Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 1 - Listening Test 3
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 1 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Actual Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Product Incident Report
rice cooker
/raɪs ˈkʊkər/
(noun). nồi cơm điện
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua
blasted
/ˈblæstəd/
(adj). đáng nguyền rủa, trời đánh
scald
/skɔld/
(verb). làm bỏng, bị bỏng
explode
/ɪkˈsploʊd/
(verb). phát nổ
calm
/kɑm/
(verb). làm ai đó dịu xuống, bình tĩnh lại
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). trốn thoát, thoát ra
refund
/ˈriˌfʌnd/
(noun). tiền bồi thường, tiền hoàn trả
hot under the collar
/hɑt ˈʌndər ðə ˈkɑlər/
(adj). tức vỡ mật, giận nóng mặt
branch
/brænʧ/
(noun). chi nhánh
appliance
/əˈplaɪəns/
(noun). thiết bị, dụng cụ
steam
/stim/
(noun). hơi nước
defective
/dɪˈfɛktɪv/
(adj). hỏng
roast beef and mash
/roʊst bif ænd mæʃ/
(noun). món thịt bò nướng và khoai tây nghiền
warranty
/ˈwɔrənti/
(noun). bảo hành
policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
inform
/ɪnˈfɔrm/
(verb). cung cấp thông tin, thông báo
postal code
/ˈpoʊstəl koʊd/
(noun). mã thư tín
secure
/sɪˈkjʊr/
(adj). bảo mật, an ninh, an toàn, chắc chắn
credit
/ˈkrɛdət/
(verb). trả tiền vào tài khoản
credit card
/ˈkrɛdət kɑrd/
(noun). thẻ tín dụng
expiry date
/ˌɛkˈspaɪri deɪt/
(noun). ngày hết hạn
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). hầu như chắc chắn
temper
/ˈtɛmpər/
(noun). sự bình tĩnh
📓 Section 2: The University Of New South Wales
oriented
/ˈɔriˌɛntəd/
(adj). được định hướng
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
campus
/ˈkæmpəs/
(noun). tòa nhà của trường học
opposite
/ˈɑpəzət/
(adj). đối diện
joke
/ʤoʊk/
(verb). nói đùa
eager
/ˈigər/
(adj). háo hức
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). tọa lạc
east
/ist/
(noun). hướng đông
cross street
/krɔs strit/
(noun). đường giao nhau
wonder
/ˈwʌndər/
(verb). tự hỏi
folks
/foʊks/
(noun). ông bà cha mẹ
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). hầu như chắc chắn
dormitory (dorm)
/ˈdɔrməˌtɔri dɔrm/
(noun). ký túc xá
repair
/rɪˈpɛr/
(noun). sự sửa chữa
graduate
/ˈgræʤuɪt/
(verb). tốt nghiệp
patient
/ˈpeɪʃənt/
(adj). kiên nhẫn; nhẫn nại
take care of
/teɪk kɛr ʌv/
(verb). giải quyết
wee hours
/wi ˈaʊərz/
(noun). rạng sáng
session
/ˈsɛʃən/
(noun). buổi, phiên
stranger
/ˈstreɪnʤər/
(noun). người lạ mặt
convenience store
/kənˈvinjəns stɔr/
(noun). cửa hàng tiện lợi
thief
/θif/
(noun). ăn cướp
security
/sɪˈkjʊrəti/
(noun). an ninh, bảo mật
replacement
/rɪˈpleɪsmənt/
(noun). vật thay thế
fill out
/fɪl aʊt/
(verb). điền vào
red tape
/rɛd teɪp/
(noun). thủ tục hành chính phức tạp
laundry
/ˈlɔndri/
(noun). dịch vụ giặt đồ, hiệu giặt
basement
/ˈbeɪsmənt/
(noun). tầng hầm
📓 Section 3: Research Plan
rice cooker
/raɪs ˈkʊkər/
(noun). nồi cơm điện
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(verb). mua
blasted
/ˈblæstəd/
(adj). đáng nguyền rủa, trời đánh
scald
/skɔld/
(verb). làm bỏng, bị bỏng
explode
/ɪkˈsploʊd/
(verb). phát nổ
calm
/kɑm/
(verb). làm ai đó dịu xuống, bình tĩnh lại
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). trốn thoát, thoát ra
refund
/ˈriˌfʌnd/
(noun). tiền bồi thường, tiền hoàn trả
hot under the collar
/hɑt ˈʌndər ðə ˈkɑlər/
(adv). tức vỡ mật, giận nóng mặt
branch
/brænʧ/
(noun). chi nhánh
appliance
/əˈplaɪəns/
(noun). thiết bị, dụng cụ
steam
/stim/
(noun). hơi nước
defective
/dɪˈfɛktɪv/
(adj). hỏng
roast beef and mash
/roʊst bif ænd mæʃ/
(noun). món thịt bò nướng và khoai tây nghiền
warranty
/ˈwɔrənti/
(noun). bảo hành
policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
inform
/ɪnˈfɔrm/
(verb). cung cấp thông tin, thông báo
postal code
/ˈpoʊstəl koʊd/
(noun). mã thư tín
secure
/sɪˈkjʊr/
(adj). bảo mật, an ninh, an toàn, chắc chắn
credit
/ˈkrɛdət/
(verb). trả tiền vào tài khoản
credit card
/ˈkrɛdət kɑrd/
(noun). thẻ tín dụng
expiry date
/ˌɛkˈspaɪri deɪt/
(noun). ngày hết hạn
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). hầu như chắc chắn
temper
/ˈtɛmpər/
(noun). sự bình tĩnh
📓 Section 4: Talking About The History Of Bikes
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). cơ hội
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
response
/rɪˈspɑns/
(noun). sự phản hồi, câu trả lời cho
rapid
/ˈræpəd/
(adj). nhanh chóng
effort
/ˈɛfərt/
(noun). nỗ lực
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). phát minh
drawback
/ˈdrɔˌbæk/
(noun). mặt hại, mặt xấu
pedal
/ˈpɛdəl/
(noun). bàn đạp xe đạp
wheel
/wil/
(noun). bánh xe
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao phủ
gadget
/ˈgæʤət/
(noun). thiết bị nhỏ
improvement
/ɪmˈpruvmənt/
(noun). sự cải thiện, quá trình cải thiện
specimen
/ˈspɛsəmən/
(noun). mẫu vật
frame
/freɪm/
(noun). khung sườn
durable
/ˈdʊrəbəl/
(adj). bền bỉ
warp
/wɔrp/
(verb). làm cong, vênh
chain and sprocket system
/ʧeɪn ænd ˈsprɑkət ˈsɪstəm/
(noun). bộ xích và đĩa
figure out
/ˈfɪgjər aʊt/
(verb). nghĩ ra, hiểu ra
rubber wheel
/ˈrʌbər wil/
(noun). lốp xe/bánh xe bằng cao su
common
/ˈkɑmən/
(adj). phổ biến
consideration
/kənˌsɪdəˈreɪʃən/
(noun). cân nhắc
brake
/breɪk/
(noun). thắng, phanh
drag
/dræg/
(verb). kéo lê
gear
/gɪr/
(noun). bánh răng
depend
/dɪˈpɛnd/
(verb). phụ thuộc vào, dựa dẫm vào
terrain
/təˈreɪn/
(noun). địa hình, địa vật
shift
/ʃɪft/
(verb). sang số
attach
/əˈtæʧ/
(verb). đính kèm, gắn vô