Từ Vựng Bài Nghe Creating Artificial Gills

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Creating Artificial Gills được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Creating Artificial Gills

oxygen tank
/ˈɑksəʤən tæŋk/
(noun). bình oxy
vocab
scuba diving
/ˈskubə ˈdaɪvɪŋ/
(noun). môn lặn dùng bình dưỡng khí
vocab
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). làm cho có thể, làm cho có khả năng
vocab
prediction >> predict (v)
/priˈdɪkʃən/
(noun). dự đoán, tiên đoán
vocab
surgery
/ˈsɜrʤəri/
(noun). phẫu thuật
vocab
float
/floʊt/
(verb). trôi nổi
vocab
beetle
/ˈbitəl/
(noun). bọ cánh cứng
vocab
watertight
/ˈwɔtərˌtaɪt/
(adj). kín nước, không thấm nước
vocab
crude
/krud/
(adj). thô
vocab
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ hiểu, không phức tạp
vocab
pass through
/pæs θru/
(verb). xuyên qua
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). quan trọng
vocab
still
/stɪl/
(adj). đứng yên, không di chuyển
vocab
maximize
/ˈmæksəˌmaɪz/
(verb). tối đa hóa, tăng tối đa
vocab
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). đề cập đến
vocab
tiny
/ˈtaɪni/
(adj). nhỏ, tí hon
vocab
descend
/dɪˈsɛnd/
(verb). đi xuống, lặn xuống
vocab
application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
(noun). sự áp dụng, cách áp dụng
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
submarine
/ˈsʌbməˌrin/
(noun). tàu ngầm
vocab
derive from
/dəˈraɪv frʌm/
(verb). suy ra từ, nhận được từ
vocab
fuel cell
/ˈfjuəl sɛl/
(noun). pin nhiên liệu
vocab
gill
/gɪl/
(noun). mang cá
vocab
artificial
/ˌɑrtəˈfɪʃəl/
(adj). nhân tạo
vocab
resort to
/rɪˈzɔrt tu/
(verb). phải sử dụng đến, phải dùng đến
vocab
lung
/lʌŋ/
(noun). phổi
vocab
in a nutshell
/ɪn ə ˈnʌtˌʃɛl/
(adv). nói tóm lại
vocab
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). vượt qua
vocab