Bài mẫu IELTS Speaking part 2: Describe an ambition that you haven’t achieved
Bài mẫu 8.0+ IELTS Speaking part 2 cho câu hỏi "Describe an ambition that you haven’t achieved" kèm dàn ý, từ vựng, và bài tập. Câu hỏi này được xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking thật vào quý 3 năm 2024.
🚀 Đề bài
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề An unrealised ambition (Một tham vọng chưa thực hiện) Part 2 thường được dùng trong bài.
😵 Dàn ý
Một outline chi tiết giúp bạn tổ chức ý và tự tin thể hiện khi thi IELTS. Dưới đây là outline để phát triển bài nói.
📝 Bài mẫu
Cùng tham khảo bài mẫu câu hỏi An unrealised ambition (Một tham vọng chưa thực hiện) - Speaking Part 2 IELTS dưới đây nhé!
One ambition that I have yet to achieve is learning to play the piano
However, I haven’t achieved this ambition yet due to a combination of factors. Firstly, time has always been
Despite these challenges, I haven’t
I feel a mixture of determination and impatience about this ambition. On one hand, I’m motivated by the thought of eventually being able to play my favorite pieces, such as classical sonatas or contemporary songs. On the other hand, I sometimes feel frustrated that I haven’t made significant progress yet, especially when I see others
Overall, this ambition remains a source of inspiration for me. It represents not only a skill I want to acquire but also a deeper desire to challenge myself and find joy in creative expression. I’m confident that with consistent effort, I’ll eventually turn this dream into a reality.
(329 words)
📚 Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng ghi điểm chủ đề An unrealised ambition (Một tham vọng chưa thực hiện) Part 2 thường được dùng trong bài.
✨ Bài tập Exercise
Cùng DOL Tự học làm bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng đã được dùng trong bài Sample nhé!
Exercise 1: Điền từ / cụm từ thích hợp vào chỗ trống.
1. Cô nói tiếng Pháp thành thạo sau nhiều năm học tập.
--> She speaks French
after years of studying.
2. Họ có mối quan hệ hợp tác lâu dài với công ty này.
--> They have a
partnership with this company.
3. Thiếu kinh phí là một trở ngại lớn cho dự án của tôi.
--> Lack of funding is
for my project.
4. Anh ấy đã tạo ra một sự nghiệp thành công trong ngành công nghệ.
--> He has
a successful career in the tech industry.
5. Việc thiếu nguồn lực đã cản trở sự tiến bộ của tôi trong dự án này.
--> The lack of resources
in this project.carved out
a major constraint
hindered my progress
proficiently
long-standing
Exercise 2: Điền từ tiếng Anh thích hợp.
từ bỏ ước mơ của mình
giá cả phải chăng
tiết kiệm không gian
làm quen với
đột phá
dễ dàng
💡 Lời kết
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Câu hỏi An unrealised ambition (Một tham vọng chưa thực hiện).