Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 1 - Listening Test 3
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Practice Test Plus 1 - Listening Test 3 được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Conference Registration Form
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
faculty
/ˈfækəlti/
(noun). khoa
education
/ˌɛʤəˈkeɪʃən/
(noun). ngành giáo dục, sư phạm
verify
/ˈvɛrəˌfaɪ/
(verb). xác nhận
registration
>> register (v)
/ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/
(noun). việc đăng kí
eligible
/ˈɛləʤəbəl/
(adj). đủ tiêu chuẩn
discount
/dɪˈskaʊnt/
(noun). giảm giá
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). yêu cầu
rather
/ˈræðər/
(adv). hơi, khá
session
/ˈsɛʃən/
(noun). buổi, phiên làm việc
gifted
/ˈgɪftəd/
(adj). có năng khiếu
gender
/ˈʤɛndər/
(noun). giới tính
option
>> opt for (v)
/ˈɑpʃən/
(noun). sự lựa chọn
credit card
/ˈkrɛdət kɑrd/
(noun). thẻ tín dụng
cash
/kæʃ/
(noun). tiền mặt
conference
/ˈkɑnfərəns/
(noun). hội thảo
corridor
/ˈkɔrədər/
(noun). hành lang
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). cái được ưa thích hơn
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn
📓 Section 2: The Beaches Infomation
village
/ˈvɪləʤ/
(noun). làng
surround
/səˈraʊnd/
(verb). bao quanh
pine tree
/paɪn tri/
(noun). cây thông
marshland / marsh
/ˈmɑrˌʃlænd / mɑrʃ/
(noun). đầm lầy
stream
/strim/
(noun). suối
level
/ˈlɛvəl/
(adj). ngang bằng, phẳng
handful
/ˈhændˌfʊl/
(noun). một vài, một nắm tay
sunbed
/ˈsʌnbɛd/
(noun). ghế nằm phơi nắng
island
/ˈaɪlənd/
(noun). đảo
overcrowded
/ˈoʊvərˌkraʊdɪd/
(adj). đông nghịt, chật ních
operate
/ˈɑpəˌreɪt/
(verb). tổ chức, quản lý
flag
/flæg/
(noun). cờ
rough
/rʌf/
(adj). (biển) động
cliff
/klɪf/
(noun). vách đá, mỏm đá
dive
/daɪv/
(verb). lặn xuống, nhảy xuống nước
remote
/rɪˈmoʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
sandbank
/ˈsændbæŋk/
(noun). đụn cát ở biển
pamphlet
/ˈpæmflət/
(noun). sách nhỏ, sách quảng cáo
ideal
/aɪˈdil/
(adj). lý tưởng
coast
/koʊst/
(noun). bờ biển
tricky
/ˈtrɪki/
(adj). phức tạp, rắc rối
ample
/ˈæmpəl/
(adj). nhiều
feature
/ˈfiʧər/
(noun). chi tiết, tác dụng
📓 Section 3: Challenge For Booksellers
request
/rɪˈkwɛst/
(verb). yêu cầu
lecturer
/ˈlɛkʧərər/
(noun). giảng viên
retailer
/ˈriˌteɪlər/
(noun). nhà bán lẻ, người bán lẻ
convener
/kənˈvinər/
(noun). người sắp xếp
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, cho biết
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, đề xuất
supplementary
/ˌsʌpləˈmɛntəri/
(adj). bổ sung, phụ thêm
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). tham khảo
sales figure
/seɪlz ˈfɪgjər/
(noun). doanh số
publisher
/ˈpʌblɪʃər/
(noun). nhà xuất bản
promote
>> promotion (n)
/prəˈmoʊt/
(verb). quảng cáo, lăng xê
catalogue
/ˈkætəˌlɔg/
(noun). mục lục, bản liệt kê sản phẩm, catalô
compose
/kəmˈpoʊz/
(verb). viết, soạn thảo, sáng tác
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(adj). riêng biệt, cá nhân
inspection
/ɪnˈspɛkʃən/
(noun). sự kiểm tra
copy
/ˈkɑpi/
(noun). bản sao, bản thảo
objective
/əbˈʤɛktɪv/
(noun). mục tiêu, mục đích
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). quan trọng, chính
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). tương ứng với, là điển hình của cái gì đó
proportion
/prəˈpɔrʃən/
(noun). tỉ lệ
constitute
/ˈkɑnstəˌtut/
(verb). cấu tạo, tạo thành cái gì đó
academic
/ˌækəˈdɛmɪk/
(adj). mang tính học thuật
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, phương pháp
database
/ˈdeɪtəˌbeɪs/
(noun). cơ sở dữ liệu, kho dữ liệu
categorize
/ˈkætəgəˌraɪz/
(verb). phân loại
criterion
>> criteria (plural)
/kraɪˈtɪriən
>> kraɪˈtɪriə/
(noun). tiêu chí
📓 Section 4: Advices For Young Artists
graduate
/ˈgræʤuɪt/
(noun). sinh viên đã tốt nghiệp
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). đầy đủ
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). động viên
criticize
/ˈkrɪtɪˌsaɪz/
(verb). chỉ trích, phê bình
portfolio
/pɔrtˈfoʊliˌoʊ/
(noun). cặp đựng hồ sơ, giấy tờ
challenge
/ˈʧælənʤ/
(noun). thách thức
freelance
/ˈfriˌlæns/
(adv). hành nghề tự do
praise
/preɪz/
(noun). lời khen
upsetting
/əpˈsɛtɪŋ/
(adj). gây bực mình, gây buồn
illustrator
/ˈɪləˌstreɪtər/
(noun). người vẽ tranh minh họa
objectivity
/ˌɑbʤɛkˈtɪvɪti/
(noun). tính khách quan
dabble in
/ˈdæbəl ɪn/
(verb). thử sức
detached
/dɪˈtæʧt/
(adj). rời ra, không bị lệ thuộc, vô tư
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). thiết thực, mang tính áp dụng thực tiễn
receptive
/rɪˈsɛptɪv/
(adj). sẵn sàng đón nhận
cautious
/ˈkɔʃəs/
(adj). e dè, cẩn trọng
client
/ˈklaɪənt/
(noun). khách hàng, thường trong kinh doanh
prove
/pruv/
(verb). chứng tỏ, chứng minh
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). bằng chứng
contract
/ˈkɑnˌtrækt/
(noun). hợp đồng
submit
/səbˈmɪt/
(verb). nộp
sponsor
/ˈspɑnsər/
(verb). tài trợ
mock-up
/mɑk-ʌp/
(noun). mẫu, sản phẩm minh họa
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). trình bày, cho thấy
artistic
/ɑrˈtɪstɪk/
(adj). mang tính nghệ thuật
vary
/ˈvɛri/
(verb). thay đổi, làm cho khác nhau
technique
/tɛkˈnik/
(noun). cách thức
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). chống lại
recognition
/ˌrɛkəgˈnɪʃən/
(noun). sự nhận ra
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). đặc trưng, nổi bật
remedy
/ˈrɛmədi/
(noun). giải pháp
separate
/ˈsɛpəˌreɪt/
(verb). tách ra, chia ra
clarify
/ˈklɛrəˌfaɪ/
(verb). giải thích, làm rõ hơn
degree
/dɪˈgri/
(noun). bằng cấp
enthusiastic
/ɪnˌθuziˈæstɪk/
(adj). nhiệt tình
incentive
/ɪnˈsɛntɪv/
(noun). động lực
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua