Từ Vựng IELTS Online Test Official Cambridge Guide To IELTS - Reading Test 3

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Official Cambridge Guide To IELTS - Reading Test 3 được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide To IELTS. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Official Cambridge Guide To IELTS - Reading Test 3

📓 Passage 1: Secrets Of The Swarm

commuter
/kəmˈjutər/
(noun). Người tham gia giao thông
vocab
favourably
/ˈfeɪvərəbli/
(adv). một cách tích cực, đầy thiện cảm
vocab
worker ant
/ˈwɜrkər ænt/
(noun). kiến thợ
vocab
march
/mɑrʧ/
(verb). diễu hành
vocab
simile
/ˈsɪmɪli/
(noun). phép so sánh
vocab
damning
/ˈdæmɪŋ/
(adj). critical có tính chỉ trích
vocab
colony
/ˈkɑləni/
(noun). bầy/nhóm động vật hoặc cây sống cùng nhau, tổ
vocab
leadership
/ˈlidərˌʃɪp/
(noun). khả năng lãnh đạo
vocab
order
/ˈɔrdər/
(noun). mệnh lệnh
vocab
forager
/ˈfɔrɪʤər/
(noun). người thợ săn, người tìm thức ăn
vocab
work out
/wɜrk aʊt/
(verb). suy nghĩ ra, tìm ra
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
manager
/ˈmænəʤər/
(noun). người quản lý
vocab
take advantage of
/teɪk ædˈvæntɪʤ ʌv/
(verb). lợi dụng, tận dụng thứ gì đó
vocab
lizard
/ˈlɪzərd/
(noun). con thằn lằn
vocab
prowl
/praʊl/
(verb). rình
vocab
reserve
/rɪˈzɜrv/
(noun). lực lượng dự bị, quân đội dự bị
vocab
rush
/rʌʃ/
(noun). sự di chuyển vội vàng xối xả
vocab
termite
/ˈtɜrmaɪt/
(noun). Mối mọt
vocab
mound
/maʊnd/
(noun). gò đất
vocab
damage
/ˈdæməʤ/
(verb). gây tổn hại
vocab
sense
/sɛns/
(verb). cảm nhận thấy điều gì đó
vocab
alter
/ˈɔltər/
(verb). Biến đổi, làm thay đổi
vocab
circulation
/ˈsɜrkjəˌleɪʃən/
(noun). tuần hoàn
vocab
communicate
/kəmˈjunəˌkeɪt/
(verb). trao đổi, giao tiếp
vocab
grain
/greɪn/
(noun). hạt
vocab
decision-making
/dɪˈsɪʒən-ˈmeɪkɪŋ/
(noun). sự ra quyết định
vocab
rather than
/ˈræðər ðæn/
(adv). thay vì, hơn là
vocab
corridors of power
/ˈkɔrɪdərz ʌv ˈpaʊər/
(noun). những vị trí lãnh đạo, chính quyền cao cấp
vocab
formula
/ˈfɔrmjələ/
(noun). công thức
vocab
(be) based on
/(bi) beɪst ɑn/
(adj). dựa trên thứ gì đó
vocab
optimize
/ˈɑptəˌmaɪz/
(verb). tối ưu hóa
vocab
route
/rut/
(verb). hướng, điều khiến thứ gì đó để nó đi theo một đường đi nhất định
vocab
simulation
/ˌsɪmjəˈleɪʃən/
(noun). sự mô phỏng
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). xác định
vocab
community
/kəmˈjunəti/
(noun). nhóm, tổ, bầy đàn
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến thuật
vocab
annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
vocab
municipal
/mjuˈnɪsəpəl/
(adj). liên quan đến một thành phố/quận, khu vực nào đó
vocab
affair
/əˈfɛr/
(noun). Nội cuộc, tình hình hoạt động
vocab
put forward
/pʊt ˈfɔrwərd/
(verb). trình gửi
vocab
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). đề nghị
vocab
back up
/bæk ʌp/
(verb). ủng hộ, bênh vực
vocab
consensus
/kənˈsɛnsəs/
(noun). sự thống nhất
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp
vocab
honeybee
/ˈhʌniˌbi/
(noun). ong mật
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). Khám phá, thám hiểm
vocab
scout
/skaʊt/
(noun). trinh sát
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
waggle dance
/ˈwægl dæns/
(noun). điệu nhảy lúc lắc của ong
vocab
perform
/pərˈfɔrm/
(verb). thực hiện, trình diễn
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuziˌæzəm/
(noun). Sự hăng hái
vocab
volume
/ˈvɑljum/
(noun). âm lượng, độ to nhỏ trong âm thanh
vocab
vigour
/ˈvɪgə/
(noun). sức sống, sự hăng hái
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). dần dần
vocab
lengthy
/ˈlɛŋθi/
(adj). Dài dòng, dông dài
vocab
build up
/bɪld ʌp/
(verb). tăng lên, trở nên to mạnh hơn ​
vocab
democratic
/ˌdɛməˈkrætɪk/
(adj). tính dân chủ
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Đảm bảo
vocab
snowball
/ˈsnoʊˌbɔl/
(verb). dần trở nên to lớn, có sức ảnh hưởng hơn ​
vocab
mammal
/ˈmæməl/
(noun). động vật có vú
vocab
engage in
/ɛnˈgeɪʤ ɪn/
(verb). tham gia vào
vocab
swarm
/swɔrm/
(verb). tụ lại thành bầy, di chuyển cùng một hướng, dùng cho cá, công trùng
vocab
flock
/flɑk/
(verb). tụ/đậu lại thành bầy, dùng cho chim, thú
vocab
make sense
/meɪk sɛns/
(verb). có lý, có ý nghĩa, có thể hiểu được
vocab
in terms of
/ɪn tɜrmz ʌv/
(preposition). về mặt, đối với
vocab
decentralize
/dɪˈsɛntrəˌlaɪz/
(verb). phi tập trung hóa, phân tán ra
vocab
mechanism
/ˈmɛkəˌnɪzəm/
(noun). Cơ chế hoạt động
vocab
narrow down
/ˈnɛroʊ daʊn/
(verb). lọc bỏ bớt, thu hẹp phạm vi
vocab
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, thể hiện
vocab
blueprint
/ˈbluˌprɪnt/
(noun). bản vẽ
vocab
grand
/grænd/
(adj). Lớn lao
vocab

📓 Passage 2: High Speed, High Rise

chairman
/ˈʧɛrmən/
(noun). chủ tịch
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
release
/riˈlis/
(verb). công bố, phát hành
vocab
time lapse
/taɪm læps/
(noun). phương pháp chụp ảnh/quay video tua nhanh thời gian
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
buzz around
/bʌz əˈraʊnd/
(verb). đi qua lại một cách nhanh nhẹn, bận rộn ​
vocab
gnat
/næt/
(noun). muỗi mắt
vocab
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). nhìn ra, trông ra thứ gì/một nơi nào đó
vocab
spiral
/ˈspaɪrəl/
(verb). di chuyển xoắn ốc
vocab
overhead
/ˈoʊvərˌhɛd/
(adv). trên trời, ở trên cao/trên đầu
vocab
lower case
/ˈloʊər keɪs/
(noun). chữ thường, không viết hoa
vocab
imitation
/ˌɪməˈteɪʃən/
(noun). sự bắt chước
vocab
franchise
/ˈfrænˌʧaɪz/
(verb). nhượng quyền thương mại
vocab
standardize
/ˈstændərˌdaɪz/
(verb). tiêu chuẩn hoá
vocab
skyscraper
/ˈskaɪˌskreɪpər/
(noun). nhà cao chọc trời
vocab
structural
/ˈstrʌkʧərəl/
(adj). mang tính hệ thống
vocab
revolution
/ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). cuộc cách mạng
vocab
so far
/soʊ fɑr/
(adv). cho đến thời điểm này, cho đến lúc này
vocab
fabricate
/ˈfæbrəˌkeɪt/
(verb). tạo ra, sản xuất ra bằng cách kết cấu cách bộ phận nhỏ lại với nhau
vocab
roughly
/ˈrʌfli/
(adv). khoảng, xấp xỉ
vocab
sprawling
/ˈsprɔlɪŋ/
(adj). ngổn ngang, lan rộng ra một cách bừa bãi
vocab
headquarters
/ˈhɛdˌkwɔrtərz/
(noun). trụ sở chính, đầu não
vocab
duct
/dʌkt/
(noun). ống dẫn
vocab
thread
/θrɛd/
(verb). lắp, luồn thứ gì đó qua...
vocab
module
/ˈmɑʤul/
(noun). đơn vị
vocab
preinstall
/preinstall/
(verb). tải lên trước
vocab
truckload
/ˈtrʌˌkloʊd/
(noun). một lượng người/vật nào đó đủ lấp đầy một xe tải
vocab
bolt
/boʊlt/
(noun). siết, khóa
vocab
stack
/stæk/
(verb). chồng lên, chất lên
vocab
crane
/kreɪn/
(noun). cần cẩu a tall machine with a long arm
vocab
assemble
/əˈsɛmbəl/
(verb). lắp ráp gather together in one place
vocab
diagonal
/daɪˈægənəl/
(adj). theo đường chéo
vocab
brace
/breɪs/
(verb). làm vững hoăc cố định thứ gì đó với một thứ khác
vocab
insulate
/ˈɪnsəˌleɪt/
(verb). cách nhiệt
vocab
exterior
/ɪkˈstɪriər/
(adj). thuộc về phần bên ngoài, ngoại thất
vocab
slot
/slɑt/
(verb). đặt vào, đút vào
vocab
phenomenally
/fəˈnɑmənəli/
(adv). một cách phi thường, ấn tượng ​
vocab
attribute
/ˈætrəˌbjut/
(verb). quy cho, cho là do thứ gì đó gây ra
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
non-pressurized boiler
/nɑn-ˈprɛʃəˌraɪzd ˈbɔɪlər/
(noun). hệ thống đung nước mở, luôn được thoát áp lực
vocab
senior
/ˈsinjər/
(adj). lớn hơn, ở cấp trên, thuộc cấp cao
vocab
make a fortune (on something)
/meɪk ə ˈfɔrʧən (ɑn ˈsʌmθɪŋ)/
(verb). kiếm chát được nhiều từ thứ gì đó
vocab
airconditioning
/ˈɛrkənˌdɪʃənɪŋ/
(noun). hệ thống điều hòa không khí ​
vocab
past
/pæst/
(preposition). vượt qua thứ gì đó
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). công suất, khả năng tạo ra một khối lượng sản phẩm nào đó
vocab
electricity grid
/ɪˌlɛkˈtrɪsəti grɪd/
(noun). lưới điện, hệ thống truyền điện
vocab
shortage
/ˈʃɔrtəʤ/
(noun). sự thiếu
vocab
obstacle
/ˈɑbstəkəl/
(noun). Vật cản, chướng ngại vật
vocab
fuel
/ˈfjuəl/
(verb). tiếp nhiên liệu
vocab
overheads
/ˈoʊvərˌhɛdz/
(noun). chi phí vận hành ​
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
climate control
/ˈklaɪmət kənˈtroʊl/
(noun). hệ thống điều hòa không khí, nhiệt độ
vocab
in the bargain
/ɪn ðə ˈbɑrgən/
(adv). cũng như
vocab
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
modular
/ˈmɑʤələr/
(adj). tạo từ các thành phần có thể thay thế được
vocab
elsewhere
/ˈɛlˌswɛr/
(adv). ở nơi khác
vocab
low-rise
/loʊ-raɪz/
(noun). tòa nhà thấp
vocab
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). biện minh, chứng mình điều gì đó là đúng/tốt
vocab
onsite
/ˈɑnˈsaɪt/
(adj). ngay tại địa điểm đó
vocab
elevator
/ˈɛləˌveɪtər/
(noun). thang máy, thiết bị để nâng
vocab
rail
/reɪl/
(noun). lan can, chấn song
vocab
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
(verb). loại bỏ
vocab
shaft
/ʃæft/
(noun). trục đi thông qua một cấu trúc nào đó
vocab
chaotic
/keɪˈɑtɪk/
(adj). hỗn loạn
vocab
boom
/bum/
(verb). phát triển
vocab
conspire
/kənˈspaɪər/
(verb). hợp lực lại để khiến điều gì đó xấu xảy ra
vocab
environmentalist
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/
(noun). nhà môi trường học
vocab
collapse
/kəˈlæps/
(noun). sự sụp đổ, thất bại
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
vocab
refit
/riˈfɪt/
(verb). sửa chữa
vocab
draft
/dræft/
(verb). chiêu dụ, thuê ai đó vào làm
vocab
withstand
/wɪθˈstænd/
(verb). chịu đựng được thứ gì đó
vocab
frustrate
/ˈfrʌˌstreɪt/
(verb). khiến ai đó bực mình, khó chịu
vocab
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia
vocab
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
loadbearing
/loadbearing/
(adj). có vai trò chịu trọng tải, khối lượng nào đó
vocab
cut down on
/kʌt daʊn ɑn/
(verb). cắt giảm thứ gì đó
vocab
flooring
/ˈflɔrɪŋ/
(noun). vật liệu để làm sàn nhà
vocab
conventional
/kənˈvɛnʃənəl/
(adj). thuộc loại thông thường
vocab
figure out
/ˈfɪgjər aʊt/
(verb). nhận ra, tìm ra
vocab
proof
/pruf/
(adj). chống lại thứ gì đó
vocab

📓 Passage 3: When Conversations Flow

conversation
/ˌkɑnvərˈseɪʃən/
(noun). cuộc đối thoại
vocab
occupy
/ˈɑkjəˌpaɪ/
(verb). Chiếm một không gian, hoặc khoản thời gian nào đó
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). dựa theo, theo như
vocab
readily
/ˈrɛdəli/
(adv). một cách nhanh chóng, dễ dàng
vocab
ease
/iz/
(noun). sự dễ dàng
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(verb). xử lý
vocab
judgment
/ˈʤʌʤmənt/
(noun). sự phán định, đánh giá
vocab
response
/rɪˈspɑns/
(noun). câu trả lời, phản hồi
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
knowledgeable
/ˈnɑləʤəbəl/
(adj). hiểu biết rộng
vocab
instantly
/ˈɪnstəntli/
(adv). ngay lập tức, tức thì
vocab
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
vocab
conversational
/ˌkɑnvərˈseɪʃənəl/
(adj). thuộc về cuộc nói chuyện, hội thoại
vocab
flow
/floʊ/
(noun). n: mạch, dòng chảy, sự trôi chảy v: trôi đi
vocab
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). biện minh .
vocab
worldview
/worldview/
(noun). thế giới quan
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). cho rằng, thừa nhận rằng
vocab
smoothly
/ˈsmuðli/
(adv). một cách trôi chảy, trơn tru, hoặc dễ dàng
vocab
interaction
/ˌɪntəˈrækʃən/
(noun). Sự tương tác.
vocab
validate
/ˈvælədeɪt/
(verb). phê chuẩn, công nhận giá trị của thứ gì đó
vocab
agreeable
/əˈgriəbəl/
(adj). dễ chịu, dễ thương
vocab
keep up
/kip ʌp/
(verb). tiếp tục thứ gì đó, giữ cho thứ gì đó luôn ở một mức độ ổn định
vocab
delay
/dɪˈleɪ/
(noun). sự trì hoãn
vocab
negative
/ˈnɛgətɪv/
(adj). Tiêu cực
vocab
disruption
/dɪsˈrʌpʃən/
(noun). Sự gián đoạn
vocab
occur
/əˈkɜr/
(verb). xảy ra
vocab
societal
/səˈsaɪɪtəl/
(adj). thuộc về xã hội
vocab
hamper
/ˈhæmpər/
(verb). gián đoạn, ngăn chặn thứ gì đó
vocab
integration
/ˌɪntəˈgreɪʃən/
(noun). sự hòa nhập, hòa hợp ai đó vào xã hội/môi trường xung quanh
vocab
master
/ˈmæstər/
(verb). thành thạo
vocab
sense
/sɛns/
(noun). ý nghĩa, cách hiểu -> in a similar sense: hiểu một cách tương tự thì....
vocab
disrupt
/dɪsˈrʌpt/
(verb). phá vỡ, gián đoạn
vocab
misinterpretation
/mɪsɪnˌtɜrprəˈteɪʃən/
(noun). sự hiểu sai, sự giải thích bị sai
vocab
anxiety
/æŋˈzaɪəti/
(noun). Sự lo âu
vocab
insuperable
/ɪnˈsjuːpərəbl/
(adj). quá khó, không thể vượt qua
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(noun). Khao khát
vocab
coordinate
/koʊˈɔrdənət/
(verb). Điều hành, khiến cho nhiều người hoặc bộ phận phối hợp ăn ý với nhau
vocab
harmony
/ˈhɑrməni/
(noun). sự hài hòa -> be in harmony: vận hành hài hòa cùng nhau
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). giải quyết, đáp ứng nhu cầu/vấn đề nào đó
vocab
synchrony
/synchrony/
(noun). sự phát triển, vận hành cùng lúc với nhau
vocab
be in sync (with something)
/bi ɪn sɪŋk (wɪð ˈsʌmθɪŋ)/
(verb). diễn ra cùng lúc, động bộ với thứ gì đó
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(verb). thử hoặc cố gắng làm gì đó
vocab
synchronize
/ˈsɪŋkrəˌnaɪz/
(verb). hoạt động hoặc vận hành đồng bộ/hài hòa với ai/thứ gì đó; đồng bộ hóa
vocab
interpersonal
/ˌɪntərˈpɜrsənəl/
(adj). giữa cá nhân với nhau
vocab
underlie
/ˌʌndərˈlaɪ/
(verb). làm nền tảng cho thứ gì đó
vocab
array
/əˈreɪ/
(noun). một nhóm hoặc tập hợp các thứ gì đó
vocab
range from...to
/reɪnʤ frʌm...tu/
(verb). bao gồm một nhóm những thứ này cho đến những thứ khác
vocab
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). Phức tạp
vocab
ballroom
/ˈbɔlˌrum/
(noun). phòng vũ hội, phòng dạ hội
vocab
alter
/ˈɔltər/
(verb). Biến đổi
vocab
extent
/ɪkˈstɛnt/
(noun). Mức độ
vocab
facilitate
/fəˈsɪləˌteɪt/
(verb). tạo điều kiện, khiến thứ gì đó xảy ra dễ dàng hơn
vocab
adjust
/əˈʤʌst/
(verb). điều chỉnh
vocab
duration
/ˈdʊˈreɪʃən/
(noun). thời lượng, độ dài về thời gian
vocab
utterance
/ˈʌtərəns/
(noun). lời nói, sự thốt/nói ra
vocab
speech rate
/spiʧ reɪt/
(noun). tốc độ nói
vocab
turntaking
/turntaking/
(noun). sự thay đổi lượt nói
vocab
awkward
/ˈɑkwərd/
(adj). gây lúng túng, ngượng ngùng
vocab
silence
/ˈsaɪləns/
(noun). sự im lặng, khoảng lặng
vocab
pause
/pɔz/
(noun). sự ngưng lại, sự hoãn lại
vocab
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). xảy ra
vocab
characterize
/ˈkɛrəktəˌraɪz/
(verb). là dấu hiệu đặc trưng, là đặc điểm chính của thứ gì đó
vocab
interruption
/ˌɪntəˈrʌpʃən/
(noun). sự gián đoạn, chen ngang
vocab
simultaneous
/ˌsaɪməlˈteɪniəs/
(adj). xảy ra cùng lúc
vocab
mutual
/ˈmjuʧuəl/
(adj). lẫn nhau, đều xảy ra giữa nhiều người
vocab
indentify
/indentify/
(verb). nhận thấy, nhận ra tính chất thứ gì đó
vocab
motivation
/ˌmoʊtəˈveɪʃən/
(noun). Động lực
vocab
play a role (in something)
/pleɪ ə roʊl (ɪn ˈsʌmθɪŋ)/
(verb). đóng một vai trò nào đó
vocab
related
/rɪˈleɪtɪd/
(adj). liên quan
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ, giải thích
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
belong
/bɪˈlɔŋ/
(verb). thuộc về, là một phần của thứ gì đó
vocab
brief
/brif/
(adj). Ngắn gọn
vocab
sharp
/ʃɑrp/
(adj). đáng kể, đột ngột và to lớn
vocab
distress
/dɪˈstrɛs/
(noun). sự đau đớn, phiền não
vocab
even if
/ˈivɪn ɪf/
(conjunction). mặc dù, mặc cho
vocab
exclude
/ɪkˈsklud/
(verb). Loại trừ
vocab
elementary
/ˌɛləˈmɛntri/
(adj). ở mức căn bản, gốc rễ nhất
vocab
wellbeing
/ˌwɛlˈbiɪŋ/
(noun). sự vui khoẻ
vocab
sensitive
/ˈsɛnsətɪv/
(adj). Nhạy cảm.
vocab
rejection
/rɪˈʤɛkʃən/
(noun). sự loại ra, sự loại bỏ, từ chối
vocab
overall
/ˈoʊvəˌrɔl/
(adj). chung chung, khái quát
vocab
fluent
/ˈfluənt/
(adj). lưu loát
vocab
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). người tham gia
vocab
consciously
/ˈkɑnʃəsli/
(adv). một cách có ý thức, có nhận thức
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức, nhìn nhận được thứ gì đó
vocab
inform
/ɪnˈfɔrm/
(verb). thông báo, cho ai đó biết về điều gì đó
vocab
appear
/əˈpɪr/
(verb). có vẻ là, hình như là
vocab
subjective
/səbˈʤɛktɪv/
(adj). Chủ quan
vocab
accustomed
/əˈkʌstəmd/
(adj). quen với
vocab
converse
/kənˈvɜrs/
(verb). trò chuyện
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không dự đoán trước
vocab
well trained in something
/wɛl treɪnd ɪn ˈsʌmθɪŋ/
(adj). thông thạo, điêu luyện về thứ gì đó
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). Trốn tránh
vocab