Từ Vựng Bài Nghe Maple Syrup

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Maple Syrup được lấy từ cuốn Cambridge 17 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Maple Syrup

sap
/sæp/
(noun). nhựa cây
vocab
refined
/rəˈfaɪnd/
(adj). tinh chế, tinh luyện
vocab
preservative
/priˈzɜrvətɪv/
(noun). chất bảo quản
vocab
ingredient
/ɪnˈgridiənt/
(noun). nguyên liệu
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). sư thay thế
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). chủng loại
vocab
moist
/mɔɪst/
(adj). ẩm
vocab
fertilizer
/ˈfɜrtəˌlaɪzər/
(noun). phân bón
vocab
soil
/sɔɪl/
(noun). đất
vocab
criterion
/kraɪˈtɪriən/
(noun). tiêu chuẩn
vocab
partial
/ˈpɑrʃəl/
(adj). một phần
vocab
exposure
/ɪkˈspoʊʒər/
(noun). phơi bày
vocab
climate
/ˈklaɪmət/
(noun). khí hậu
vocab
suit
/sut/
(verb). phù hợp
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(verb). khắc hoạ
vocab
symbol
/ˈsɪmbəl/
(noun). biểu tượng
vocab
settle
/ˈsɛtəl/
(verb). định cư
vocab
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). bản địa
vocab
bore
/bɔr/
(verb). đục lỗ
vocab
trunk
/trʌŋk/
(noun). thân cây
vocab
container
/kənˈteɪnər/
(noun). vật chứa
vocab
bark
/bɑrk/
(noun). vỏ cây
vocab
scorching
/ˈskɔrʧɪŋ/
(adj). rất nóng
vocab
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). quý giá
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). nguồn tài nguyên
vocab
diameter
/daɪˈæmətər/
(noun). đường kính
vocab
formation
/fɔrˈmeɪʃən/
(noun). sự hình thành
vocab
tap
/tæp/
(verb). khoan lấy nhựa
vocab
drill
/drɪl/
(verb). khoan
vocab
insert
/ɪnˈsɜrt/
(verb). đưa vào, nhét vào
vocab
tube
/tub/
(noun). ống
vocab
evaporate
/ɪˈvæpəˌreɪt/
(verb). bay hơi
vocab
pan
/pæn/
(noun). chảo
vocab
heat
/hit/
(verb). nung nóng
vocab
dense
/dɛns/
(adj). (dày) đặc
vocab
steam
/stim/
(noun). hơi nước
vocab
remove
/riˈmuv/
(verb). loại bỏ
vocab
filter
/ˈfɪltər/
(verb). lọc
vocab
gritty
/ˈgrɪti/
(adj). sạn
vocab
package
/ˈpækəʤ/
(verb). đóng gói
vocab
whole
/hoʊl/
(adj). rất (nhiều/ quan trọng)
vocab
get
/gɛt/
(verb). hiểu
vocab