Từ Vựng Bài Nghe Durham County Car Show
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Durham County Car Show được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 12. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
annual
/ˈænjuəl/
(adj). hàng năm
kick off
/kɪk ɔf/
(verb). bắt đầu
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). trân trọng
existence
/ɛgˈzɪstəns/
(noun). sự tồn tại, sự có
rig
/rɪg/
(noun). giàn khoan
rod
/rɑd/
(noun). cái que, cái gậy
off-peak
/ɔf-pik/
(adj). ngoài giờ cao điểm
senior
/ˈsinjər/
(adj). ở cấp bậc cao hơn, có quyền hạn cao hơn
citizen
/ˈsɪtəzən/
(noun). công dân
auction
/ˈɑkʃən/
(noun). cuộc bán đấu giá
insider
/ɪnˈsaɪdər/
(adj). người của nội bộ
attraction
/əˈtrækʃən/
(noun). điểm thu hút du lịch
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). loại
generation
/ˌʤɛnəˈreɪʃən/
(noun). thế hệ
fabulous
/ˈfæbjələs/
(adj). tráng lệ, rất đẹp
power
/ˈpaʊər/
(verb). cung cấp năng lượng
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). đảm bảo
sell out
/sɛl aʊt/
(verb). bán hết
attendance
/əˈtɛndəns/
(noun). số lượng người tham dự
specially
/ˈspɛʃəli/
(adv). đặc biệt là
wreak havoc
/rik ˈhævək/
(verb). gây thiệt hại nặng nề
roll out
/roʊl aʊt/
(verb). trình làng 1 cái mới
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). to lớn
adventurous
/ædˈvɛnʧərəs/
(adj). mang tính phiêu lưu mạo hiểm
pedal to the metal
/ˈpɛdəl tu ðə ˈmɛtəl/
(verb). tăng hết tốc lực
navigate
/ˈnævəˌgeɪt/
(verb). băng qua
buckle up
/ˈbʌkəl ʌp/
(verb). thắt chặt dây đai an toàn
old fashioned
/oʊld ˈfæʃənd/
(adj). lạc hậu, lỗi thời
lucky draw
/ˈlʌki drɔ/
(noun). vòng quay may mắn, bốc thăm trúng thưởng
thrill
/θrɪl/
(noun). sự rùng mình