Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 12 - Reading Test 4

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cambridge IELTS 12 - Reading Test 4 được lấy từ cuốn Cambridge IELTS 12. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Cambridge IELTS 12 - Reading Test 4

📓 Passage 1: The history of glass

material
/məˈtɪriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
sharp
/ʃɑrp/
(adj). Bén nhọn
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
historian
/hɪˈstɔriən/
(noun). Nhà viết sử, sử gia
vocab
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao phủ
vocab
coating
/ˈkoʊtɪŋ/
(noun). lớp phủ ngoài
vocab
archaeologist
/ˌɑrkiˈɑləʤɪst/
(noun). nhà khảo cổ học
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
impurity
/ɪmˈpjʊrəti/
(noun). Chất bẩn
vocab
century
/ˈsɛnʧəri/
(noun). thế kỷ
vocab
due to
/du tu/
(preposition).
vocab
raw
/rɑ/
(adj). thô, chưa tinh chế
vocab
guard
/gɑrd/
(verb). đề phòng, canh giữ
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
empire
/ˈɛmpaɪər/
(noun). Đế quốc; đế chế
vocab
collapse
/kəˈlæps/
(verb). sụp đổ
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
occurrence
/əˈkɜrəns/
(noun). lần xuất hiện, sự xảy ra
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(verb). cố gắng, nỗ lực
vocab
counter
/ˈkaʊntər/
(verb). phản lại, chặn lại
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(verb). liên quan đến
vocab
repeal
/rɪˈpil/
(noun). sự hủy bỏ, sự bãi bỏ
vocab
tax
/tæks/
(noun). thuế
vocab
melt
/mɛlt/
(verb). làm tan chảy
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
capable
/ˈkeɪpəbəl/
(adj). Có thể, có khả năng
vocab
previous
/ˈpriviəs/
(adj). trước
vocab
method
/ˈmɛθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
hire
/ˈhaɪər/
(verb). thuê
vocab
automate
/ˈɔtəˌmeɪt/
(verb). tự động hóa
vocab
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). Sản xuất
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
install
/ɪnˈstɔl/
(verb). Lắp đặt
vocab
manufacturer
/ˌmænjəˈfækʧərər/
(noun). nhà sản xuất
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
fiercely
/ˈfɪrsli/
(adv). Dữ dội, mãnh liệt
vocab
market
/ˈmɑrkət/
(noun). thị trường
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). mối lo ngại, mối quan tâm
vocab
demand
/dɪˈmænd/
(noun). nhu cầu
vocab
container
/kənˈteɪnər/
(noun). vật chứa
vocab
ideal
/aɪˈdil/
(adj). Lý tưởng
vocab
consumer
/kənˈsumər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
fuel
/ˈfjuəl/
(noun). nhiên liệu
vocab
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). Nguồn gốc
vocab
intense
/ɪnˈtɛns/
(adj). dữ dội
vocab
eruption
/ˌɪˈrʌpʃən/
(noun). sự phun trào
vocab
common
/ˈkɑmən/
(adj). chung, phổ biến
vocab
gain
/geɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
technical
/ˈtɛknɪkəl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
artistic
/ɑrˈtɪstɪk/
(adj). thuộc về nghệ thuật
vocab
craftsman
/ˈkræftsmən/
(noun). thợ thủ công, người điêu luyện, người lành nghề
vocab
milestone
/ˈmaɪlˌstoʊn/
(noun). cột mốc
vocab
invention
/ɪnˈvɛnʃən/
(noun). phát minh
vocab
brilliance
/ˈbrɪljəns/
(noun). Sự sáng chói; sự rực rỡ
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
invaluable
/ɪnˈvæljəbəl/
(adj). Vô giá
vocab
optical
/ˈɑptɪkəl/
(adj). thuộc quang học
vocab
astronomical
/ˌæstrəˈnɑmɪkəl/
(adj). thuộc thiên văn học
vocab
revolutionary
/ˌrɛvəˈluʃəˌnɛri/
(adj). mang tính cách mạng
vocab
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
vocab
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). Trong nước, nội địa, quốc nội
vocab
horticultural
/ˌhɔrtəˈkʌlʧərəl/
(adj). thuộc nghề làm vườn
vocab
architecture
/ˈɑrkəˌtɛkʧər/
(noun). kiến trúc
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). Kĩ thuật
vocab
advancement
/ədˈvænsmənt/
(noun). sự tiến bộ
vocab
automatic
/ˌɔtəˈmætɪk/
(adj). tự động
vocab
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). gây ấn tượng
vocab
rapidly
/ˈræpədli/
(adv). 1 cách nhanh chóng
vocab
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). thiết yếu
vocab
supplier
/səˈplaɪər/
(noun). nhàà cung cấp
vocab
sector
/ˈsɛktər/
(noun). khu vực
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Chính xác
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). cấp thiết, rất quan trọng
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì, khăng khăng
vocab
share
/ʃɛr/
(noun). Phần (đóng góp..)
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). tưởng tượng
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
packaging
/ˈpækɪʤɪŋ/
(noun). bao bì
vocab
beverage
/ˈbɛvərɪʤ/
(noun). Đồ uống, thức uống
vocab
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). vô số
vocab
cosmetics
/kɑzˈmɛtɪks/
(noun). Mỹ phẩm
vocab
quarry
/ˈkwɔri/
(verb). Lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó, theo cách đó
vocab
precious
/ˈprɛʃəs/
(adj). Quý giá
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab

📓 Passage 2: Bring back the big cats

survive
/sərˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
previously
/ˈpriviəsli/
(adv). trước đó
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
appearance
/əˈpɪrəns/
(noun). Diện mạo, ngoại hình
vocab
distinctive
/dɪˈstɪŋktɪv/
(adj). riêng biệt
vocab
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃən/
(noun). Sự tuyệt chủng
vocab
vanish
/ˈvænɪʃ/
(verb). Biến mất
vocab
compelling
/kəmˈpɛlɪŋ/
(adj). Đầy tính thu hút, giàu tính thuyết phuc
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
mysterious
/mɪsˈtɪriəs/
(adj). kỳ bí
vocab
estimate
/ˈɛstəmət/
(verb). Ước lượng
vocab
presume
/prɪˈzum/
(verb). đoán chừng,ước đoán
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbətənt/
(noun). Cư dân
vocab
presence
/ˈprɛzəns/
(noun). sự hiện hữu
vocab
biodiversity
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng sinh học
vocab
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). Thú săn mồi
vocab
ecosystem
/ˈikoʊˌsɪstəm/
(noun). hệ sinh thái
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjə/
(noun). hành vi
vocab
alter
/ˈɔltər/
(verb). làm thay đổi
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
reintroduce
/riɪntrəˈdus/
(verb). đưa vào lại
vocab
striking
/ˈstraɪkɪŋ/
(adj). Nổi bật, gây choáng ngợp
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
ecology
/ɪˈkɑləʤi/
(noun). Ngành sinh thái học
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Giữ lại
vocab
misguided
/mɪsˈgaɪdɪd/
(adj). bị lạc lối
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). Sự bảo tồn
vocab
select
/səˈlɛkt/
(verb). chọn lọc
vocab
arbitrary
/ˈɑrbəˌtrɛri/
(adj). ngẫu nhiên, tùy ý
vocab
assemblage
/əˈsɛmbləʤ/
(noun). sự tập hợp, sự thu thập
vocab
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). phí tổn, chi phí
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
prevent
/prɪˈvɛnt/
(verb). ngăn chặn
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
state
/steɪt/
(noun). Trạng thái
vocab
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
loss
/lɔs/
(noun). mất mát
vocab
opposition
/ˌɑpəˈzɪʃən/
(noun). sự chống đối
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). Kĩ thuật
vocab
policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
vocab
boost
/bust/
(verb). thúc đẩy
vocab
appealing
/əˈpilɪŋ/
(adj). hấp dẫn
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
campaign
/kæmˈpeɪn/
(noun). Chiến dịch
vocab
objective
/əbˈʤɛktɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
articulate
/ɑrˈtɪkjələt/
(adj). Có khả năng ăn nói lưu loát
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
sound
/saʊnd/
(adj). Đúng đắn, có cơ sở
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). thuộc về khoa học
vocab
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuziˌæzəm/
(noun). sự hào hứng, sự hăng hái
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). Dàn trải, lan toả
vocab
inspiring
/ɪnˈspaɪrɪŋ/
(adj). Truyền cảm hứng
vocab
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). tầm nhìn
vocab
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). Phong trào, cuộc vận động
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
population
/ˌpɑpjəˈleɪʃən/
(noun). Dân số
vocab
enormously
/ɪˈnɔrməsli/
(adv). vô cùng, hết sức
vocab
threat
/θrɛt/
(noun). Mối đe dọa
vocab
prey on
/preɪ ɑn/
(verb). săn mồi
vocab
explode
/ɪkˈsploʊd/
(verb). tăng nhanh, bùng nổ
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). Môi trường sống
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
livestock
/ˈlaɪvˌstɑk/
(noun). Gia súc, gia cầm
vocab
subsidy
/ˈsʌbsɪdi/
(noun). Tiền trợ cấp, tiền trợ giúp
vocab
efficiently
/ɪˈfɪʃəntli/
(adv). một cách có năng suất
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). Kiến nghị, sáng kiến
vocab
reintroduction
/riɪntrəˈdʌkʃən/
(noun). sự đưa vào lại, sự giới thiệu lại
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri/
(adj). phi thường
vocab
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). đề nghị, đề xuất
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
exceed
/ɪkˈsid/
(verb). vượt quá 1 mức nào đó
vocab
conservationist
/ˌkɑnsərˈveɪʃənɪst/
(noun). người bảo tồn
vocab
expectation
/ˌɛkspɛkˈteɪʃən/
(noun). Kì vọng
vocab
agricultural
/ˌægrəˈkʌlʧərəl/
(adj). thuộc nông nghiệp
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). mở rộng
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
lucrative
/ˈlukrətɪv/
(adj). sinh lợi
vocab
charismatic
/kɛrɪzˈmætɪk/
(adj). lôi cuốn, thu hút
vocab
wildlife
/ˈwaɪlˌdlaɪf/
(noun). giới hữu sinh
vocab
hunt
/hʌnt/
(verb). săn
vocab
apparent
/əˈpɛrənt/
(adj). Rõ ràng
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
date from
/deɪt frʌm/
(verb). có từ, bắt đầu từ
vocab
glimpse
/glɪmps/
(noun). Cái nhìn thoáng qua
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). Theo đuổi
vocab
unmistakable
/ˌʌnmɪˈsteɪkəbəl/
(adj). không thể nhầm lẫn
vocab
key
/ki/
(adj). chủ chốt
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). Sinh vật
vocab
transform
/trænˈsfɔrm/
(verb). biến đổi
vocab
mass
/mæs/
(adj). quần chúng, đại chúng
vocab
restoration
/ˌrɛstəˈreɪʃən/
(noun). Việc phục dựng
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
denude
/dɪˈnud/
(verb). làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
recover
/rɪˈkʌvər/
(verb). hồi phục
vocab
trawl
/trawl/
(verb). Đánh cá bằng lưới rà, đánh lưới rê
vocab
dredge
/drɛʤ/
(verb). Kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...), nạo vét
vocab
permit
/ˈpɜrˌmɪt/
(verb). Cho phép
vocab
dynamic
/daɪˈnæmɪk/
(adj). năng động
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
resonate
/ˈrɛzəˌneɪt/
(verb). to make a deep, clear sound that continues for a long time
vocab
food chain
/fud ʧeɪn/
(noun). chuỗi thức ăn
vocab
struggle
/ˈstrʌgəl/
(verb). Chật vật
vocab
merely
/ˈmɪrli/
(adv). đơn thuần, bình thường, tầm thường
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). Tiềm năng, triển vọng
vocab
insistence
/ɪnˈsɪstəns/
(noun). sự khăng khăng
vocab
scour
/ˈskaʊər/
(verb). sục sạo, lùng sục
vocab
reserve
/rɪˈzɜrv/
(noun). trữ lượng
vocab
rare
/rɛr/
(adj). Hiếm hoi, hiếm
vocab
intensive
/ɪnˈtɛnsɪv/
(adj). tập trung, chuyên sâu, mạnh mẽ
vocab
forest
/ˈfɔrəst/
(noun). rừng rậm
vocab
exotic
/ɪgˈzɑtɪk/
(adj). kỳ lạ, ngoại lai
vocab
control
/kənˈtroʊl/
(verb). điều khiển
vocab
impenetrable
/ɪmˈpɛnətrəbəl/
(adj). Không thể qua được, không thể xuyên thủng
vocab
plantation
/ˌplænˈteɪʃən/
(noun). Đồn điền
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
accept
/ækˈsɛpt/
(verb). chấp nhận, đồng tình
vocab
hint
/hɪnt/
(noun). gợi ý
vocab
catalyse
/ˈkætəlaɪz/
(verb). Gây xúc tác
vocab

📓 Passage 3: UK companies need more effective boards of directors

governance
/ˈɡʌv.ɚ.nəns/
(noun). quản trị
vocab
elsewhere
/ˈels.wer/
(adv). ở nơi khác
vocab
radical
/ˈræd.ɪ.kəl/
(adj). Từ mức căn bản
vocab
meltdown
/ˈmelt.daʊn/
(noun). khủng hoảng
vocab
prolong
/prəˈlɑːŋ/
(verb). kéo dài
vocab
regulator
/ˈreɡ.jə.leɪ.t̬ɚ/
(noun). Bộ điều hòa
vocab
downturn
/ˈdaʊn.tɝːn/
(noun). sự suy thoái, suy giảm nền kinh tế
vocab
auditor
/ˈɑː.də.t̬ɚ/
(noun). kiểm toán viên
vocab
extensively
/ɪkˈsten.sɪv.li/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
knock-on
/ˌnɒkˈɒn/
(adj). hiệu ứng dây chuyền
vocab
scrutiny
/ˈskruː.t̬ən.i/
(noun). kiểm tra kỹ lưỡng
vocab
responsibility
/rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/
(noun). trách nhiệm
vocab
significantly
/sɪɡˈnɪf.ə.kənt.li/
(adv). 1 cách đáng kể
vocab
effectiveness
/effectiveness/
(noun). sự hiệu quả
vocab
constructive
/kənˈstrʌk.tɪv/
(adj). Mang tính xây dựng
vocab
restrict
/rɪˈstrɪkt/
(verb). Hạn chế, kiềm kẹp
vocab
devolve
/dɪˈvɑːlv/
(verb). trút lên, rơi vào, ủy thác
vocab
workload
/ˈwɝːk.loʊd/
(noun). khối lượng công việc
vocab
expense
/ɪkˈspens/
(noun). phí tổn, chi phí
vocab
collaboration
/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/
(noun). sự cộng tác
vocab
tackle
/ˈtæk.əl/
(verb). Giải quyết
vocab
dedicate
/ˈded.ə.keɪt/
(verb). cống hiến, dành cho
vocab
guideline
/ˈɡaɪd.laɪn/
(noun). Nguyên tắc; Hướng dẫn
vocab
remuneration
/rɪˌmjuː.nəˈreɪ.ʃən/
(noun). thù lao
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
latter
/ˈlæt̬.ɚ/
(adj). Sau, thứ hai
vocab
comprehend
/ˌkɑːm.prəˈhend/
(verb). Nắm bắt, hiểu
vocab
anticipate
/ænˈtɪs.ə.peɪt/
(verb). Dự đoán
vocab
tyranny
/ˈtɪr.ən.i/
(noun). sự bạo ngược
vocab
quarterly
/ˈkwɔːr.t̬ɚ.li/
(adv). theo mỗi quý
vocab
distort
/dɪˈstɔːrt/
(verb). làm biến dạng
vocab
decision-making
/dɪˈsɪʒ·ənˌmeɪ·kɪŋ/
(noun). ra quyết định
vocab
insatiable
/ɪnˈseɪ.ʃə.bəl/
(adj). không thể thỏa mãn
vocab
appetite
/ˈæp.ə.taɪt/
(noun). sự khao khát
vocab
capital
/ˈkæp.ə.t̬əl/
(noun). tiền của
vocab
incentivise
/ɪnˈsen.t̬ə.vaɪz/
(verb). khuyến khích
vocab
chief
/tʃiːf/
(noun). quan trọng nhất
vocab
executive
/ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/
(noun). ban quản trị
vocab
combat
/ˈkɑːm.bæt/
(noun). cuộc đấu tranh
vocab
press
/pres/
(noun). báo chí
vocab
transparency
/trænˈsper.ən.si/
(noun). sự minh bạch
vocab
shareholder
/ˈʃerˌhoʊl.dɚ/
(noun). cổ đông
vocab
underperform
/ˌʌndəpəˈfɔːm/
(verb). kém hơn
vocab
binding
/ˈbaɪn.dɪŋ/
(adj). Ràng buộc
vocab
resign
/rɪˈzaɪn/
(verb). từ chức
vocab
irony
/ˈaɪ.rə.ni/
(noun). điều trớ trêu
vocab
stimulate
/ˈstɪm.jə.leɪt/
(verb). Kích thích
vocab
ethics
/ˈeθ·ɪks/
(noun). đạo đức
vocab
erode
/ɪˈroʊd/
(verb). bào mòn đi
vocab
academic
/ˌæk.əˈdem.ɪk/
(noun). Học giả
vocab
mortality
/mɔːrˈtæl.ə.t̬i/
(noun). Tử vong
vocab
capitalism
/ˈkæp.ə.t̬əl.ɪ.zəm/
(noun). chủ nghĩa tư bản
vocab
external
/ɪkˈstɝː.nəl/
(adj). phía bên ngoài
vocab
short-term
/ˈʃɔːrt.tɝːm/
(adj). Ngắn hạn
vocab