Từ Vựng Bài Nghe Advice On Saving Energy

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Advice On Saving Energy được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Advice On Saving Energy

insulate
/ˈɪnsəˌleɪt/
(verb). giữ nhiệt
vocab
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). thuộc về trong nhà, liên quan đến việc nhà
vocab
costly
/ˈkɑstli/
(adj). đắt tiền
vocab
bulb
/bʌlb/
(noun). bóng đèn
vocab
thermostat
/ˈθɜrməˌstæt/
(noun). hệ thống sưởi trong nhà
vocab
socket
/ˈsɑkət/
(noun). ổ điện
vocab
prompt
/prɑmpt/
(adj). nhanh chóng
vocab
discount
/dɪˈskaʊnt/
(noun). giảm giá
vocab
perk
/pɜrk/
(noun). lợi ích
vocab
contract
/ˈkɑnˌtrækt/
(noun). hợp đồng
vocab
deduction
/dɪˈdʌkʃən/
(noun). sự trừ đi, sự giảm sút
vocab
associated
/əˈsoʊsiˌeɪtəd/
(adj). có liên quan
vocab
occupy
/ˈɑkjəˌpaɪ/
(verb). chiếm chỗ
vocab
unsightly
/ənˈsaɪtli/
(adj). ngứa mắt, xấu
vocab
hidden
/ˈhɪdən/
(adj). bị giấu đi
vocab
torch
/tɔrʧ/
(noun). đèn pin
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, trải dài
vocab
draughty
/ˈdrɑːfti/
(adj). bị gió lùa
vocab
doubtful
/ˈdaʊtfəl/
(adj). nghi ngờ
vocab
renewable energy
/riˈnuəbəl ˈɛnərʤi/
(noun). nguồn năng lượng có thể tái tạo được
vocab
solar panel
/ˈsoʊlər ˈpænəl/
(noun). tấm pin mặt trời
vocab
alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(noun). phương án
vocab
exterior
/ɪkˈstɪriər/
(noun). vẻ bề ngoài
vocab
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). có hiệu suất cao, năng suất cao
vocab
procedure
/prəˈsiʤər/
(noun). thủ tục, phương pháp
vocab
plumber
/ˈplʌmər/
(noun). thợ ống nước, thợ sửa đường ống
vocab
drip
/drɪp/
(verb). rỉ nước
vocab
leak
/lik/
(verb). rò rỉ nước, rò rỉ khí
vocab
temperature
/ˈtɛmprəʧər/
(noun). nhiệt độ
vocab
calculate
/ˈkælkjəˌleɪt/
(verb). tính toán
vocab
chuckle
/ˈʧʌkəl/
(verb). cười thầm
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). chuyên gia
vocab
bill
/bɪl/
(noun). hóa đơn
vocab
darkness
/ˈdɑrknəs/
(noun). bóng tối
vocab
roof
/ruf/
(noun). mái nhà
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). đề cập đến
vocab