Từ Vựng Bài Đọc Does An Iq Test Prove Creativity

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Does An Iq Test Prove Creativity được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 3-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Does An Iq Test Prove Creativity

association
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/
(noun). sự liên kết
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
buoyant
/ˈbɔɪənt/
(adj). sôi nổi, vui vẻ
vocab
channel
/ˈʧænəl/
(verb). chuyển hóa
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
coercion
/koʊˈɜrʃən/
(noun). ép buộc
vocab
combine
/ˈkɑmbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
complexity
/kəmˈplɛksəti/
(noun). Độ tinh xảo, phức tạp
vocab
concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). Tập trung
vocab
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(noun). Xung đột, mâu thuẫn
vocab
confusion
/kənˈfjuʒən/
(noun). sự hoang mang, sự bối rối
vocab
deconstruct
/ˌdikənˈstrʌkt/
(verb). giải cấu trúc
vocab
disorder
/dɪˈsɔrdər/
(noun). sự rối loạn
vocab
disturbance
/dɪˈstɜrbəns/
(noun). Sự xáo trộn
vocab
divergent
/daɪˈvɜrʤənt/
(adj). phân ra, chia ra
vocab
dominant
/ˈdɑmənənt/
(adj). chiếm ưu thế
vocab
elusive
/ɪˈlusɪv/
(adj). Khó nắm bắt
vocab
established
/ɪˈstæblɪʃt/
(adj). có uy tín
vocab
flexibility
/ˌflɛksəˈbɪləti/
(noun). Tính linh hoạt
vocab
guru
/ˈguˌru/
(noun). chuyên gia
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
ignite
/ɪgˈnaɪt/
(verb). bắt lửa, làm cho bắt lửa
vocab
incoming
/ˈɪnˌkʌmɪŋ/
(adj). đang đến, kế tiếp
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
irritated
/ˈɪrəˌteɪtəd/
(adj). bực tức
vocab
juggle
/ˈʤʌgəl/
(verb). sắp xếp, giải quyết giữa nhiều việc
vocab
mechanism
/ˈmɛkəˌnɪzəm/
(noun). Cơ chế hoạt động
vocab
neuroscientist
/ˈnjʊroʊˌsaɪəntɪst/
(noun). bác sĩ khoa thần kinh
vocab
obsessive
/əbˈsɛsɪv/
(adj). ám ảnh
vocab
slight
/slaɪt/
(adj). nhẹ
vocab
solitary
/ˈsɑləˌtɛri/
(adj). Đơn độc
vocab
stimuli
/ˈstɪmjəˌlaɪ/
(noun). Kích thích
vocab
subtle
/ˈsʌtəl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). Đủ
vocab
tolerant
/ˈtɑlərənt/
(adj). Chịu đựng; kiên nhẫn
vocab
tortured
/ˈtɔrʧərd/
(adj). khổ sở, tra tấn
vocab
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). thiết yếu, quan trọng
vocab
boost
/bust/
(verb). thúc đẩy
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(noun). môn học, lĩnh vực
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). cam kết, đảm bảo
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
proficiency
/prəˈfɪʃənsi/
(noun). Độ thành thạo
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
vocab
aesthetic
/ɛˈsθɛtɪk/
(adj). Về mặt mỹ thuật
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
broad
/brɔd/
(adj). Rộng lớn
vocab
draw on
/drɔ ɑn/
(verb). dùng đến, cần đến
vocab
integrate
/ˈɪntəˌgreɪt/
(verb). Tích hợp, hợp thành thể thống nhất
vocab
novel
/ˈnɑvəl/
(adj). mới lạ
vocab
range
/reɪnʤ/
(noun). loại
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
confused
/kənˈfjuzd/
(adj). rối rắm, lẫn lộn
vocab
downside
/ˈdaʊnˌsaɪd/
(noun). nhược điểm
vocab
extremely
/ɛkˈstrimli/
(adv). cực kỳ
vocab
inhibition
/ˌɪnhəˈbɪʃən/
(noun). sự ức chế
vocab
latent
/ˈleɪtənt/
(adj). Ngấm ngầm, âm ỉ, tiềm tàng
vocab
necessarily
/ˌnɛsəˈsɛrəli/
(adv). nhất thiết
vocab
predispose
/ˌpridɪˈspoʊz/
(verb). ảnh hưởng, dẫn dắt
vocab
prerequisite
/priˈrɛkwəzət/
(noun). điều kiện tiên quyết
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
mental
/ˈmɛntəl/
(adj). Liên quan đến thần kinh
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
induce
/ɪnˈdus/
(verb). gây ra
vocab
psychiatrist
/səˈkaɪətrəst/
(noun). bác sĩ tâm thần
vocab
shift
/ʃɪft/
(noun). sự dịch chuyển, sự chuyển đổi
vocab
trigger
/ˈtrɪgər/
(verb). gây ra, làm nổ ra
vocab
state
/steɪt/
(noun). Trạng thái
vocab
linear
/ˈlɪniər/
(adj). tuyến tính, thẳng hàng
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên hệ, liên kết
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp
vocab
interpersonal
/ˌɪntərˈpɜrsənəl/
(adj). giữa cá nhân với nhau
vocab
neural
/ˈnʊrəl/
(adj). liên quan đến thần kinh
vocab
trust
/trʌst/
(noun). sự tin tưởng
vocab
network
/ˈnɛˌtwɜrk/
(noun). mạng lưới
vocab
demand
/dɪˈmænd/
(verb). yêu cầu, đòi hỏi
vocab
intuitively
/ɪnˈtuɪtɪvli/
(adv). Bằng trực giác, qua trực giác
vocab
psychologist
/saɪˈkɑləʤəst/
(noun). Nhà tâm lý học
vocab
analyse
/ˈænəlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
assess
/əˈsɛs/
(verb). đánh giá
vocab
conscious
/ˈkɑnʃəs/
(adj). có nhận thức
vocab
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). Đánh giá
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
put into practice
/pʊt ˈɪntu ˈpræktəs/
(verb). thực hành, đem áp dụng vào thực tiễn
vocab
upgrade
/əpˈgreɪd/
(verb). Nâng cấp
vocab
constitute
/ˈkɑnstəˌtut/
(verb). Cấu tạo nên
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(noun). ghi chép
vocab
elaboration
/ɪˌlæbəˈreɪʃən/
(noun). sự giải thích, sự làm công phu
vocab
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
(noun). Cảm hứng
vocab
arousal
/əˈraʊzəl/
(noun). sự khơi gợi, sự khuấy động
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
laidback
/ˌleɪdˈbæk/
(adj). thư giãn
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
signal
/ˈsɪgnəl/
(noun). tín hiệu
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
stage
/steɪʤ/
(noun). giai đoạn
vocab
strikingly
/ˈstraɪkɪŋli/
(adv). một cách nổi bật
vocab