Từ Vựng Bài Đọc A Neuroscientist Reveals How To Think Differently

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề A Neuroscientist Reveals How To Think Differently được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 9 - Test 2-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc A Neuroscientist Reveals How To Think Differently

field
/fiːld/
(noun). lĩnh vực
vocab
seek
/siːk/
(verb). mưu cầu, theo đuổi
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(verb). yêu cầu, đòi hỏi
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃn/
(noun). Đổi mới, cải tiến
vocab
achievement
/əˈtʃiːvmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
trace
/treɪs/
(verb). Lần theo
vocab
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, xác định
vocab
pattern
/ˈpætn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
distinctive
/dɪˈstɪŋktɪv/
(adj). riêng biệt
vocab
unusual
/ʌnˈjuːʒuəl/
(adj). lạ, khác thường
vocab
circuit
/ˈsɜːrkɪt/
(noun). chu vi, đường vòng quanh
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(verb). vận hành
vocab
personality
/ˌpɜːsəˈnæləti/
(noun). Nhân cách, tính cách
vocab
imply
/ɪmˈplaɪ/
(verb). ám chỉ
vocab
precisely
/prɪˈsaɪsli/
(adv). Chính xác, rõ ràng
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
perception
/pəˈsepʃn/
(noun). Nhận thức
vocab
fear
/fɪər/
(verb). sợ, lo ngại, e ngại
vocab
response
/rɪˈspɑːns/
(noun). phản ứng
vocab
efficiently
/ɪˈfɪʃntli/
(adv). một cách có năng suất
vocab
interpret
/ɪnˈtɜːprət/
(verb). Diễn giải, hiểu
vocab
generate
/ˈdʒenəreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
previous
/ˈpriːviəs/
(adj). trước
vocab
draw on
/drɔː ɑːn/
(verb). dùng đến, cần đến
vocab
shortcut
/ˈʃɔːrtkʌt/
(noun). đường tắt, lối tắt
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
reality
/riˈæləti/
(noun). thực tại
vocab
combination
/ˌkɒmbɪˈneɪʃn/
(noun). Sự phối hợp
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
transmit
/trænzˈmɪt/
(verb). truyền
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
conscious
/ˈkɒnʃəs/
(adj). có nhận thức
vocab
efficiency
/ɪˈfɪʃnsi/
(noun). Hiệu quả, năng suất
vocab
pitfall
/ˈpɪtfɔːl/
(noun). cạm bẫy, điểm chết
vocab
centralise
/ˈsentrəlaɪz/
(verb). tập trung, quy về
vocab
perceptual
/pərˈseptʃuəl/
(adj). Thuộc tri giác; cảm giác; giác quan
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
cognitive
/ˈkɒɡnətɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
hardwired
/ˌhɑːrdˈwaɪərd/
(adj). ăn sâu, cắm rễ
vocab
exposure
/ɪkˈspəʊʒər/
(noun). sự tiếp xúc
vocab
force
/fɔːs/
(verb). bắt buộc
vocab
novelty
/ˈnɑːvlti/
(noun). sự mới lạ
vocab
release
/rɪˈliːs/
(verb). thả, giải phóng
vocab
chain
/tʃeɪn/
(noun). chuỗi
vocab
judgment
/ˈdʒʌdʒmənt/
(noun). Ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá
vocab
receptive
/rɪˈseptɪv/
(adj). tiếp thu
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔːrdəneri/
(adj). phi thường
vocab
willingness
/ˈwɪlɪŋnəs/
(noun). sự sẵn lòng
vocab
expose
/ɪkˈspəʊz/
(verb). tiếp xúc với
vocab
shy
/ʃaɪ/
(adj). nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
vocab
try
/traɪ/
(verb). thử xem, làm thử, thử nghiệm
vocab
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(verb). Vượt qua
vocab
afflict
/əˈflɪkt/
(verb). làm đau đớn, làm ưu phiền
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
common
/ˈkɒmən/
(adj). chung, phổ biến
vocab
variant
/ˈveəriənt/
(noun). Biến thể
vocab
nature
/ˈneɪtʃər/
(noun). bản chất
vocab
inhibit
/ɪnˈhɪbɪt/
(verb). khắc chế, ức chế
vocab
concern
/kənˈsɜːn/
(noun). mối lo ngại, mối quan tâm
vocab
embarrassment
/ɪmˈbærəsmənt/
(noun). sự lúng túng, sự ngượng nghịu, sự hổ thẹn
vocab
matter
/ˈmætər/
(verb). quan trọng
vocab
irrelevant
/ɪˈreləvənt/
(adj). không liên quan
vocab
deal with
/diːl wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
uncertainty
/ʌnˈsɜːrtnti/
(noun). Sự không chắc chắn, thiếu rõ ràng
vocab
ridicule
/ˈrɪdɪkjuːl/
(noun). chế giễu, trò cười
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/
(adj). Thuộc về mặt tâm lý học
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). xem như, coi như
vocab
mental
/ˈmentl/
(adj). Liên quan đến thần kinh
vocab
disorder
/dɪsˈɔːdər/
(noun). sự rối loạn
vocab
demanding
/dɪˈmændɪŋ/
(adj). mang tính đòi hỏi cao; thu hút sự chú ý
vocab
intertwine
/ˌɪntərˈtwaɪn/
(verb). quấn vào nhau, bện vào nhau
vocab
rare
/reər/
(adj). Hiếm hoi, hiếm
vocab
concept
/ˈkɒnsept/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
explosion
/ɪkˈspləʊʒn/
(noun). sự bùng nổ
vocab
coordinate
/kəʊˈɔːrdɪneɪt/
(verb). Điều hành
vocab
asset
/ˈæset/
(noun). Tài sản
vocab
artistic
/ɑːˈtɪstɪk/
(adj). thuộc về nghệ thuật
vocab
alienation
/ˌeɪliəˈneɪʃn/
(noun). sự xa rời, sự làm cho xa lánh
vocab
major
/ˈmeɪdʒər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
neuroscientist
/ˈnʊrəʊsaɪəntɪst/
(noun). bác sĩ khoa thần kinh
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
revolution
/ˌrevəˈluːʃn/
(noun). cuộc cách mạng
vocab
utilize
/ˈjuːtəlaɪz/
(verb). Tận dụng
vocab
naysayer
/ˈneɪseɪər/
(noun). người phản đối, người bàn ra
vocab
original
/əˈrɪdʒənl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
limitation
/ˌlɪmɪˈteɪʃn/
(noun). sự giới hạn
vocab
constraint
/kənˈstreɪnt/
(noun). sự hạn chế
vocab
suffer
/ˈsʌfər/
(verb). chịu đựng
vocab
resource
/rɪˈsɔːs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
fixed
/fɪkst/
(adj). cố định
vocab
budget
/ˈbʌdʒɪt/
(noun). Ngân sách
vocab
evolve
/ɪˈvɒlv/
(verb). Tiến hoá
vocab
impede
/ɪmˈpiːd/
(verb). ngăn cản, cản trở
vocab
confront
/kənˈfrʌnt/
(verb). làm cho đối diện với, làm cho đối mặt với
vocab
biological
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/
(adj). thuộc về sinh học
vocab
electrical
/ɪˈlektrɪkl/
(adj). thuộc về điện
vocab
central
/ˈsentrəl/
(adj). quan trọng nhất
vocab
plague
/pleɪɡ/
(verb). làm khó khăn, làm phiền muộn
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
stimuli
/ˈstɪmjəlaɪ/
(noun). Kích thích
vocab
multiple
/ˈmʌltɪpl/
(adj). nhiều
vocab
interpretation
/ɪnˌtɜːprəˈteɪʃn/
(noun). Sự diễn giải
vocab
ultimately
/ˈʌltɪmətli/
(adv). cuối cùng
vocab
theory
/ˈθɪəri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
technical
/ˈteknɪkl/
(adj). thuộc mảng kỹ thuật
vocab
term
/tɜːm/
(noun). thuật ngữ
vocab
conjecture
/kənˈdʒektʃər/
(noun). sự phỏng đoán, sự ước đoán
vocab
basis
/ˈbeɪsɪs/
(noun). Nền tảng
vocab
statistical
/stəˈtɪstɪkl/
(adj). thuộc về mặt thống kê
vocab
likelihood
/ˈlaɪklihʊd/
(noun). khả năng, sự có thể đúng
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(adj). Tiềm năng
vocab
bombard
/bɑːmˈbɑːrd/
(verb). tấn công tới tấp; đưa dồn dập
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
observation
/ˌɒbzəˈveɪʃn/
(noun). sự quan sát
vocab
embrace
/ɪmˈbreɪs/
(verb). nắm bắt lấy
vocab
trigger
/ˈtrɪɡər/
(verb). gây ra, làm nổ ra
vocab
trivial
/ˈtrɪviəl/
(adj). nhỏ nhặt, tầm thường
vocab
phobia
/ˈfəʊbiə/
(noun). sự ám ảnh, nỗi sợ hãi
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(noun). cá nhân
vocab
setting
/ˈsetɪŋ/
(noun). khung cảnh
vocab
empathy
/ˈempəθi/
(noun). sự đồng cảm
vocab
fairness
/ˈfernəs/
(noun). sự công bằng
vocab
identity
/aɪˈdentəti/
(noun). tính đồng nhất
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
convince
/kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
vocab
cognition
/kɑːɡˈnɪʃn/
(noun). sự nhận thức
vocab
enthusiasm
/ɪnˈθuːziæzəm/
(noun). sự hào hứng, sự hăng hái
vocab
reputation
/ˌrepjuˈteɪʃn/
(noun). danh tiếng
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
accomplish
/əˈkʌmplɪʃ/
(verb). đạt được
vocab