Từ Vựng Bài Nghe Training programmes for new runners

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Training programmes for new runners được lấy từ cuốn Cambridge 19 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Training programmes for new runners

running coach
/ˈrʌnɪŋ kəʊʧ/
(noun). huấn luyện viên chạy bộ
vocab
training programme
/ˈtreɪnɪŋ ˈprəʊɡræm/
(noun). chương trình huấn luyện
vocab
5-kilometre race
/ˈfaɪv kɪləʊˌmɪtə reɪs/
(noun). cuộc đua 5 km
vocab
fitness
/ˈfɪtnəs/
(noun). thể lực
vocab
running ability
/ˈrʌnɪŋ əˈbɪləti/
(noun). khả năng chạy bộ
vocab
heart condition
/hɑːt kənˈdɪʃən/
(noun). tình trạng tim
vocab
asthma
/ˈæzmə/
(noun). bệnh hen suyễn
vocab
time yourself
/taɪm jɔːrˈself/
(verb). tự kiểm tra thời gian
vocab
rhythm
/ˈrɪðəm/
(noun). nhịp điệu
vocab
consistent
/kənˈsɪstənt/
(adj). kiên định
vocab
put off
/pʊt ɒf/
(verb). mất hứng thú, từ bỏ
vocab
taster session
/ˈteɪstə ˈsɛʃən/
(noun). buổi thử nghiệm
vocab
demanding job
/dɪˈmɑːndɪŋ dʒɒb/
(noun). công việc đòi hỏi nhiều
vocab
commit
/kəˈmɪt/
(verb). cam kết
vocab
reassured
/rɪˈʃʊəd/
(adj). an tâm
vocab
courage
/ˈkʌrɪdʒ/
(noun). sự can đảm
vocab
spectator
/ˈspɛkˌteɪtə/
(noun). khán giả
vocab
sign up for a race
/ˈsaɪn ʌp fɔːr ə reɪs/
(verb). đăng ký tham gia cuộc đua
vocab
motivating
/ˈməʊtɪveɪtɪŋ/
(adj). tạo động lực
vocab
sense of achievement
/sɛns əv əˈtʃiːvmənt/
(noun). cảm giác đạt được
vocab