Từ Vựng Bài Nghe City Bike-Sharing Schemes
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề City Bike-Sharing Schemes được lấy từ cuốn Cambridge 16 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
cycling
/ˈsaɪkəlɪŋ/
(noun). môn chạy xe đạp
emission
/ɪˈmɪʃən/
(noun). khí thải
put off
/pʊt ɔf/
(verb). gây mất hứng, gây chán
congestion
/kənˈʤɛsʧən/
(noun). kẹt xe
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
lane
/leɪn/
(noun). làn đường
publicity
/pəˈblɪsəti/
(noun). sự chú ý từ công chúng
demand
/dɪˈmænd/
(noun). nhu cầu
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). mở rộng
network
/ˈnɛˌtwɜrk/
(noun). hệ thống, mạng lưới
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). định hướng, tầm nhìn
instant
/ˈɪnstənt/
(adj). ngay lập tức
tram
/træm/
(noun). tàu điện, xe điện
launch
/lɔnʧ/
(verb). tung ra sản phẩm mới