Từ Vựng Bài Đọc In Praise Of Amateurs

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề In Praise Of Amateurs được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 1-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc In Praise Of Amateurs

amateur
/ˈæməˌtɜr/
(noun). nghiệp dư
vocab
revolution
/ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). cách mạng hoá
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). theo đuổi
vocab
philosophy
/fəˈlɑsəfi/
(noun). triết lý
vocab
edification
/ˌɛdəfəˈkeɪʃən/
(noun). sự mở mang trí óc
vocab
domain
/doʊˈmeɪn/
(noun). lãnh thổ
vocab
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(noun). người chuyên nghiệp
vocab
specialized
/ˈspɛʃəˌlaɪzd/
(adj). cần kiến thức chuyên sâu
vocab
compartmentalize
/kəmˌpɑrtˈmɛntəˌlaɪz/
(verb). phân ra từng ngăn, phân ra từng loại
vocab
highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
(verb). Làm nổi bật, nêu bật
vocab
survey
/ˈsɜrˌveɪ/
(noun). sự khảo sát, nghiên cứu
vocab
poll
/poʊl/
(noun). cuộc thăm dò, khảo sát
vocab
astronomy
/əˈstrɑnəmi/
(noun). thiên văn học
vocab
horticulture
/ˈhɔrtɪˌkʌlʧər/
(noun). nghề làm vườn
vocab
ornithology
/ˌɔrnɪˈθɑləʤi/
(noun). điểu học, ngành nghiên cứu chim
vocab
meteorology
/ˌmitiəˈrɑləʤi/
(noun). khí tượng học
vocab
hydrology
/haɪˈdrɒləʤi/
(noun). thuỷ văn
vocab
palaeontology
/ˌpælɪɒnˈtɒləʤi/
(noun). cổ sinh vật học
vocab
co-operation
/koʊ-ˌɑpəˈreɪʃən/
(noun). hợp tác làm việc
vocab
collaboration
/kəˌlæbəˈreɪʃən/
(noun). sự cộng tác
vocab
reliant
/rɪˈlaɪənt/
(adj). phụ thuộc
vocab
crackpot
/ˈkrækˌpɑt/
(noun). người có những ý tưởng khác biệt
vocab
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
vocab
invaluable
/ɪnˈvæljəbəl/
(adj). rất giúp ích, hữu dụng
vocab
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt
vocab
global
/ˈgloʊbəl/
(adj). mang tính toàn cầu
vocab
helpful
/ˈhɛlpfəl/
(adj). hữu ích
vocab
possible
/ˈpɑsəbəl/
(adj). khả thi
vocab
dinosaur
/ˈdaɪnəˌsɔr/
(noun). khủng long
vocab
involvement
/ɪnˈvɑlvmənt/
(noun). sự tham gia, có liên quan
vocab
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tuyển dụng
vocab
popularity
/ˌpɑpjəˈlɛrəti/
(noun). sự nổi tiếng
vocab
fossil
/ˈfɑsəl/
(noun). hoá thạch
vocab
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). toàn cầu
vocab
conversation
/ˌkɑnvərˈseɪʃən/
(noun). cuộc đối thoại
vocab
association
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/
(noun). tổ chức, công ty
vocab
birdwatcher
/ˈbɜrˌdwɑʧər/
(noun). Người quan sát nhận dạng chim
vocab
role
/roʊl/
(noun). vai trò
vocab
establishment
/ɪˈstæblɪʃmənt/
(noun). thiết lập
vocab
migration
/maɪˈgreɪʃən/
(noun). di cư
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). tiết lộ
vocab
prompt
/prɑmpt/
(verb). khuyến khích
vocab
acknowledge
/ækˈnɑlɪʤ/
(verb). công nhận
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). khác
vocab
productive
/prəˈdʌktɪv/
(adj). hiệu suất tốt
vocab
coin
/kɔɪn/
(verb). làm tiền xu, sáng chế
vocab
disparage
/dɪˈspɛrɪʤ/
(verb). cho rằng cái gì đó không quan trọng, giá trị
vocab
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
vocab
instructive
/ɪnˈstrʌktɪv/
(adj). đưa nhiều thông tin hữu ích
vocab
pastime
/ˈpæˌstaɪm/
(noun). trò tiêu khiển
vocab
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
(verb). tình nguyện
vocab
recreational
/ˌrɛkriˈeɪʃənəl/
(adj). mang tính giải trí
vocab
accident
/ˈæksədənt/
(noun). tai nạn
vocab
dangerous
/ˈdeɪnʤərəs/
(adj). nguy hiểm
vocab
blow somebody to bits
/bloʊ ˈsʌmˌbɑdi tu bɪts/
(verb). đánh bom, dùng vũ khí để tiêu diệt ai đó / cái gì đó
vocab
promote
/prəˈmoʊt/
(verb). thăng cấp
vocab
silence
/ˈsaɪləns/
(noun). im lặng
vocab
critic
/ˈkrɪtɪk/
(noun). nhà phê bình
vocab
exclusive
/ɪkˈsklusɪv/
(adj). độc quyền
vocab
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). đánh giá
vocab
technology
/tɛkˈnɑləʤi/
(noun). kỹ thuật
vocab
development
/dɪˈvɛləpmənt/
(noun). sự phát triển
vocab
high-tech
/haɪ-tɛk/
(adj). công nghệ cao
vocab
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(noun). trang thiết bị
vocab
sensor
/ˈsɛnsər/
(noun). thiết bị cảm biến
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). thể hiện
vocab
citizen
/ˈsɪtəzən/
(noun). công dân
vocab
praise
/preɪz/
(verb). khen ngợi
vocab
asteroid
/ˈæstəˌrɔɪd/
(noun). tiểu hành tinh
vocab
comet
/ˈkɑmət/
(noun). sao chổi
vocab
variable
/ˈvɛriəbəl/
(noun). biến số
vocab
supernovae
/ˌs(j)uːpəˈnəʊviː/
(noun). vụ nổ sao siêu mới
vocab
coverage
/ˈkʌvərəʤ/
(noun). độ bao phủ
vocab
trend
/trɛnd/
(noun). xu hướng
vocab
specialization
/ˌspɛʃələˈzeɪʃən/
(noun). chuyên môn hoá
vocab
edifice
/ˈɛdəfəs/
(noun). toà nhà
vocab
foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
(noun). nền móng
vocab
no-go area
/noʊ-goʊ ˈɛriə/
(noun). khu vực cấm vào
vocab
rocketry
/ˈrɑkətri/
(noun). khoa nghiên cứu sử dụng lựu đạn
vocab
migratory
/ˈmaɪgrəˌtɔri/
(adj). có tập tính di cư
vocab
enlist
/ɛnˈlɪst/
(verb). nhờ sự giúp đỡ
vocab
unknown
/ənˈnoʊn/
(adj). không quen thuộc, không biết
vocab
acoustics
/əˈkustɪks/
(noun). độ vang âm
vocab