Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 1 - Reading Test 4

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Practice Test Plus 1 - Reading Test 4 được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)

Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 1 - Reading Test 4

📓 Passage 1: The Great Australian Fence

fence
/fɛns/
(noun). hàng rào
vocab
protect
/prəˈtɛkt/
(verb). bảo vệ
vocab
wool
/wʊl/
(noun). Sợi len, hàng len
vocab
industry
/ˈɪndəstri/
(noun). Công nghiệp, kỹ nghệ
vocab
livelihood
/ˈlaɪvliˌhʊd/
(noun). Cách sinh nhai, sinh kế
vocab
wire
/ˈwaɪər/
(noun). Dây (kim loại)
vocab
conservationist
/ˌkɑnsərˈveɪʃənɪst/
(noun). Người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường
vocab
politician
/ˌpɑləˈtɪʃən/
(noun). nhà chính trị
vocab
pose
/poʊz/
(verb). đặt vấn đề
vocab
barrier
/ˈbæriər/
(noun). hàng rào, rào chắn
vocab
ecological
/ikəˈlɑʤɪkəl/
(adj). liên quan đến hệ sinh thái
vocab
ground
/graʊnd/
(noun). bề mặt trái đất
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). trân trọng, cảm kích
vocab
unusual
/ənˈjuʒˌuəl/
(adj). không phổ biến
vocab
the outback
/ði ˈaʊtˌbæk/
(noun). chỉ mọi vùng đất nào nằm ngay phía ngoài các vùng đô thị lớn
vocab
monument
/ˈmɑnjumənt/
(noun). đài tưởng niệm
vocab
impress
/ˈɪmˌprɛs/
(verb). gây ấn tượng
vocab
prodigious
/prəˈdɪʤəs/
(adj). Phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ
vocab
serve
/sɜrv/
(verb). phục vụ
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đíhc
vocab
state
/steɪt/
(noun). trạng thái
vocab
partially
/ˈpɑrʃəli/
(adv). không hoàn thành
vocab
successful
/səkˈsɛsfəl/
(adj). thành công
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). sinh vật
vocab
threaten
/ˈθrɛtən/
(verb). đe doạ
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
inflict
/ɪnˈflɪkt/
(verb). ép ai đó làm gì
vocab
presence
/ˈprɛzəns/
(noun). sự hiện hữu
vocab
obsessive
/əbˈsɛsɪv/
(adj). phát cuồng
vocab
dingo
/ˈdɪŋgoʊ/
(noun). chó hoang ở Úc
vocab
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). Bản xứ
vocab
seafarer
/ˈsiˌfɛrər/
(noun). người du hành trên biển
vocab
flourish
/ˈflərɪʃ/
(verb). nảy nở
vocab
hundredfold
/ˈhʌndrədfəʊld/
(adv). gấp 100 lần
vocab
estimate
/ˈɛstəmət/
(verb). ước lượng
vocab
ubiquitous
/juˈbɪkwɪtəs/
(adj). phổ biến
vocab
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). thú săn mồi
vocab
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). bản địa, địa phương
vocab
explode
/ɪkˈsploʊd/
(verb). bùng nổ
vocab
cull
/kʌl/
(verb). Lựa chọn, chọn lọc
vocab
erect
/ɪˈrɛkt/
(verb). dựng lên
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo quản, giữ gìn
vocab
sovereign
/ˈsɑvrən/
(noun). vua hay nữ hoàng
vocab
flock
/flɑk/
(noun). đàn
vocab
taxpayer
/ˈtækˌspeɪər/
(noun). người trả thuế
vocab
ruefully
/ˈrufəli/
(adv). một cách hối tiếc
vocab
ingenuity
/ɪnʤəˈnuəti/
(noun). tính khéo léo
vocab
topography
/təˈpɑgrəfi/
(noun). Địa thế, địa hình
vocab
prescribe
/prəˈskraɪb/
(verb). kê đơn
vocab
barren
/ˈbærən/
(adj). cằn cỗi
vocab
vermin
/ˈvɜrmɪn/
(noun). (động vật học) vật hại, sâu hại, chim hại (gây hại cho mùa màng, gia súc, gia cầm...)
vocab
classify
/ˈklæsəˌfaɪ/
(verb). phân loại
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra hiển thị
vocab
adaptable
/əˈdæptəbəl/
(adj). có thể thích nghi
vocab
marsupial
/mɑrˈsupiəl/
(noun). (động vật học) thú có túi
vocab
coyote
/kaɪˈoʊti/
(noun). (động vật học) chó sói đồng cỏ ( Bắc mỹ)
vocab
carnivore
/ˈkɑrnɪˌvɔr/
(noun). thú ăn thịt
vocab
disembark
/dɪsɛmˈbɑrk/
(verb). Cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ
vocab
crisscross
/ˈkrɪˌskrɔs/
(verb). chéo nhau
vocab
grazing
/ˈgreɪzɪŋ/
(noun). đồng cỏ (cho súc vật)
vocab
eradicate
/ɪˈrædəˌkeɪt/
(verb). huỷ diệt
vocab
supplant
/səˈplænt/
(verb). thay thế
vocab
terrestrial
/təˈrɛstriəl/
(adj). thuộc về mặt đất
vocab
deflect
/dɪˈflɛkt/
(verb). làm đổi hướng
vocab
expedition
/ˌɛkspəˈdɪʃən/
(noun). cuộc thám hiểm
vocab
pastoral
/ˈpæstərəl/
(noun). (thuộc) mục sư
vocab

📓 Passage 2: IT’S ECO-LOGICAL

ecotourism
/ˈiːkəʊˌtʊərɪz(ə)m/
(noun). du lịch sinh thái
vocab
advertising
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ/
(noun). quảng cáo
vocab
gimmick
/ˈgɪmɪk/
(noun). Mẹo quảng cáo, mánh lới quảng cáo
vocab
rapidly
/ˈræpədli/
(adv). một cách nhanh chóng
vocab
intention
/ɪnˈtɛnʧən/
(noun). ý định
vocab
sincere
/sɪnˈsɪr/
(adj). thật thà
vocab
motive
/ˈmoʊtɪv/
(noun). động cơ
vocab
honourable
/ˈɒnərəbl/
(adj). đáng trân trọng
vocab
doubt
/daʊt/
(noun). sự nghi ngờ
vocab
overcrowded
/ˈoʊvərˌkraʊdɪd/
(adj). đông đúc
vocab
surprising
/sərˈpraɪzɪŋ/
(adj). gây bất ngờ
vocab
accelerate
/ækˈsɛləˌreɪt/
(verb). gia tốc
vocab
bandwagon
/ˈbænˌdwægən/
(noun). hiệu ứng, trào lưu
vocab
compel
/kəmˈpɛl/
(verb). ép buộc
vocab
investigation
/ɪnˌvɛstəˈgeɪʃən/
(noun). cuộc điều tra
vocab
operator
/ˈɑpəˌreɪtər/
(noun). Người thợ máy; người điều khiển máy móc
vocab
tourist
/ˈtʊrəst/
(noun). du khách
vocab
time-consuming
/taɪm-kənˈsumɪŋ/
(adj). tốn thời gian
vocab
traveller
/ˈtrævələr/
(noun). du khách
vocab
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(noun). kinh nghiệm
vocab
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia
vocab
promotion
/prəˈmoʊʃən/
(noun). Sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích
vocab
regular
/ˈrɛgjələr/
(adj). đều đặn
vocab
non-profit
/nɑn-ˈprɑfət/
(adj). không có lời nhuận
vocab
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). sự bảo tồn
vocab
ecological
/ikəˈlɑʤɪkəl/
(adj). liên quan đến hệ sinh thái
vocab
register
/ˈrɛʤɪstər/
(verb). đăng ký
vocab
approve
/əˈpruv/
(verb). chấp thuận
vocab
scheme
/skim/
(noun). kế hoạch
vocab
self-regulating
/sɛlf-ˈrɛgjəˌleɪtɪŋ/
(adj). Tự điều chỉnh (máy)
vocab
affiliation
/əˌfɪliˈeɪʃən/
(noun). Sự sát nhập hoặc bị sát nhập
vocab
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). đại điểm
vocab
economy
/ɪˈkɑnəmi/
(noun). kinh tế
vocab
financially
/fəˈnænʃəli/
(adv). về mặt tài chính
vocab
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). thuộc khu vực miền quê
vocab
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
(noun). môi trường
vocab
tourism
/ˈtʊˌrɪzəm/
(noun). ngành du lịch
vocab
entrepreneur
/ˌɑntrəprəˈnɜr/
(noun). doanh nhân, người khởi nghiệp
vocab
principle
/ˈprɪnsəpəl/
(noun). nguyên tắc
vocab
hijack
/ˈhaɪˌʤæk/
(verb). cướp máy bay
vocab
dilute
/daɪˈlut/
(verb). làm loãng
vocab
awareness
/əˈwɛrnəs/
(noun). nhận thức
vocab
realization
/ˈriləˈzeɪʃən/
(noun). nhận ra
vocab
gorge
/gɔrʤ/
(verb). ăn tới mức không thể ăn được nữa
vocab
overflow
/ˈoʊvərˌfloʊ/
(verb). tràn
vocab
accreditation
/əˌkrɛdəˈteɪʃən/
(noun). sự cấp phép
vocab
credential
/krɪˈdɛnʧəl/
(verb). trao giấy uỷ quyền, thư uỷ nhiệm
vocab
wilderness
/ˈwɪldərnəs/
(noun). Vùng hoang vu, vùng hoang dã
vocab
notable
/ˈnoʊtəbəl/
(adj). đáng chú ý
vocab
systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
(adj). có hệ thống
vocab
coordinate
/koʊˈɔrdənət/
(verb). điều hành
vocab
merely
/ˈmɪrli/
(adv). đơn thuần, bình thường
vocab
inspection
/ɪnˈspɛkʃən/
(noun). kiểm tra
vocab
teethe
/tið/
(verb). Mọc răng, nhú răng (nhất là răng sữa, mọc lần đầu tiên của một đứa bé)
vocab
unify
/ˈjunəˌfaɪ/
(verb). thống nhất
vocab
minefield
/ˈmaɪnˌfild/
(noun). một vấn đề phức tạp
vocab
surface
/ˈsɜrfəs/
(verb). nổi lên trên bề mặt
vocab

📓 Passage 3: Striking the right note

mysterious
/mɪsˈtɪriəs/
(adj). kỳ bí
vocab
musical
/ˈmjuzɪkəl/
(adj). liên quan tới âm nhạc
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). năng lực
vocab
distracting
/dɪˈstræktɪŋ/
(adj). sao nhoãng
vocab
possess
/pəˈzɛs/
(verb). sở hữu
vocab
perfect
/ˈpɜrˌfɪkt/
(adj). hoàn hảo
vocab
pitch
/pɪʧ/
(noun). cao độ
vocab
solitary
/ˈsɑləˌtɛri/
(adj). hoàn thành một mình
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). dẫn chứng tài liệu
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(verb). chia rẽ
vocab
relative
/ˈrɛlətɪv/
(adj). Có liên quan đến
vocab
genetic
/ʤəˈnɛtɪk/
(adj). thuộc về gen, di truyền
vocab
inheritance
/ɪnˈhɛrətəns/
(noun). Sự thừa kế
vocab
exposure
/ɪkˈspoʊʒər/
(noun). phơi bày
vocab
combination
/ˌkɑmbəˈneɪʃən/
(noun). sự phối hợp
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
tone
/toʊn/
(noun). tiếng, thanh âm
vocab
recite
/rəˈsaɪt/
(verb). đọc thơ
vocab
read out
/rid aʊt/
(verb). đọc to
vocab
occasion
/əˈkeɪʒən/
(noun). dịp
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). dễ dàng nghe, thấy, nhận biết
vocab
cultural
/ˈkʌlʧərəl/
(adj). liên quan tới văn hoá
vocab
difference
/ˈdɪfərəns/
(noun). sự khác biệt
vocab
emphasis
/ˈɛmfəsəs/
(noun). nhấn mạnh
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). tiếp cận
vocab
absolute
/ˈæbsəˌlut/
(adj). tuyệt đối
vocab
issue
/ˈɪʃu/
(noun). vấn đề
vocab
clear-cut
/klɪr-kʌt/
(adj). dễ hiểu
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). thu mua
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). tiềm năng
vocab
report
/rɪˈpɔrt/
(verb). báo cáo
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). liên quan đến nhận thức
vocab
psychologist
/saɪˈkɑləʤəst/
(noun). nhà tâm lý học
vocab
clearly
/ˈklɪrli/
(adv). rõ ràng
vocab
familial
/fəˈmɪljəl/
(adj). liên quan tới gia đình
vocab
aggregation
/ˌægrɪˈgeɪʃ(ə)n/
(noun). sự tập hợp, thu nạp
vocab
average
/ˈævərɪʤ/
(adj). trung bình
vocab
transcribe
/trænˈskraɪb/
(verb). Sao lại, chép lại (bằng tay)
vocab
brilliantly
/ˈbrɪljəntli/
(adv). Vẻ vang, sáng chói, rực rỡ
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). Hiểu được, nắm được, nhận thức, lĩnh hội
vocab
elite
/ɪˈlit/
(noun). ưu tú
vocab
previously
/ˈpriviəsli/
(adv). trước đó
vocab
theorist
/ˈθiərɪst/
(noun). Nhà lý luận
vocab
regardless
/rəˈgɑrdləs/
(adv). Bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới
vocab
melodious
/məˈloʊdiəs/
(adj). Du dương, êm tai
vocab
chiefly
/ˈʧifli/
(adv). quan trọng nhất
vocab
span
/spæn/
(verb). Mở rộng ra, kéo dài qua
vocab
mind-boggling
/maɪnd-ˈbɑgəlɪŋ/
(adj). Dị thường; không thể tin được
vocab
similarity
/ˌsɪməˈlɛrəti/
(noun). sự giống nhau
vocab
meaningful
/ˈminɪŋfəl/
(adj). có ý nghĩa
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). chính xác
vocab
complete
/kəmˈplit/
(verb). hoàn thành
vocab
genius
/ˈʤinjəs/
(noun). thiên tài
vocab
predispose
/ˌpridɪˈspoʊz/
(verb). định hướng, xúi dại
vocab
inclination
/ˌɪnkləˈneɪʃən/
(noun). khuynh hướng, thiên hướng
vocab
harmony
/ˈhɑrməni/
(noun). sự hài hoà
vocab
nurture
/ˈnɜrʧər/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). mang tính phê phán
vocab
conservatory
/kənˈsɜrvətɔri/
(noun). trường nghệ thuật
vocab
contend
/kənˈtɛnd/
(verb). Tranh cãi, tranh luận, tranh giành
vocab
obscure
/əbˈskjʊr/
(adj). không phổ biến
vocab
sought-after
/sɔt-ˈæftər/
(adj). nhiều người mong muốn
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo quản, giữ gìn
vocab
knack
/næk/
(noun). sở trường
vocab
fine-grained
/faɪn-greɪnd/
(adj). nhỏ
vocab