Từ Vựng Bài Nghe How The Industrial Revolution Affected Life In Britain
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề How The Industrial Revolution Affected Life In Britain được lấy từ cuốn Cambridge 15 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
Industrial Revolution
/ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). Cách mạng công nghiệp
ordinary
/ˈɔrdəˌnɛri/
(adj). bình thường
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
consumerism
/kənˈsuməˌrɪzəm/
(noun).
chủ nghĩa tiêu dùng
possession
/pəˈzɛʃən/
(noun). sự chiếm hữu; quyền sở hữu
indication
/ˌɪndəˈkeɪʃən/
(noun). sự biểu thị; dấu hiệu
wealth
/wɛlθ/
(noun). sự giàu có
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần đông, đa số
era
/ˈɛrə/
(noun). thời đại
trigger
/ˈtrɪgər/
(verb). gây ra (thường là một phản ứng mạnh và bất ngờ)
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). rất lớn
transform
/trænˈsfɔrm/
(verb). biến đổi
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). chế tạo, sản xuất
steam
/stim/
(noun). hơi nước
engine
/ˈɛnʤən/
(noun). máy, động cơ
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). diễn ra
watermill
/ˈwɑː.t̬ɚ.mɪl/
(noun). cối xay nước
windmill
/ˈwɪndˌmɪl/
(noun). cối xay gió
dominate
/ˈdɑməˌneɪt/
(verb). thống trị
textile
/ˈtɛkˌstaɪl/
(noun). hàng dệt, vải
fabric
/ˈfæbrɪk/
(noun). vải
lace
/leɪs/
(noun).
ren
workshop
/ˈwɜrkˌʃɑp/
(noun). xưởng, xưởng sữa chữa
scale
/skeɪl/
(noun). quy mô
force
/fɔrs/
(verb). bắt buộc
migrate
/ˈmaɪˌgreɪt/
(verb). di cư
canal
/kəˈnæl/
(noun). con kênh đào
knowledgeable
/ˈnɑləʤəbəl/
(adj). thông thái
market
/ˈmɑrkət/
(noun). thị trường
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân phối
flock
/flɑk/
(verb). tập trung thành đám đông
entrepreneur
/ˌɑntrəprəˈnɜr/
(noun). người chủ hãng buôn, doanh nhân
visibility
/ˌvɪzəˈbɪlɪti/
(noun). độ nhìn rõ
plate glass
/pleɪt glæs/
(noun). tấm kính dày(thường là kính cường lực)
promote
/prəˈmoʊt/
(verb). quảng cáo để bán (hàng, sản phẩm...)
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). tiềm năng
explosion
/ɪkˈsploʊʒən/
(noun). cuộc phát triển ồ ạt
persuade
/pərˈsweɪd/
(verb). thuyết phục