Từ Vựng Bài Nghe Water Heater
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Water Heater được lấy từ cuốn Cambridge 9 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
heating
/ˈhitɪŋ/
(noun). hệ thống sưởi
cupboard
/ˈkʌbərd/
(noun). tủ
switch
/swɪʧ/
(noun). nút bật tắt
switch off
/swɪʧ ɔf/
(verb). tắt đi
radiator
/ˈreɪdiˌeɪtər/
(noun). bộ tỏa nhiệt
button
/ˈbʌtən/
(noun). cái nút bấm
pipe
/paɪp/
(noun). đường ống dẫn
press
/prɛs/
(verb). nhấn
indicator
/ˈɪndəˌkeɪtər/
(noun). đồng hộ để báo thông tin
knob
/nɑb/
(noun). núm vặn
alarm light
/əˈlɑrm laɪt/
(noun). đèn báo hiệu
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). phức tạp, rắc rối
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən/
(noun). chỉ dẫn, hướng dẫn
manage
/ˈmænəʤ/
(verb). có thể làm gì, thành công trong việc gì
pillow
/ˈpɪloʊ/
(noun). gối
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). có thể, có lẽ
washing powder
/ˈwɑʃɪŋ ˈpaʊdər/
(noun). bột giặt
sink
/sɪŋk/
(noun). bồn rửa tay
remind
/riˈmaɪnd/
(verb). nhắc nhở
spare
/spɛr/
(adj). thừa
hang
/hæŋ/
(verb). treo lên, máng lên
hook
/hʊk/
(noun). cái móc
cardboard
/ˈkɑrdˌbɔrd/
(noun). các tông
drawer
/drɔr/
(noun). ngăn kéo
chest
/ʧɛst/
(noun). rương, hòm
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). triển lãm