Từ Vựng Bài Nghe Notes Of Customer Information
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Notes Of Customer Information được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
brochure
/broʊˈʃʊr/
(noun). tập quảng cáo
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp, lên kế hoạch
accommodation
/əˌkɑməˈdeɪʃən/
(noun). chỗ ở
point out
/pɔɪnt aʊt/
(verb). chỉ ra
itinerary
/aɪˈtɪnəˌrɛri/
(noun). sách hướng dẫn du lịch
outback
/ˈaʊtˌbæk/
(noun). vùng hẻo lánh xa xôi, rừng rú
budget
/ˈbʌʤɪt/
(adj). rất rẻ, tiết kiệm
standard
/ˈstændərd/
(adj). tiêu chuẩn, chấp nhận được
luxury
/ˈlʌgʒəri/
(adj). cao cấp, xa xỉ
non-smoking
/nɑnˈsmoʊkɪŋ/
(adj). không hút thuốc, cấm hút thuốc
definitely
/ˈdɛfənətli/
(adv). một cách rõ ràng, dứt khoát
cultural
/ˈkʌlʧərəl/
(adj). thuộc về văn hóa
souvenir
/ˌsuvəˈnɪr/
(noun). quà lưu niệm
camel
/ˈkæməl/
(noun). lạc đà
desert
/ˈdɛzɜrt/
(noun). sa mạc
flora
/ˈflɔrə/
(noun). hệ thực vật
fauna
/ˈfɔnə/
(noun). hệ động vật
journey
/ˈʤɜrni/
(noun). cuộc hành trình, chuyến đi
aboriginal
/ˌæbəˈrɪʤənəl/
(adj). thuộc về thổ dân
stone carving
/stoʊn ˈkɑrvɪŋ/
(noun). chạm khắc lên đá
mythical creature
/ˈmɪθəkəl ˈkriʧər/
(noun). sinh vật kỳ bí, sinh vật thần thoại
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(verb). trải nghiệm