʧəˈnɛr/
(noun). trắc nghiệm, bản điều tra
vocab
agenda
/əˈʤɛndə/
(noun). lịch trình, kế hoạch
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(noun). đóng góp cho
vocab
exhausting
/ɪgˈzɑstɪŋ/
(adj). mệt mỏi
vocab
briefly
/ˈbrifli/
(adv). một cách ngắn gọn, nhanh chóng
vocab
valid
/ˈvæləd/
(adj). hợp lý, chấp nhận được, chính đáng
vocab
regret
/rəˈgrɛt/
(verb). hối hận
vocab