Từ Vựng Bài Nghe Accommodation Form: Rental Properties
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Accommodation Form: Rental Properties được lấy từ cuốn Official Cambridge Guide to IELTS - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
specialist
/ˈspɛʃələst/
(noun). chuyên gia
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). nơi ở
garage
/gəˈrɑʒ/
(noun). ga ra, nhà để xe
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
ship
/ʃɪp/
(verb). chuyển đồ, giao đồ
preferable
/ˈprɛfərəbəl/
(adj). hợp lý hơn, thích hợp hơn
stove
/stoʊv/
(noun). bếp
fridge
/frɪʤ/
(noun). tủ lạnh
dishwasher
/ˈdɪˌʃwɑʃər/
(noun). máy rửa chén
location
/loʊˈkeɪʃən/
(noun). vị trí
rent
/rɛnt/
(noun). tiền thuê nhà
limit
/ˈlɪmət/
(noun). giới hạn
request
/rɪˈkwɛst/
(noun). yêu cầu
offer
/ˈɔfər/
(verb). mời, đề nghị
commercial
/kəˈmɜrʃəl/
(noun). quảng cáo
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý, đề xuất
route
/rut/
(noun). đường chạy
property
/ˈprɑpərti/
(noun). tài sản
compile
/kəmˈpaɪl/
(verb). tổng hợp, sưu tập tài liệu
settle in
/ˈsɛtəl ɪn/
(verb). ổn định cuộc sống