Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 2 - Listening Test 12

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 2 - Listening Test 12 được lấy từ cuốn Actual Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 2 - Listening Test 12

📓 Section 1: Hotel Recommendation

assist
/əˈsɪst/
(verb). giúp, giúp đỡ
vocab
narrow down
/ˈnɛroʊ daʊn/
(verb). thu hẹp lại
vocab
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). tiền phải trả, tiền thù lao
vocab
handicap
/ˈhændiˌkæp/
(noun). điều bất lợi, điều thiệt thòi
vocab
accessible
/ækˈsɛsəbəl/
(adj). có thể tiếp cận
vocab
disabled
/dɪˈseɪbəld/
(adj). người tàn tật
vocab
tight
/taɪt/
(adj). khít, chật
vocab
continental breakfast
/ˌkɑntəˈnɛntəl ˈbrɛkfəst/
(adj). bữa ăn sáng kiểu Tây
vocab
gourmet
/ˈgʊrˌmeɪ/
(adj). thức ăn có chất lượng cao với chi phí đắt đỏ
vocab
à la carte
/à lɑ kɑrt/
(noun). gọi theo món
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). nét đặc trưng
vocab
occupied
/ˈɑkjəˌpaɪd/
(adj). chiếm; giữ
vocab
swing
/swɪŋ/
(noun). xích đu
vocab
block
/blɑk/
(noun). lô; dãy
vocab
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(noun). tiền đặt cọc
vocab
invitation
/ˌɪnvɪˈteɪʃən/
(noun). sự mời; lời mời; giấy mời
vocab
alert
/əˈlɜrt/
(verb). báo cho biết
vocab
put down
/pʊt daʊn/
(verb). trả trước
vocab
incur
/ɪnˈkɜr/
(verb). gánh chịu, bị
vocab
gratitude
/ˈgrætəˌtud/
(noun). lòng biết ơn
vocab

📓 Section 2: Durham County Car Show

annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
vocab
kick off
/kɪk ɔf/
(verb). bắt đầu
vocab
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). trân trọng
vocab
existence
/ɛgˈzɪstəns/
(noun). sự tồn tại, sự có
vocab
rig
/rɪg/
(noun). giàn khoan
vocab
rod
/rɑd/
(noun). cái que, cái gậy
vocab
off-peak
/ɔf-pik/
(adj). ngoài giờ cao điểm
vocab
senior
/ˈsinjər/
(adj). ở cấp bậc cao hơn, có quyền hạn cao hơn
vocab
citizen
/ˈsɪtəzən/
(noun). công dân
vocab
auction
/ˈɑkʃən/
(noun). cuộc bán đấu giá
vocab
insider
/ɪnˈsaɪdər/
(adj). người của nội bộ
vocab
attraction
/əˈtrækʃən/
(noun). điểm thu hút du lịch
vocab
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). loại
vocab
generation
/ˌʤɛnəˈreɪʃən/
(noun). thế hệ
vocab
fabulous
/ˈfæbjələs/
(adj). tráng lệ, rất đẹp
vocab
power
/ˈpaʊər/
(verb). cung cấp năng lượng
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). đảm bảo
vocab
sell out
/sɛl aʊt/
(verb). bán hết
vocab
attendance
/əˈtɛndəns/
(noun). số lượng người tham dự
vocab
specially
/ˈspɛʃəli/
(adv). đặc biệt là
vocab
wreak havoc
/rik ˈhævək/
(verb). gây thiệt hại nặng nề
vocab
roll out
/roʊl aʊt/
(verb). trình làng 1 cái mới
vocab
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). to lớn
vocab
adventurous
/ædˈvɛnʧərəs/
(adj). mang tính phiêu lưu mạo hiểm
vocab
pedal to the metal
/ˈpɛdəl tu ðə ˈmɛtəl/
(verb). tăng hết tốc lực
vocab
navigate
/ˈnævəˌgeɪt/
(verb). băng qua
vocab
buckle up
/ˈbʌkəl ʌp/
(verb). thắt chặt dây đai an toàn
vocab
old fashioned
/oʊld ˈfæʃənd/
(adj). lạc hậu, lỗi thời
vocab
lucky draw
/ˈlʌki drɔ/
(noun). vòng quay may mắn, bốc thăm trúng thưởng
vocab
thrill
/θrɪl/
(noun). sự rùng mình
vocab

📓 Section 3: The Role Of Sleep In Humans And Animals

biological
/ˌbaɪəˈlɑʤɪkəl/
(adj). thuộc sinh vật học
vocab
survive
/sərˈvaɪv/
(verb). sống sót
vocab
fatal
/ˈfeɪtəl/
(adj). làm chết người
vocab
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). thú săn mồi sống
vocab
attack
/əˈtæk/
(noun). sự tấn công
vocab
reptile
/ˈrɛptaɪl/
(noun). bò sát
vocab
mammal
/ˈmæməl/
(noun). động vật có vú, loài thú
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). gặp; đụng độ với
vocab
marine
/məˈrin/
(adj). thuộc biển
vocab
balance
/ˈbæləns/
(verb). cân bằng, cân đối
vocab
float
/floʊt/
(verb). nổi
vocab
breathe
/brið/
(verb). thở
vocab
consciousness
/ˈkɑnʃəsnəs/
(noun). sự ý thức được
vocab
on edge
/ɑn ɛʤ/
(adv). bối rối; hốt hoảng
vocab
nap
/næp/
(noun). giấc ngủ chợp (thường là vào ban ngày)
vocab
migrate
/ˈmaɪˌgreɪt/
(verb). di trú (người, chim)
vocab
defense
/dɪˈfɛns/
(noun). sự phòng thủ
vocab
lie down
/laɪ daʊn/
(verb). sự ngả lưng chốc lát
vocab
muscle
/ˈmʌsəl/
(noun).
vocab
bone
/boʊn/
(noun). xương
vocab
delicate
/ˈdɛləkət/
(adj). mảnh dẻ, dễ tổn thương
vocab
injure
/ˈɪnʤər/
(verb). làm tổn thương; làm hại
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). xác định
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên đới
vocab
sleep disorder
/slip dɪˈsɔrdər/
(noun). rối loạn giấc ngủ
vocab
organise
/ˈɔːgənaɪz/
(verb). tổ chức, thiết lập
vocab
file
/faɪl/
(verb). sắp đặt
vocab
bizarre
/bəˈzɑr/
(adj). lạ lùng
vocab
integrate
/ˈɪntəˌgreɪt/
(verb). hòa nhập, hội nhập, tích hợp
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). quan sát
vocab
susceptibility
/səˌsɛptəˈbɪləti/
(noun). tính nhạy cảm, tính dễ tự ái
vocab
genetic
/ʤəˈnɛtɪk/
(adj). thuộc về gen
vocab
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
vocab