Từ Vựng Bài Đọc The Connection Between Culture And Thought

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Connection Between Culture And Thought được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 5-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Connection Between Culture And Thought

surpass
/sərˈpæs/
(verb). vượt qua
vocab
response
/rɪˈspɑns/
(noun). câu trả lời, phản hồi
vocab
regional
/ˈriʤənəl/
(adj). thuộc vùng miền
vocab
quantitative
/ˈkwɑntɪˌteɪtɪv/
(adj). thuộc về số lượng
vocab
prospective
/prəˈspɛktɪv/
(adj). có triển vọng
vocab
prior
/ˈpraɪər/
(adj). trước đó
vocab
present
/ˈprɛzənt/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
premise
/ˈprɛmɪs/
(noun). tiền đề
vocab
preconceived
/ˌprikənˈsivd/
(adj). nhận thức trước, định trước
vocab
potentially
/pəˈtɛnʃəli/
(adv). có triển vọng
vocab
politics
/ˈpɑləˌtɪks/
(noun). chính trị
vocab
partly
/ˈpɑrtli/
(adv). một phần
vocab
oriental
/ˌɔriˈɛntəl/
(adj). phương đông
vocab
oppose
/əˈpoʊz/
(verb). đối lập
vocab
occidental
/ˌɑksəˈdɛntəl/
(adj). thuộc phương tây
vocab
objective
/əbˈʤɛktɪv/
(adj). khách quan
vocab
modify
/ˈmɑdəˌfaɪ/
(verb). Điều chỉnh
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
globalise
/ˈɡləʊbəlaɪz/
(verb). toàn cầu hóa
vocab
generalisation
/ˌʤɛnərəlɪˈzeɪʃən/
(noun). sự tổng quát hóa
vocab
former
/ˈfɔrmər/
(adj). tiền nhiệm, đi trước
vocab
favor
/ˈfeɪvər/
(verb). ủng hộ, thích dùng hơn
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
ethnicity
/ɛθˈnɪsɪti/
(noun). sắc tộc
vocab
discussion
/dɪˈskʌʃən/
(noun). sự bàn luận
vocab
criticise
/ˈkrɪtɪsaɪz/
(verb). chỉ trích
vocab
convincing
/kənˈvɪnsɪŋ/
(adj). thuyết phục
vocab
connection
/kəˈnɛkʃən/
(noun). liên kết
vocab
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). Phức tạp
vocab
awareness
/əˈwɛrnəs/
(noun). Nhận thức
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
admission
/ædˈmɪʃən/
(noun). sự nhận vào
vocab
abstract
/ˈæbstrækt/
(adj). Trừu tượng
vocab
reaction
/riˈækʃən/
(noun). phản ứng
vocab
point of view
/pɔɪnt ʌv vju/
(noun). quan điểm
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nào đó
vocab
support
/səˈpɔrt/
(noun). sự ủng hộ
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). quý giá
vocab
qualitative
/ˈkwɑləˌteɪtɪv/
(adj). thiên về chất lượng
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
vocab
scene
/sin/
(noun). cảnh
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
overall
/ˈoʊvəˌrɔl/
(adj). toàn thể, chung
vocab
widely
/ˈwaɪdli/
(adv). xa, rộng rãi
vocab
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí, địa điểm
vocab
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). nền tảng
vocab
geographical
/ˌʤiəˈgræfɪkəl/
(adj). Về mặt địa lý
vocab
stick to
/stɪk tu/
(verb). kiên trì, bám vào
vocab
willing
/ˈwɪlɪŋ/
(adj). sẵn lòng
vocab
flexible
/ˈflɛksəbəl/
(adj). linh hoạt
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). Bối cảnh
vocab
changeable
/ˈʧeɪnʤəbəl/
(adj). dễ thay đổi
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
argument
/ˈɑrgjəmənt/
(noun). lý lẽ, lý luận
vocab
position
/pəˈzɪʃən/
(noun). vị thế
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến thuật
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
mainly
/ˈmeɪnli/
(adv). chủ yếu
vocab
aquatic
/əˈkwɑtɪk/
(adj). thuộc về nước
vocab
animate
/ˈænəmət/
(verb). tạo hiệu ứng, làm sống động
vocab
question
/ˈkwɛsʧən/
(verb). nghi ngờ
vocab
hibernate
/ˈhaɪbərˌneɪt/
(verb). ngủ đông
vocab
furry
/ˈfɜri/
(adj). có lông
vocab
deduction
/dɪˈdʌkʃən/
(noun). sự suy diễn, sự suy luận
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
nationality
/ˌnæʃəˈnæləti/
(noun). quốc tịch
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó, theo cách đó
vocab
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). sự phát biểu, phát ngôn
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). Phỏng đoán
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
variable
/ˈvɛriəbəl/
(noun). Biến số
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
effect
/ɪˈfɛkt/
(noun). tác động, ảnh hưởng
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). cấp thiết
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab