Từ Vựng Bài Nghe The Pool For The People

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Pool For The People được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 11. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe The Pool For The People

proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). sự đề nghị
vocab
architect
/ˈɑrkəˌtɛkt/
(noun). kiến trúc sư
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). nổi tiếng
vocab
fishbowl
/ˈfɪʃˌboʊl/
(noun). bình nuôi cá
vocab
sink
/sɪŋk/
(verb). chìm
vocab
extravagance
/ɛkˈstrævəgəns/
(noun). tính hay phung phí
vocab
affordable
/əˈfɔrdəbəl/
(adj). giá cả phải chăng
vocab
swarm
/swɔrm/
(noun). bầy, lũ
vocab
discrepancy
/dɪˈskrɛpənsi/
(noun). sự khác biệt, sự không nhất quán
vocab
foyer
/ˈfɔɪər/
(noun). sảnh đường (ở nhà hát, khách sạn)
vocab
vicious
/ˈvɪʃəs/
(adj). dữ, nguy hiểm
vocab
patron
/ˈpeɪtrən/
(noun). khách hàng [quen]
vocab
continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). lục địa
vocab
legendary
/ˈlɛʤənˌdɛri/
(adj). nổi tiếng
vocab
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). sự nhận; sự tiếp nhận
vocab
mosaic
/moʊˈzeɪɪk/
(noun). tranh ghép mảnh; đồ trang trí ghép mảnh; đồ khảm
vocab
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). bản địa, bản xứ
vocab
lounge
/laʊnʤ/
(noun). phòng ngồi chơi và đợi
vocab
icy
/ˈaɪsi/
(adj). băng giá, lạnh lẽo
vocab
vibe
/vaɪb/
(noun). không khí, rung cảm
vocab
transantarctic
/ˌtrænzænˈtɑːrktɪk/
(adj). băng qua nam cực
vocab
mural
/ˈmjʊrəl/
(noun). bức tranh trên tường
vocab
glacial
/ˈgleɪʃəl/
(adj). thuộc về băng tuyết
vocab
social
/ˈsoʊʃəl/
(adj). thuộc về xã hội
vocab
safari
/səˈfɑri/
(noun). cuộc đi săn, cuộc hành trình đi xem động vật (bằng đường bộ; nhất là ở Đông và Trung phi)
vocab
jewelry
/ˈʤuəlri/
(noun). trang sức
vocab
futuristic
/ˌfjuʧəˈrɪstɪk/
(adj). rất hiện đại như trong tương lai
vocab
absurd
/əbˈsɜrd/
(adj). lố bịch một cách có chủ ý
vocab
juxtapose
/ˌʤʌkstəˈpoʊz/
(verb). để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau
vocab
abstract
/ˈæbstrækt/
(adj). trừu tượng
vocab
depiction
/dɪˈpɪkʃən/
(noun). sự miêu tả bằng hình ảnh
vocab
commentary
/ˈkɑmənˌtɛri/
(noun). bài bình luận
vocab
civilisation
/ˌsɪvəlɪˈzeɪʃən/
(noun). nền văn minh
vocab
fort
/fɔrt/
(noun). pháo đài
vocab
combatant
/kəmˈbætənt/
(noun). chiến sĩ
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). đặc tính
vocab
enchanting
/ɛnˈʧæntɪŋ/
(adj). làm say mê
vocab
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). bức tượng
vocab
molten lava
/ˈmoʊltən ˈlɑvə/
(noun). dung nham nóng chảy
vocab