Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8 ngày 07/11/2024

Chủ đề Food & Drinks là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho mọi người ý tưởng, dàn bài, bài mẫu, từ vựng hay đi kèm và nhận xét điểm theo 4 tiêu chí.

🚀 Đề bài

😵 Dàn ý

DOL sẽ trình bày quan điểm qua 1 đoạn mở bài (introduction), 2 đoạn thân bài (body paragraph), và 1 đoạn kết bài (conclusion).

Mở bài: Sau khi paraphrase lại đề bài, DOL sẽ đưa ra một Thesis Statement (luận điểm) để nêu quan điểm.

  • Body 1: DOL phân tích lý do một số người cho rằng giáo dục có thể giúp hạn chế tiêu thụ thức ăn nhanh.

  • Body 2: DOL đồng ý với quan điểm cho rằng chỉ dựa vào giáo dục thì không đủ để tạo ra hiệu quả rõ rệt.

Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 1:
Topic Sentence

Idea 1
Some believe educating can curb fast food consumption
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Explain: awareness campaigns highlight fast food risks, promoting healthier choices.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Effect: raise awareness of the adverse effects of fast food.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example: fried chicken and pizza can cause health problems.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Conclusion: educational campaigns can reduce fast food intake.
Insert Paragraph Title Here...
Body paragraph 2:
Topic Sentence

Idea 1
The campaign's effectiveness in reducing obesity rates is questioned.
    viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Example: despite campaigns in the U.S. promoting healthy eating, obesity rates remain high.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Reason 1: hectic lifestyles + lack of alternatives >> opt for quick meals.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Reason 2: the expansion of fast food chains + costly healthier alternatives.
  • viết, hoặc bấm enter để thêm bullet point
  • >> Conclusion: when these factors persist, education won't reduce fast food consumption.

📝 Bài mẫu

In recent years, scientists have found that a large number of people tend to overconsume fast food, which is

detrimental to their well-being
. Opinions are divided on whether education can
mitigate the fast food consumption
, or whether educational campaigns
fail to achieve the desired outcomes
. While I acknowledge the reasons behind the former view, I am still strongly in favor of the latter.

One reason some believe that educating people can curb fast food consumption is that awareness campaigns highlight the risks associated with eating such food, helping people make healthier choices. Through educational efforts, more people become aware of the

adverse effects of fast food
, such as its
high fat and carbohydrate content
and
lack of essential nutrients like vitamins and fiber
. Frequent consumption of popular items like fried chicken and pizza can lead to serious health problems, including
obesity, diabetes, and cardiovascular disease
. By raising awareness, educational campaigns can encourage people to
reduce their fast food intake
.

However, many question the effectiveness of education campaigns because they have not significantly reduced obesity rates linked to fast food consumption. For example, in the United States, where numerous campaigns promote healthy eating and

warn against junk food
, obesity rates remain high. In my view, awareness campaigns alone do not yield positive outcomes because they are overshadowed by
hectic lifestyles
and a
lack of convenient, affordable alternatives to fast food
. As people become busier, they seek quick, easy meals, and fast food fits perfectly into this lifestyle. Additionally, the rapid expansion of fast food chains makes such options widely accessible, while healthier alternatives often come at a higher cost, making them
less affordable for the average consumer
. As long as these factors persist, I believe educational efforts alone will not effectively reduce fast food consumption.

In conclusion, while educational campaigns play a role in raising awareness about the dangers of fast food, they are unlikely to achieve the desired results on their own. The

fast-paced lifestyles
and
easy availability of fast food
, along with the higher cost of healthier options, create significant barriers. Therefore,
addressing these underlying issues
is essential for any meaningful reduction in fast food consumption.

(359 words)

📚 Vocabulary

detrimental to their well-being
/ˌdɛtrɪˈmɛntəl tə ðɛr wɛlˈbiːɪŋ/
(adj). có hại cho sức khỏe của họ
vocab
mitigate the fast food consumption
/ˈmɪtɪɡeɪt ðə fæst fuːd kənˈsʌmpʃən/
(verb). giảm thiểu việc tiêu thụ thức ăn nhanh
vocab
fail to achieve the desired outcomes
/feɪl tə əˈʧiːv ðə dɪˈzaɪəd ˈaʊtkʌmz/
(verb). không đạt được kết quả mong muốn
vocab
adverse effect of fast food
/ˈædvɜːs ɪˈfɛkt əv fæst fuːd/
(noun). tác động tiêu cực của thức ăn nhanh
vocab
high fat and carbohydrate content
/haɪ fæt ənd ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt ˈkɒntɛnt/
(noun). hàm lượng chất béo và carbohydrate cao
vocab
lack of essential nutrients like vitamins and fiber
/læk əv ɪˈsɛnʃəl ˈnjuːtrɪənts laɪk ˈvɪtəmɪnz ənd ˈfaɪbə/
(noun). thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu như vitamin và chất xơ
vocab
obesity, diabetes, and cardiovascular disease
/əʊˈbiːsɪti, ˌdaɪəˈbiːtiːz, ənd ˌkɑːdɪəʊˈvæskjʊlər dɪˈziːz/
(noun). béo phì, tiểu đường và bệnh tim mạch
vocab
reduce their fast food intake
/rɪˈdjuːs ðɛr fæst fuːd ˈɪnˌteɪk/
(verb). giảm lượng tiêu thụ thức ăn nhanh
vocab
warn against junk food
/wɔːn əˈɡɛɪnst dʒʌŋk fuːd/
(verb). cảnh báo về thức ăn vặt
vocab
hectic lifestyle
/ˈhɛktɪk ˈlaɪfstaɪl/
(noun). lối sống bận rộn
vocab
lack of convenient, affordable alternatives to fast food
/læk əv kənˈviːnɪənt, əˈfɔːdəbl ɔːlˈtɜːnətɪvz tə fæst fuːd/
(noun). thiếu các lựa chọn thay thế tiện lợi, giá cả phải chăng cho thức ăn nhanh
vocab
less affordable for the average consumer
/lɛs əˈfɔːdəbl fə ðə ˈævərɪdʒ kənˈsjuːmər/
(adj). ít khả thi hơn đối với người tiêu dùng bình thường
vocab
fast-paced lifestyle
/fæst peɪst ˈlaɪfstaɪl/
(noun). lối sống nhanh
vocab
easy availability of fast food
/ˈiːzi əveɪləˈbɪləti əv fæst fuːd/
(noun). sự sẵn có dễ dàng của thức ăn nhanh
vocab
address these underlying issues
/əˈdrɛs ðiːz ˌʌndərˈlaɪɪŋ ˈɪʃuːz/
(verb). giải quyết các vấn đề cơ bản này
vocab

✨ Bài tập Exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài mẫu IELTS Writing nhé!

Exercise 1: Điền từ / cụm từ phù hợp vào chỗ trống.

1 Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể có hại cho sức khỏe của họ, dẫn đến mỏi mắt và ngủ kém.

-> The excessive use of smartphones can be

, leading to eye strain and poor sleep.

 

2 Chính phủ có thể thực hiện các chính sách để giảm thiểu việc tiêu thụ thức ăn nhanh bằng cách thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh hơn.

-> Governments can implement policies to

by promoting healthier eating habits.

 

3 Bất chấp những nỗ lực của chính phủ, các chính sách mới đã không đạt được kết quả mong muốn trong việc giảm ô nhiễm.

-> Despite the government's efforts, the new policies

in reducing pollution.

 

4 Tác động tiêu cực của đồ ăn nhanh đối với sức khỏe, chẳng hạn như bệnh tim và béo phì, đã được ghi nhận đầy đủ.

->

on health, such as heart disease and obesity, is well-documented.

 

5 Thực phẩm có hàm lượng chất béo và carbohydrate cao, chẳng hạn như khoai tây chiên và bánh mì kẹp thịt, nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải để có sức khỏe tốt hơn.

-> Foods with

, such as fries and burgers, should be consumed in moderation for better health.

 

6 Nhiều loại thực phẩm chế biến thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu như vitamin và chất xơ, vốn rất quan trọng để duy trì cơ thể khỏe mạnh.

-> Many processed foods suffer from a

, which are crucial for maintaining a healthy body.

 

7 Thói quen ăn uống không lành mạnh, bao gồm cả việc tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh, có thể dẫn đến béo phì, tiểu đường và bệnh tim mạch.

-> Unhealthy eating habits, including excessive fast food consumption, can lead to

.

 

8 Mọi người được khuyến khích giảm lượng tiêu thụ thức ăn nhanh bằng cách chọn các bữa ăn lành mạnh hơn, tự làm tại nhà.

-> People are encouraged to

by choosing healthier, homemade meals.

💡 Gợi ý

failed to achieve the desired outcomes

obesity, diabetes, and cardiovascular disease

The adverse effect of fast food

lack of essential nutrients like vitamins and fiber

reduce their fast food intake

mitigate the fast food consumption

detrimental to their well-being

high fat and carbohydrate content

Exercise 2: Tìm những từ / cụm từ tiếng Anh phù hợp với những từ / cụm từ sau.

 

01.

cảnh báo về thức ăn vặt

02.

lối sống bận rộn

03.

thiếu các lựa chọn thay thế tiện lợi, giá cả phải chăng cho thức ăn nhanh

04.

ít khả thi hơn đối với người tiêu dùng bình thường

05.

lối sống nhanh

06.

sự sẵn có dễ dàng của thức ăn nhanh

07.

giải quyết các vấn đề cơ bản này

💡 Lời kết

Tới đây là hết rồi 😎 Sau sample "Scientists agree that many people eat too much junk food and it is damaging their health. Some people think that this problem can be solved by educating people, while others believe that education will not work. Discuss both views and give your own opinion.", DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời hiệu quả cho một bài Writing task 2 dạng Discuss both views mà còn có thể bỏ túi được một vài từ vựng, cấu trúc hay của chủ đề Food & Drinks nhé.

Nếu có thời gian thì nhớ làm phần bài tập và tự mình viết một bài khác nha vì 'Practice makes perfect' mà nhỉ. 😉

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background