Từ Vựng Bài Nghe Project Assignments
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Project Assignments được lấy từ cuốn Actual Test 2 - Test 7. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(noun). việc được phân công, bài tập
thesis
/ˈθiːsɪs/
(noun). luận văn tốt nghiệp
topic
/ˈtɒpɪk/
(noun). chủ đề
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). đưa ra, nghĩ ra
grade
/greɪd/
(noun). điểm
research
/rɪˈsɜːʧ/
(noun). nghiên cứu
method
/ˈmɛθəd/
(noun). phương pháp
paper
/ˈpeɪpə/
(noun). luận văn
actual
/ˈækʧʊəl/
(adj). thực tế
summarise
/ˈsʌməraɪz/
(verb). tổng hợp
conclusion section
/kənˈkluːʒən ˈsɛkʃən/
(noun). phần kết luận
attention
/əˈtɛnʃ(ə)n/
(noun). sự chú ý, việc chú ý
limit
/ˈlɪmɪt/
(noun). giới hạn
conduct
/ˈkɒndʌkt/
(verb). tiến hành
interview
/ˈɪntəvjuː/
(noun). cuộc phỏng vấn
format
/ˈfɔːmæt/
(noun). sự sắp xếp, định dạng
guideline
/ˈgaɪdlaɪn/
(noun). sự chỉ dẫn
copy
/ˈkɒpi/
(noun). bản sao
due date
/djuː deɪt/
(noun). ngày tới hạn
write down
/raɪt daʊn/
(verb). ghi lại, ghi chú lại
source
/sɔːs/
(noun). nguồn
sample
/ˈsɑːmpl/
(noun). nháp
hypothesis
/haɪˈpɒθɪsɪs/
(noun). giả thuyết
describe
/dɪsˈkraɪb/
(verb). mô tả, miêu tả
procedure
/prəˈsiːʤə/
(noun). chuỗi hành động, quá trình