Từ Vựng Bài Nghe The Movement Of Population Towards Cities

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Movement Of Population Towards Cities được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The Movement Of Population Towards Cities

originally
/əˈrɪʤənəli/
(adv). ban đầu, trước đây
vocab
mercantile
/ˈmɜrkənˌtaɪl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
deserted
/dɪˈzɜrtɪd/
(adj). bỏ hoang
vocab
vigor
/ˈvɪgər/
(noun). sức sống, sinh lực
vocab
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). nhiều
vocab
downtown
/ˈdaʊnˈtaʊn/
(noun). trung tâm thành phố
vocab
phenomenon >> phenomena (plural)
/fəˈnɑməˌnɑn >> fəˈnɑmənə/
(noun). hiện tượng
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). lan rộng, trên diện rộng
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). rõ ràng, hiển nhiên
vocab
industrialization
/ɪnˌdʌstriəlɪˈzeɪʃən/
(noun). sự công nghiệp hóa
vocab
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). nông nghiệp
vocab
husbandry
/ˈhʌzbəndri/
(noun). việc chăn nuôi
vocab
cage
/keɪʤ/
(noun). chuồng, lồng
vocab
overhead
/ˈoʊvərˌhɛd/
(noun). kinh phí, tổng chi phí
vocab
revenue
/ˈrɛvəˌnu/
(noun). thu nhập
vocab
distinctive
/dɪˈstɪŋktɪv/
(noun). đặc trưng, nổi bật
vocab
spring
/sprɪŋ/
(noun). suối nước ngầm, mạch nước ngầm
vocab
angle
/ˈæŋgəl/
(noun). góc độ, góc nhìn
vocab
revitalizing
/riˈvaɪtəˌlaɪzɪŋ/
(adj). hồi sức, bồi bổ sức khỏe
vocab
utilize
/ˈjutəˌlaɪz/
(verb). sử dụng, tận dụng
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo quản
vocab
characterize
/ˈkɛrəktəˌraɪz/
(verb). biểu hiện đặc điểm, tính chất chính của cái gì đó
vocab
facilities
/fəˈsɪlətiz/
(noun). các phương tiện, công cụ, trang thiết bị
vocab
thriving
/ˈθraɪvɪŋ/
(adj). thành công
vocab
labor-intensive
/ˈleɪbər-ɪnˈtɛnsɪv/
(adj). tốn công, tốn sức
vocab
dozen
/ˈdʌzən/
(noun). một tá, mười hai
vocab
competitive
/kəmˈpɛtətɪv/
(adj). mang tính cạnh tranh
vocab
at length
/æt lɛŋkθ/
(adv). một cách chi tiết và cụ thể
vocab