Topic Staying Up Late (Thức khuya): Sample Questions and Answers

Bài mẫu chủ đề Staying Up Late - IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng chủ đề quê hương và bài tập chi tiết.

🚀 Danh sách câu hỏi

Các câu hỏi thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 1 Staying Up Late là gì? Đón xem ngay!

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề Stay Up Late được dùng trong bài.

to get hooked on something
/tuː gɛt hʊkt ɒn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Bị cuốn, bị thu hút bởi một thứ gì đó
vocab
to get carried away
/tuː gɛt ˈkærid əˈweɪ/
(verb). Mải mê
vocab
to keep on doing something
/tuː kiːp ɒn ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Tiếp tục, liên tục làm một việc gì đó
vocab
to get nervous about something
/tuː gɛt ˈnɜːvəs əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Trở nên lo lắng về một vấn đề nào đó
vocab
to calm somebody down
/tuː kɑːm ˈsʌmbədi daʊn/
(verb). Làm ai đó bình tĩnh
vocab
to get on with something
/tuː gɛt ɒn wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Tiếp tục, quay trở lại làm một việc nào đó
vocab
feel like a zombie
/fiːl laɪk ə ˈzɒmbi/
(verb). cảm thấy mệt mỏi, uể oải như xác sống
vocab
foggy
/ˈfɒɡi/
(adj). mơ hồ, không tỉnh táo
vocab
concentrate
/ˈkɒnsntreɪt/
(verb). tập trung
vocab
cram for
/kræm fɔː(r)/
(verb). nhồi nhét (kiến thức)
vocab
binge-watch
/bɪndʒ wɒtʃ/
(verb). xem liên tục nhiều tập phim/chương trình TV
vocab
get caught up
/ɡet kɔːt ʌp/
(verb). bị cuốn theo
vocab
strict bedtime
/strɪkt ˈbedtaɪm/
(noun). giờ đi ngủ nghiêm ngặt
vocab
sleep habit
/sliːp ˈhæbɪt/
(noun). thói quen ngủ
vocab
occasionally
/əˈkeɪʒnəli/
(adv). thỉnh thoảng
vocab
crucial
/ˈkruːʃl/
(adj). quan trọng, thiết yếu
vocab
well-being
/ˌwelˈbiːɪŋ/
(noun). sức khỏe, hạnh phúc
vocab
productivity
/ˌprɒdʌkˈtɪvəti/
(noun). năng suất
vocab
prioritize
/praɪˈɒrətaɪz/
(verb). ưu tiên
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample Speaking topic Staying Up Late phần 2 nhé!

Exercise 1

QUIZ 1/6

She was so hooked ____ the K-drama series that she watched 10 episodes in a row.

into

0% chọn

on

0% chọn

at

0% chọn

The boy didn't remember a single word his mum told him because he got carried ____ by the video games.

Even though he has been punished myriad of times, he keeps ____ making the same mistake.

It seems like he's ____ nervous about the result.

I tried to calm him ____, but he was so angry that he listened to nobody.

We get ____ with the meeting after a short break.

Exercise 2:

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

01.

thức khuya

02.

ngăn cho bản thân không suy nghĩ quá nhiều

03.

buồn ngủ

04.

một điều tiếc nuối

05.

một ngày năng suất

06.

cơn buồn ngủ

Exercise 3

 

 

Cảm thấy mệt mỏi, uể oải như xác sống -->

01.

Mơ hồ, không tỉnh táo -->

02.

Tập trung -->

03.

Nhồi nhét (kiến thức) -->

04.

Xem liên tục nhiều tập phim/chương trình TV -->

05.

Bị cuốn theo -->

06.

Giờ đi ngủ nghiêm ngặt -->

07.

Thói quen ngủ -->

08.

Thỉnh thoảng -->

09.

Quan trọng, thiết yếu -->

10.

Sức khỏe, hạnh phúc -->

11.

Năng suất -->

12.

ưu tiên -->

13.

 

Luyện Speaking qua các chủ đề liên quan.

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 Staying Up Late, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley5

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background