Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 ngày 04/01/2025

Chủ đề Entertainment là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho mọi người ý tưởng, dàn bài, bài mẫu, từ vựng hay đi kèm và nhận xét điểm theo 4 tiêu chí.

🚀 Đề bài

😵 Dàn ý

DOL sẽ trình bày quan điểm qua 1 đoạn mở bài (introduction), 2 đoạn thân bài (body paragraph), và 1 đoạn kết bài (conclusion).

Mở bài: Sau khi paraphrase lại đề bài, DOL sẽ đưa ra một Thesis Statement (luận điểm) để nêu quan điểm.

  • Body 1: DOL phân tích lý lẽ của những người ủng hộ các trò chơi hiện đại, sau đó phản biện (Antithesis) bằng các h phân tích tác động tiêu cực của chúng đối với trẻ.

  • Body 2: DOL chứng minh lợi ích của trò chơi truyền thống trong phát triển toàn diện trẻ.

Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence
Modern games’ benefits
Idea 1
Improve children's cognitive ability
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example 1: simulation games fosters their creativity;
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example 2: strategic games enhance problem-solving skills.
Idea 2
Antithesis: lead to health issues, mental fatigue, and social isolation.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • 
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
Well-rounded growth through traditional games
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain (physically): promote fitness and coordination (hide-and-seek or tag).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Expand: also encourage teamwork, communication, and leadership skills
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain (mentally): enhance concentration and creativity (chess, puzzles and building blocks).
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Emphasize: unlike modern games, these activities rarely cause addiction + promote sustainable growth.

📝 Bài mẫu

Some people hold the belief that conventional games overshadow modern games in terms of how beneficial they are to children’s development. This essay strongly agrees with this statement as now will be discussed.

Granted, some people might be in favor of modern video games because of their positive impacts on children’s cognitive ability.

Simulation games
, for example, offer children the opportunity to freely design their own virtual world, which
fosters their creativity
. There are also other
strategic games
that require students to think quickly so as to
compete against opponents or overcome challenges
, thereby
enabling the growth of problem solving skills
. However, these benefits often
come at a steep cost
. The
immersive and addictive nature of modern games
frequently leads to excessive screen time, fostering sedentary lifestyles and health issues such as obesity and
poor posture
. Moreover,
prolonged exposure to screens
has been linked to mental fatigue,
reduced attention spans
, and even
social isolation
, highlighting the significant drawbacks of relying on modern games for development.

With conventional games, meanwhile, children can

experience a more well-rounded development
. In terms of physical well-being, many traditional games, such as hide-and-seek or tag, involve outdoor physical activity,
promoting physical fitness and coordination
. Games like these also encourage teamwork, communication, and leadership skills, as children
interact with their peers
in a
dynamic and collaborative environment
. As far as cognitive abilities are concerned, mentally stimulating traditional games, such as chess, puzzles, and building blocks, enhance concentration, logical thinking, and creativity in a more tactile and engaging way. Unlike modern games, these activities rarely
lead to over-reliance or addiction
, offering a healthier and more sustainable means of growth.

In conclusion, while modern games have their merits in

stimulating specific cognitive abilities
, their addictive nature and associated drawbacks often negate these benefits. Traditional games, on the other hand, provide a well-rounded developmental experience, nurturing physical health, social interaction, and creativity.

(318 words)

📚 Vocabulary

simulation game
/ˌsɪmjʊˈleɪʃən ɡeɪm/
(noun). Trò chơi mô phỏng
vocab
foster their creativity
/ˈfɒstə ðeə ˌkriːeɪˈtɪvɪti/
(verb). thúc đẩy sự sáng tạo của trẻ
vocab
strategic game
/strəˈtiːdʒɪk ɡeɪm/
(noun). trò chơi chiến lược
vocab
compete against opponents or overcome challenges
/kəmˈpiːt əˈɡeɪnst əˈpəʊnənts ɔː ˌəʊvərˈkʌm ˈtʃælɪndʒɪz/
(verb). cạnh tranh với đối thủ hoặc vượt qua thử thách
vocab
enable the growth of problem solving skills
/ɪˈneɪbl ðə ɡrəʊθ əv ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ skɪlz/
(verb). tạo điều kiện cho sự phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề
vocab
come at a steep cost
/kʌm æt ə stiːp kɒst/
(verb). phải trả giá đắt
vocab
immersive and addictive nature of modern games
/ɪˈmɜːsɪv ənd əˈdɪktɪv ˈneɪtʃər əv ˈmɒdərn ɡeɪmz/
(noun). tính chất hấp dẫn và gây nghiện của các trò chơi hiện đại
vocab
poor posture
/pɔː ˈpɒstʃər/
(noun). tư thế không tốt
vocab
prolonged exposure to screens
/prəˈlɒŋd ɪksˈpəʊʒər tə skriːnz/
(noun). tiếp xúc lâu với màn hình
vocab
reduced attention span
/rɪˈdjuːst əˈtɛnʃən spænz/
(noun). thời gian chú ý bị rút ngắn
vocab
social isolation
/ˈsəʊʃəl ˌaɪsəˈleɪʃən/
(noun). tình trạng bị tách biệt khỏi xã hội
vocab
experience a more well-rounded development
/ɪksˈpɪərɪəns ə mɔː wɛlˈraʊndɪd dɪˈvɛləpmənt/
(verb). trải qua sự phát triển toàn diện hơn
vocab
promote physical fitness and coordination
/prəˈməʊt ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnəs ənd kəʊˌɔːdɪˈneɪʃən/
(verb). thúc đẩy thể lực và khả năng phối hợp
vocab
interact with their peers
/ˌɪntərˈækt wɪð ðeə ˈpɪəz/
(verb). tương tác với bạn bè
vocab
dynamic and collaborative environment
/daɪˈnæmɪk ənd kəˈlæbərətɪv ɪnˈvaɪrənmənt/
(noun). môi trường năng động và hợp tác
vocab
lead to over-reliance or addiction
/liːd tə ˌəʊvərɪˈlaɪəns ɔːr əˈdɪkʃən/
(verb). dẫn đến sự phụ thuộc quá mức hoặc nghiện
vocab
stimulate specific cognitive abilities
/ˈstɪmjʊˌleɪt spəˈsɪfɪk ˈkɒɡnɪtɪv əˈbɪlɪtiz/
(verb). kích thích các khả năng nhận thức cụ thể
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Writing nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống.

1 Chơi trò chơi mô phỏng như "The Sims" cho phép người chơi thử nghiệm các tình huống thực tế trong môi trường ảo.

-> Playing a

like "The Sims" allows players to experiment with real-life scenarios in a virtual environment.

 

2 Các lớp học nghệ thuật và hội thảo giúp thúc đẩy sự sáng tạo của trẻ bằng cách khuyến khích trẻ khám phá những ý tưởng mới.

-> Art classes and workshops help

by encouraging them to explore new ideas.

 

3 Cờ vua là một trò chơi chiến lược cổ điển đòi hỏi người chơi phải lên kế hoạch trước nhiều nước đi.

-> Chess is a classic

that requires players to plan several moves ahead.

 

4 Trong các giải đấu trực tuyến, người chơi sẽ cạnh tranh với đối thủ hoặc vượt qua các thử thách để leo lên bảng xếp hạng.

-> In online tournaments, gamers

to climb the leaderboard.

 

5 Các câu đố và hoạt động dựa trên logic tạo điều kiện cho sự phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề cho trẻ.

-> Puzzles and logic-based activities

in children.

 

6 Việc phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch để tạo năng lượng đã phải trả một cái giá đắt cho môi trường.

-> Relying on fossil fuels for energy has

to the environment.

 

7 Tính chất hấp dẫn và gây nghiện của các trò chơi hiện đại khiến trẻ dễ quên mất thời gian.

-> The

makes it easy to lose track of time.

 

8 Ngồi ở bàn làm việc trong nhiều giờ mà không có sự hỗ trợ thích hợp thường dẫn đến tư thế không tốt.

-> Sitting at a desk for long hours without proper support often leads to

.

 

9 Tiếp xúc lâu với màn hình có thể gây mỏi mắt và đau đầu.

->

can cause eye strain and headaches.

💡 Gợi ý

poor posture

come at a steep cost

strategic game

foster their creativity

enable the growth of problem-solving skills

immersive and addictive nature of modern games

simulation game

Prolonged exposure to screens

compete against opponents or overcome challenges

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

thời gian chú ý bị rút ngắn

02.

tình trạng bị tách biệt khỏi xã hội

03.

trải qua sự phát triển toàn diện hơn

04.

thúc đẩy thể lực và khả năng phối hợp

05.

tương tác với bạn bè

06.

môi trường năng động và hợp tác

07.

dẫn đến sự phụ thuộc quá mức hoặc nghiện

08.

kích thích các khả năng nhận thức cụ thể

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😎 Sau sample "Some people think traditional games are better than modern games in helping children develop their abilities. To what extent do you agree?", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời hiệu quả cho một bài Writing task 2 dạng Agree or disagree mà còn có thể bỏ túi được một vài từ vựng, cấu trúc hay của chủ đề Entertainment nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ. 😉

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background