Describe a dinner that you really enjoyed - topic Dinner
IELTS Speaking Part 2 topic Dinner (chủ đề Bữa tối): Describe a dinner that you really enjoyed
🚀 Đề bài
😵 Dàn ý
📝 Bài mẫu
Xem gợi ý trả lời câu hỏi trong chủ đề Dinner - Speaking sample.
One dinner that I really enjoyed was when I had
The chicken was cooked to perfection, with
On top of that, the atmosphere during dinner was also perfect. We were sitting in a quiet corner of
I will always remember that special night because of the wonderful meal, tranquil environment, and kind locals. That was a wonderful introduction to the local culture and food, and I hope that others who go there will be able to experience it as well.
(231 words)
📚 Vocabulary
✨ Bài tập Exercise
Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample IELTS Speaking part 2 nhé!
Exercise 1:
1 Gà nướng, kết hợp với rau tươi, là một lựa chọn bữa ăn lành mạnh và ngon miệng.
-->
2 Món gà nướng tôi ăn ở nhà hàng đó đã để lại ấn tượng khó phai trong vị giác của tôi.
--> The grilled chicken I had at that restaurant
3 Bí quyết để có món gà nướng hoàn hảo là bên ngoài giòn và bên trong mọng nước.
-->The secret to a perfectly grilled chicken is
4 Món sườn nướng nấu chậm bùng nổ hương vị, để lại hương vị đậm đà và thơm ngon trong miệng tôi.
--> The slow-cooked barbecue ribs were
5 Cho bữa tối nay, tôi định làm món gà nướng, kết hợp với rau tươi từ vườn của tôi.
--> For dinner tonight, I'm planning on making grilled chicken,
Exercise 2:
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
một nhà hàng cổ kính, mộc mạc
cây cối xanh tươi
nhân viên
tô điểm
sự độc đáo
Những chủ đề liên quan part 2 Speaking.
💡 Lời kết
Cùng DOL học lại những cấu trúc và điểm ngữ pháp band 8 được sử dụng trong bài nhé!
1. Because of N/V-ing, SV: nhờ vào cái gì đó
Ví dụ: Because of the marinade, it was bursting with flavor and was incredibly excellent.
2. Sử dụng đa dạng các tính từ
- The grilled chicken: crisp, juicy mô tả kết cấu (texture), soft (mô tả độ mềm)
- The restaurant: quaint và rustic để mô tả phong cách (style), surrounded by verdant trees mô tả vị trí (location)
3. Câu phức (Complex Sentences)
Ví dụ: We were able to take in the lovely surroundings and learn about the culture of the area while we dined.
Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho câu hỏi Speaking Part 2 chủ đề Events mà còn học được những từ vựng, cấu trúc cũng như những điểm ngữ pháp hay để có thể sử dụng cho kì thi IELTS của mình hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé!
DOL chúc các bạn học tốt