Từ Vựng Bài Nghe Opportunities For Voluntary Work In Southoe Village

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Opportunities For Voluntary Work In Southoe Village được lấy từ cuốn Cambridge 17 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Opportunities For Voluntary Work In Southoe Village

collect
/kəˈlɛkt/
(verb). sưu tầm
vocab
donate
/dəʊˈneɪt/
(verb). quyên tặng
vocab
records
/ˈrɛkɔːdz/
(noun). Hồ sơ
vocab
borrow
/ˈbɒrəʊ/
(verb). vay
vocab
return
/rɪˈtɜːn/
(verb). trở về
vocab
up to date
/ʌp tuː deɪt/
(adj). cập nhật
vocab
purpose-built
/ˈpɜːpəs-bɪlt/
(adj). được xây dựng có mục đích
vocab
notice
/ˈnəʊtɪs/
(verb). để ý
vocab
elderly
/ˈɛldəli/
(adj). người già
vocab
transport
/ˈtrænspɔːt/
(verb). vận chuyển
vocab
particular
/pəˈtɪkjʊlə/
(adj). cụ thể
vocab
Excellent
/ˈɛksələnt/
(adj). Xuất sắc
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdjʊəl/
(adj). riêng biệt, cá nhân, cá thể
vocab
residents
/ˈrɛzɪdənts/
(noun). cư dân
vocab
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
vocab
lift
/lɪft/
(noun). hóa giang
vocab
struggle
/ˈstrʌgl/
(verb). đấu tranh
vocab
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(noun). cuộc hẹn
vocab
decorate
/ˈdɛkəreɪt/
(verb). trang hoàng
vocab
weeding
/ˈwiːdɪŋ/
(verb). làm cỏ
vocab
quiz
/kwɪz/
(noun). đố
vocab
volunteers
/ˌvɒlənˈtɪəz/
(noun). Tình nguyện viên
vocab
unusual
/ʌnˈjuːʒʊəl/
(adj). không bình thường
vocab
ticket
/ˈtɪkɪt/
(noun).
vocab
book
/bʊk/
(verb). đăng ký / mua trước
vocab
request
/rɪˈkwɛst/
(noun). lời yêu cầu
vocab
in advance
/ɪn ədˈvɑːns/
(adv). trước
vocab
bottleneck
/ˈbɒtlnɛk/
(noun). tắc nghẽn
vocab
poster
/ˈpəʊstə/
(noun). poster
vocab
retire
/rɪˈtaɪə/
(verb). về hưu
vocab
up my street
/ʌp maɪ striːt/
(adj). sở trường
vocab