Từ Vựng IELTS Online Test Practice Test Plus 3 - Listening Test 5
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Practice Test Plus 3 - Listening Test 5 được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.)
📓 Section 1: Advice On Plumbers And Decorators
leak
/lik/
(noun). vệt rò rỉ
ceiling
/ˈsilɪŋ/
(noun). trần nhà
plumber
/ˈplʌmər/
(noun). thợ sửa ống nước
pipe
/paɪp/
(noun). đường ống dẫn
stain
/steɪn/
(verb). lún xuống, bị lún, làm yếu đi
bother
/ˈbɑðər/
(verb). bận tâm
advert
/ˈædvərt/
(noun). tờ quảng cáo
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh né
bump up
/bʌmp ʌp/
(verb). thổi bùng lên
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). tạm thời
obviously
/ˈɑbviəsli/
(adv). một cách rõ ràng
plaster
/ˈplæstər/
(verb). trát vữa, thạch cao
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). đề xuất, khuyến nghị
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). hợp lý, có thể chấp nhận
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
quality
/ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng
basically
/ˈbeɪsɪkli/
(adv). một cách căn bản
sense
/sɛns/
(verb). linh cảm
courteous
/ˈkɜrtiəs/
(adj). lịch sự, nhã nhặn
tendency
/ˈtɛndənsi/
(noun). khuynh hướng
cheat
/ʧit/
(verb). lừa gạt
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự đa dạng
premium
/ˈprimiəm/
(noun). khoản phí đóng thêm
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan đến, bao gồm
ladder
/ˈlædər/
(noun). cái thang
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị
📓 Section 2: Museum Work Placement
placement
/ˈpleɪsmənt/
(noun). chuyến thực tập
assign
/əˈsaɪn/
(verb). phân việc
supervise
/ˈsupərˌvaɪz/
(verb). giám sát
relevant
/ˈrɛləvənt/
(adj). có liên quan
notice
/ˈnoʊtəs/
(verb). chú ý
formal
/ˈfɔrməl/
(adj). trịnh trọng
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). tổ chức lớn
smart attire
/smɑrt əˈtaɪər/
(noun). quần áo trang trọng
recognise
/ˈrɛkəgˌnaɪz/
(verb). nhận ra
dusty
/ˈdʌsti/
(adj). bám bụi
enormous
/ɪˈnɔrməs/
(adj). to lớn, khổng lồ
punctual
/ˈpʌŋkʧuəl/
(adj). đúng giờ
receptionist
/rɪˈsɛpʃənɪst/
(noun). nhân viên lễ tân
workshop
/ˈwɜrkˌʃɑp/
(noun). hội thảo
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). viễn cảnh
brief
/brif/
(verb). tóm tắt
pointer
/ˈpɔɪntər/
(noun). lời khuyên
entrance
/ˈɛntrəns/
(noun). lối vào
staircase
/ˈstɛrˌkeɪs/
(noun). lồng cầu thang, cầu thang gác
statue
/ˈstæˌʧu/
(noun). bức tượng
central courtyard area
/ˈsɛntrəl ˈkɔrˌtjɑrd ˈɛriə/
(noun). khu vực sân trung tâm
donation
/doʊˈneɪʃən/
(noun). tiền đóng góp, tiền quyên góp
gallery
/ˈgæləri/
(noun). phòng tranh ảnh
unfortunately
/ənˈfɔrʧənətli/
(adv). không may là
packed lunch
/pækt lʌnʧ/
(noun). đồ ăn trưa được để trong hộp mang theo
circular
/ˈsɜrkjələr/
(adj). thuộc về hình tròn, có hinh dạng tròn
notice board
/ˈnoʊtəs bɔrd/
(noun). bảng thông báo
📓 Section 3: Tutor About An IT Project
improvement
/ɪmˈpruvmənt/
(noun). sự cải thiện, quá trình cải thiện
database
/ˈdeɪtəˌbeɪs/
(noun). cơ sở dữ liệu
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ hiểu, không lòng vòng
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). định giá, đánh giá
catalogue
/ˈkætəˌlɔg/
(noun). bản liệt kê mục
competitiveness
/kəmˈpɛtɪtɪvnɪs/
(noun). tính cạnh tranh
it's a pity
/ɪts ə ˈpɪti/
(noun). đáng thất vọng
payroll
/ˈpeɪˌroʊl/
(noun). hệ thống tính lương, bảng lương
manual
/ˈmænjuəl/
(adj). làm bằng tay, thủ công
accounting
/əˈkaʊntɪŋ/
(noun). kế toán
electronically
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪkəli/
(adv). một cách điện tử
transfer
/trænˈsfər/
(verb). chuyển sang
automatically
/ˌɔtəˈmætɪkli/
(adv). một cách tự động
inventory
/ˌɪnvənˈtɔri/
(noun). nhà kho chứa hàng
inaccurate
/ɪˈnækjərət/
(adj). không chính xác
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). nội bộ
swipe card
/swaɪp kɑrd/
(noun). thẻ quẹt
assessment
/əˈsɛsmənt/
(noun). sự đánh giá
customer service
/ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs/
(noun). bộ phận chăm sóc khách hàng
systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
(adj). có hệ thống
premise
/ˈprɛmɪs/
(noun). nhà cửa, cơ ngơi
incur
/ɪnˈkɜr/
(verb). chịu, gánh
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
elect
/ɪˈlɛkt/
(verb). bầu ra
overload
/ˌoʊvərˈloʊd/
(verb). quá tải
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp, lên kế hoạch
queue
/kju/
(noun). hàng (người, xe…) xếp nối đuôi nhau chờ
📓 Section 4: The Tawny Owl
familiar
/fəˈmɪljər/
(adj). quen với
tawny owl
/ˈtɑni aʊl/
(noun). con hù nivicon
common
/ˈkɑmən/
(adj). phổ biến
nocturnal
/nɑkˈtɜrnəl/
(adj). thuộc về ban đêm
venture
/ˈvɛnʧər/
(verb). liều, mạo hiểm, cả gan
natural habitat
/ˈnæʧərəl ˈhæbəˌtæt/
(noun). môi trường sống tự nhiên
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành (thường là làm nghiên cứu, thí nghiệm)
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân phối
marshy
/ˈmɑrʃi/
(adj). thuộc vùng đầm lầy
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). hiển nhiên, rõ ràng
adaptation
/ˌædəpˈteɪʃən/
(noun). sự thích nghi
maneuver
/məˈnuvər/
(verb). chuyển hướng
plumage
/ˈpluməʤ/
(noun). bộ lông chim
camouflage
/ˈkæməˌflɑʒ/
(noun). cách ngụy trang
perch
/pɜrʧ/
(verb). đậu trên
visual
/ˈvɪʒəwəl/
(adj). thuộc về thị giác
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng làm gì đó
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp, góp phần
layout
/ˈleɪˌaʊt/
(noun). bản thiết kế, sự bố trí
combine
/kəmˈbaɪn/
(verb). kết hợp
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
prey
/preɪ/
(noun). con mồi
mammal
/ˈmæməl/
(noun). động vật có vú, loài thú
urbanised landscape
/ˈɜrbəˌnaɪzd ˈlændˌskeɪp/
(noun). phong cảnh đô thị
disperse
/dɪˈspɜrs/
(verb). giải tán, đi khỏi
reluctance
/rɪˈlʌktəns/
(noun). sự miễn cưỡng