Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 3 - Reading Test 2

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Actual Test 3 - Reading Test 2 được lấy từ cuốn Actual Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Actual Test 3 - Reading Test 2

📓 Passage 1: The Forgotten Forest

virtually
/ˈvɜrʧuəli/
(adv). hầu như, gần như
vocab
vanish
/ˈvænɪʃ/
(verb). Biến mất
vocab
threaten
/ˈθrɛtən/
(verb). đe dọa
vocab
territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
(noun). lãnh thổ
vocab
suppress
/səˈprɛs/
(verb). cầm lại, nén
vocab
spearhead
/ˈspɪrˌhɛd/
(verb). dẫn đầu, xung kích
vocab
short-sighted
/ʃɔrt-ˈsaɪtəd/
(adj). thiển cận
vocab
shelter
/ˈʃɛltər/
(verb). che chở
vocab
rival
/ˈraɪvəl/
(verb). sánh với, cạnh tranh với
vocab
reverse
/rɪˈvɜrs/
(verb). đảo ngược lại
vocab
resurgence
/riˈsɜrʤəns/
(noun). sự trỗi dậy
vocab
outright
/ˈaʊtˌraɪt/
(adj). hoàn toàn
vocab
oppose
/əˈpoʊz/
(verb). đối lập, chống đối
vocab
oblivion
/əˈblɪviən/
(noun). sự bị lãng quên
vocab
intensity
/ɪnˈtɛnsəti/
(noun). cường độ, độ dữ dội
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). Môi trường sống
vocab
former
/ˈfɔrmər/
(adj). đã từng là
vocab
flourish
/ˈflərɪʃ/
(verb). Hưng thịnh, phát triển
vocab
estimate
/ˈɛstəmət/
(verb). Ước lượng
vocab
enthusiast
/ɛnˈθuziˌæst/
(noun). người say mê, người hăng hái
vocab
endangered
/ɛnˈdeɪnʤərd/
(adj). Có nguy cơ tuyệt chủng
vocab
dwindle
/ˈdwɪndəl/
(verb). thu nhỏ lại, giảm
vocab
dense
/dɛns/
(adj). Dày đặc
vocab
demise
/dɪˈmaɪz/
(noun). Cái chết
vocab
decline
/dɪˈklaɪn/
(verb). sụt giảm
vocab
critically
/ˈkrɪtɪkəli/
(adv). nghiêm trọng
vocab
conservationist
/ˌkɑnsərˈveɪʃənɪst/
(noun). người bảo tồn
vocab
conflagration
/ˌkɑnfləˈgreɪʃən/
(noun). đám cháy lớn
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
catastrophic
/ˌkætəˈstrɑfɪk/
(adj). thảm họa
vocab
biodiversity
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng sinh học
vocab
avian
/ˈeɪviən/
(adj). thuộc loài chim
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
absolutely
/ˌæbsəˈlutli/
(adv). tuyệt đối
vocab
absent
/ˈæbsənt/
(adj). vắng mặt
vocab
tuck
/tʌk/
(verb). ấp ủ, giấu đi một chỗ
vocab
secretive
/ˈsikrətɪv/
(adj). hay giấu giếm, hay giữ kẽ
vocab
nest
/nɛst/
(noun). tổ
vocab
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). đặt vào vị trí
vocab
echo
/ˈɛkoʊ/
(verb). vang vọng, vọng lại
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Đảm bảo
vocab
range
/reɪnʤ/
(verb). trải dài
vocab
keystone
/ˈkiˌstoʊn/
(noun). yếu tố chủ chốt
vocab
invertebrate
/ˌɪnˈvɜrtəbrət/
(noun). động vật không xương sống
vocab
burrow
/ˈbɜroʊ/
(noun). hang
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). nhiều, dồi dào
vocab
overwhelm
/ˌoʊvərˈwɛlm/
(verb). áp đảo, lấn át
vocab
outnumber
/aʊtˈnʌmbər/
(verb). đông hơn
vocab
settler
/ˈsɛtələr/
(noun). người đến định cư
vocab
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪr/
(noun). người tiên phong, người mở đường
vocab
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). bản địa, địa phương
vocab
early
/ˈɜrli/
(adj). ban sơ, nguyên thủy
vocab
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). thiết yếu, quan trọng
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
prescribe
/prəˈskraɪb/
(verb). kê đơn
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). cố ý, chủ tâm
vocab
store
/stɔr/
(verb). lưu trữ, cất giữ
vocab
stash
/stæʃ/
(verb). cất, giấu vào nơi an toàn
vocab
shrub
/ʃrʌb/
(noun). bụi cây
vocab
burn
/bɜrn/
(verb). đốt cháy
vocab
increase
/ˈɪnˌkris/
(verb). làm tăng lên, tăng lên
vocab
soil
/sɔɪl/
(noun). đất
vocab
release
/riˈlis/
(verb). giải phóng
vocab
leaf
/lif/
(noun). lá cây
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
food chain
/fud ʧeɪn/
(noun). chuỗi thức ăn
vocab
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
result
/rɪˈzʌlt/
(noun). Kết quả
vocab
lead to
/lid tu/
(verb). dẫn đến
vocab
sparse
/spɑrs/
(adj). thưa thớt, rải rác
vocab
scatter
/ˈskætər/
(verb). rải rác
vocab
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân bổ
vocab
viable
/ˈvaɪəbəl/
(adj). khả thi
vocab
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). Thảm thực vật
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
plantation
/ˌplænˈteɪʃən/
(noun). Đồn điền
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
convert
/ˈkɑnvɜrt/
(verb). Chuyển đổi
vocab
coax
/koʊks/
(verb). chăm sóc
vocab
restore
/rɪˈstɔr/
(verb). phục hồi
vocab
replant
/riˈplænt/
(verb). trồng lại
vocab
prohibitive
/proʊˈhɪbətɪv/
(adj). quá cao giá
vocab
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). phí tổn, chi phí
vocab
reach
/riʧ/
(verb). đạt đến
vocab
maturity
/məˈʧʊrəti/
(noun). sự phát triển hoàn toàn, sự trưởng thành
vocab
alive
/əˈlaɪv/
(adj). còn tồn tại
vocab

📓 Passage 2: Storytelling - From Prehistoric Caves to Modern Cinemas

alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). khác
vocab
arrival
/əˈraɪvəl/
(noun). sự đến, sự xuất hiện
vocab
assist
/əˈsɪst/
(verb). Hỗ trợ
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
attribute
/ˈætrəˌbjut/
(verb). cho là do, quy cho
vocab
captivate
/ˈkæptɪˌveɪt/
(verb). thu hút
vocab
civic
/ˈsɪvɪk/
(adj). thuộc công dân
vocab
crave
/kreɪv/
(verb). Thèm thuồng
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
embed
/ɪmˈbɛd/
(verb). ghi vào, khắc vào
vocab
enchanting
/ɛnˈʧæntɪŋ/
(adj). làm say mê, làm vui thích
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
envisage
/ɛnˈvɪzɪʤ/
(verb). dự kiến
vocab
evocation
/ˌivoʊˈkeɪʃən/
(noun). sự gợi lại
vocab
grief
/grif/
(noun). nỗi đau buồn
vocab
indebted
/ɪnˈdɛtəd/
(adj). mang nợ, hàm ơn
vocab
masterpiece
/ˈmæstərˌpis/
(noun). tuyệt tác
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). Hiển nhiên
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
precedent
/ˈprɛsɪdənt/
(noun). tiền lệ
vocab
prehistoric
/ˌprihɪˈstɔrɪk/
(adj). thuộc về thời tiền sử
vocab
prescient
/ˈprɛsiənt/
(adj). tiên tri, đoán trước
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
primary
/ˈpraɪˌmɛri/
(adj). chính
vocab
recall
/ˈriˌkɔl/
(verb). nhớ lại
vocab
recreation
/ˌrɛkriˈeɪʃən/
(noun). Hoạt động giải trí
vocab
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý, đặc biệt
vocab
reminder
/riˈmaɪndər/
(noun). sự làm cho nhớ lại, sự nhắc nhở
vocab
ritual
/ˈrɪʧuəl/
(noun). trình tự, nghi thức
vocab
sequence
/ˈsikwəns/
(noun). Trình tự
vocab
stunned
/stʌnd/
(adj). kinh ngạc
vocab
supreme
/səˈprim/
(adj). lớn nhất, quan trọng nhất
vocab
suspension
/səˈspɛnʃən/
(noun). tình trạng treo, sự đình chỉ
vocab
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). duy trì
vocab
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). Phổ cập khắp nơi
vocab
vivid
/ˈvɪvəd/
(adj). Sống động
vocab
aloud
/əˈlaʊd/
(adv). to lên
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). Phỏng đoán
vocab
currently
/ˈkɜrəntli/
(adv). tại thời điểm hiện tại
vocab
doubtful
/ˈdaʊtfəl/
(adj). đáng nghi
vocab
formal
/ˈfɔrməl/
(adj). Có tính nghi thức, lịch sự, trang trọng
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần đa số
vocab
misunderstanding
/ˌmɪsəndərˈstændɪŋ/
(noun). hiểu nhầm
vocab
narrate
/ˈnɛˌreɪt/
(verb). trần thuật
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
statistically
/stəˈtɪstɪkəli/
(adv). theo thống kê
vocab
categorisation
/ˌkætəgərɪˈzeɪʃən/
(noun). sự phân loại, sự phân nhóm
vocab
respectively
/rɪˈspɛktɪvli/
(adv). tương ứng, theo thứ tự lần lượt
vocab
theatrical
/θiˈætrɪkəl/
(adj). thuộc về sân khấu
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Khán giả
vocab
tragedy
/ˈtræʤədi/
(noun). thể loại bi kịch
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
prime
/praɪm/
(adj). chủ yếu, căn bản
vocab
thread
/θrɛd/
(noun). mạch truyện
vocab
weaving
/ˈwivɪŋ/
(noun). sự dệt, sự xâu chuỗi
vocab
assistance
/əˈsɪstəns/
(noun). Sự hỗ trợ
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
document
/ˈdɑkjəmɛnt/
(verb). Ghi nhận, ghi lại
vocab
literally
/ˈlɪtərəli/
(adv). Theo nghĩa đen
vocab
oral
/ˈɔrəl/
(adj). bằng lời nói
vocab
prose
/proʊz/
(noun). văn xuôi
vocab
recite
/rəˈsaɪt/
(verb). kể lại
vocab
specialised
/ˈspɛʃəˌlaɪzd/
(adj). chuyên, chuyên gia
vocab
verbatim
/vərˈbeɪtəm/
(adv). đúng nguyên văn
vocab
verse
/vɜrs/
(noun). câu thơ, đoạn thơ
vocab
character
/ˈkɛrɪktər/
(noun). nhân vật
vocab
credible
/ˈkrɛdəbəl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
fantasy
/ˈfæntəsi/
(noun). Sự giả tưởng
vocab
figure
/ˈfɪgjər/
(noun). nhân vật
vocab
magnificent
/mægˈnɪfəsənt/
(adj). lộng lẫy
vocab
mighty
/ˈmaɪti/
(adj). hùng mạnh
vocab
protagonist
/proʊˈtægənəst/
(noun). nhân vật chính
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
archive
/ˈɑrˌkaɪv/
(noun). Kho lưu trữ
vocab
manifestation
/ˌmænəfɛˈsteɪʃən/
(noun). sự biểu lộ, sự biểu thị
vocab
parchment
/ˈpɑrʧmənt/
(noun). giấy da
vocab
priestly
/ˈpristli/
(adj). thuộc thầy tế, thuộc thầy tu
vocab
trace
/treɪs/
(verb). Lần theo
vocab
organic
/ɔrˈgænɪk/
(adj). hữu cơ
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
myth
/mɪθ/
(noun). truyền thuyết
vocab
notch
/nɑʧ/
(verb). lưu trữ, ghi lại
vocab
recitation
/ˌrɛsəˈteɪʃən/
(noun). sự kể lại
vocab
successive
/səkˈsɛsɪv/
(adj). liên tục
vocab
tool
/tul/
(noun). công cụ
vocab
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
mediterranean
/ˌmɛdətəˈreɪniən/
(noun). Địa Trung Hải
vocab
aspiring
/əˈspaɪrɪŋ/
(adj). tha thiết, mong mỏi
vocab
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). thiết yếu
vocab
incomplete
/ɪnkəmˈplit/
(adj). chưa đầy đủ, chưa hoàn thành
vocab
slim
/slɪm/
(adj). ít ỏi
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
literary
/ˈlɪtəˌrɛri/
(adj). mang tính văn chương
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
vocab
engagement
/ɛnˈgeɪʤmənt/
(noun). sự tham gia
vocab
enlist
/ɛnˈlɪst/
(verb). kêu gọi, tranh thủ cảm tình, sự cộng tác,...
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
potent
/ˈpoʊtənt/
(adj). có hiệu lực, có uy lực lớn
vocab
purge
/pɜrʤ/
(verb). làm trong sạch, thanh lọc
vocab
unfold
/ənˈfoʊld/
(verb). lộ ra, bày ra
vocab
canonical
/kəˈnɑnəkəl/
(adj). hợp với quy tắc tiêu chuẩn, hợp với kinh điển
vocab
landmark
/ˈlændˌmɑrk/
(noun). cột mốc
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
vocab
status
/ˈstætəs/
(noun). cấp bậc, địa vị
vocab
dramatic
/drəˈmætɪk/
(adj). kịch tính
vocab
flaw
/flɔ/
(noun). khuyết điểm
vocab
intrinsically
/ɪnˈtrɪnsɪkəli/
(adv). về bản chất, thực chất
vocab
mortal
/ˈmɔrtəl/
(noun). con người, người trần mắt thịt
vocab
prone
/proʊn/
(adj). Dễ bị phải
vocab

📓 Passage 3: Living Dunes

weird
/wɪrd/
(adj). kì lạ
vocab
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). Thảm thực vật
vocab
variable
/ˈvɛriəbəl/
(noun). Biến số
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
stable
/ˈsteɪbəl/
(adj). ổn định, bền vững
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
relentlessly
/rɪˈlɛntləsli/
(adv). 1 cách không ngừng nghỉ
vocab
prominent
/ˈprɑmənənt/
(adj). nổi bật
vocab
overwhelm
/ˌoʊvərˈwɛlm/
(verb). áp đảo, lấn át
vocab
offspring
/ˈɔfˌsprɪŋ/
(noun). hậu duệ, con cái
vocab
migrate
/ˈmaɪˌgreɪt/
(verb). Di cư
vocab
formation
/fɔrˈmeɪʃən/
(noun). Sự hình thành; Đội hình
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
emit
/ɪˈmɪt/
(verb). phát ra
vocab
displace
/dɪˈspleɪs/
(verb). chiếm chỗ
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
automate
/ˈɔtəˌmeɪt/
(verb). tự động hóa
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
threaten
/ˈθrɛtən/
(verb). đe dọa
vocab
swallow
/ˈswɑloʊ/
(verb). nuốt chửng
vocab
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). sự ưu tiên
vocab
primary
/ˈpraɪˌmɛri/
(adj). chính
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng
vocab
devour
/dɪˈvaʊər/
(verb). ngấu nghiến, tàn phá
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
bury
/ˈbɛri/
(verb). chôn vùi
vocab
measurement
/ˈmɛʒərmənt/
(noun). sự đo lường
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
crescent
/ˈkrɛsənt/
(noun). hình lưỡi liềm
vocab
recognise
/ˈrɛkəgnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
vocab
merge
/mɜrʤ/
(verb). hợp nhất
vocab
loose
/lus/
(adj). Lỏng lẻo
vocab
combination
/ˌkɑmbəˈneɪʃən/
(noun). Sự phối hợp
vocab
obstacle
/ˈɑbstəkəl/
(noun). Vật cản, chướng ngại vật
vocab
note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
steep
/stip/
(adj). Dốc đứng
vocab
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(verb). lắng
vocab
comparison
/kəmˈpɛrəsən/
(noun). sự so sánh
vocab
collapse
/kəˈlæps/
(verb). sụp đổ
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). Quá trình
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). Dàn trải, lan toả
vocab
reform
/riˈfɔrm/
(verb). cải cách
vocab
outpace
/ˈaʊtˌpeɪs/
(verb). nhanh hơn
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). dần dần
vocab
gentle
/ˈʤɛntəl/
(adj). nhẹ
vocab
dynamic
/daɪˈnæmɪk/
(adj). năng động
vocab
curiously
/ˈkjʊriəsli/
(adv). một cách kì lạ
vocab
breed
/brid/
(verb). gây ra, phát sinh ra
vocab
unnerving
/əˈnɜrvɪŋ/
(adj). làm cho khó chịu, làm mất bình tĩnh
vocab
unearthly
/əˈnɜrθli/
(adj). bí hiểm, đáng sợ
vocab
superstition
/ˌsupərˈstɪʃən/
(noun). sự mê tín
vocab
spirit
/ˈspɪrət/
(noun). tinh thần, linh hồn
vocab
otherworldliness
/ˈʌðərˈwɜrldlɪnəs/
(noun). sự kết nối với thế giới tinh thần
vocab
localize
/ˈloʊkəˌlaɪz/
(verb). khoanh vùng
vocab
inability
/ˌɪnəˈbɪlɪti/
(noun). sự không có khả năng
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
demystify
/diˈmɪstəˌfaɪ/
(verb). làm sáng tỏ
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
attribute
/ˈætrəˌbjut/
(verb). cho là do, quy cho
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
mechanism
/ˈmɛkəˌnɪzəm/
(noun). Cơ chế hoạt động
vocab
delve into
/dɛlv ˈɪntu/
(verb). điều tra
vocab
theorise
/ˈθɪəraɪz/
(verb). đưa ra lý thuyết
vocab
replicate
/ˈrɛpləˌkeɪt/
(verb). Sao chép, bắt chước
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
vocab
mysterious
/mɪsˈtɪriəs/
(adj). kỳ bí
vocab
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). Phòng thí nghiệm
vocab
haul
/hɔl/
(verb). khiêng, lôi
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
culprit
/ˈkʌlprɪt/
(noun). thủ phạm
vocab
unsure
/ənˈʃʊr/
(adj). không chắc chắn
vocab
admit
/ədˈmɪt/
(verb). thừa nhận
vocab
wide
/waɪd/
(adj). rộng
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, mở rộng
vocab
dune
/dun/
(noun). cồn, đụn cát
vocab
momentum
/moʊˈmɛntəm/
(noun). đà
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
spiritual
/ˈspɪrɪʧəwəl/
(adj). thuộc tinh thần, thuộc linh hồn
vocab
purely
/ˈpjʊrli/
(adv). đơn thuần
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
exact
/ɪgˈzækt/
(adj). chính xác
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
agency
/ˈeɪʤənsi/
(noun). cơ quan, sở, hãng, đại lý
vocab
acoustic
/əˈkustɪk/
(adj). thuộc về thanh âm
vocab
commonly
/ˈkɑmənli/
(adv). thường xuyên
vocab
basic
/ˈbeɪsɪk/
(adj). cơ bản
vocab
similar
/ˈsɪmələr/
(adj). tương tự
vocab
range
/reɪnʤ/
(noun). loại
vocab
alike
/əˈlaɪk/
(adj). giống nhau
vocab
synchronise
/ˈsɪŋkrənaɪz/
(verb). xảy ra đồng thời
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Quyết định
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
smooth
/smuð/
(adj). nhẵn, trơn
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
puzzling
/ˈpʌzəlɪŋ/
(adj). làm bối rối, làm hoang mang
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). Chức năng
vocab