Từ Vựng Bài Nghe The Undergorund House
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Undergorund House được lấy từ cuốn Cambridge 9 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
domestic
/dəˈmɛstɪk/
(adj). thuộc gia đình, trong nhà, sử dụng trong gia đình
chief
/ʧif/
(adj). chính
environmentally-friendly
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli-ˈfrɛndli/
(adj). thân thiện với môi trường
rural area
/ˈrʊrəl ˈɛriə/
(noun). vùng thôn quê
urban
/ˈɜrbən/
(adj). thuộc về thành thị
disused
/dɪsˈjuzd/
(adj). bị vứt bỏ
quarry
/ˈkwɔri/
(noun). mỏ đá
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). phong cảnh
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). tham vấn, hỏi ý kiến
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
storey
/ˈstɔri/
(noun). tầng
layer
/ˈleɪər/
(noun). lớp
photovoltaic
/ˌfoʊtəˌvoʊlˈteɪɪk/
(adj). thuộc về quang điện
sloping
/ˈsloʊpɪŋ/
(adj). nghiêng, dốc
foam
/foʊm/
(noun). mút xốp
insulation
/ˌɪnsəˈleɪʃən/
(noun). sự cách ly (cách nhiệt, cách điện, cách âm, ...)
flood
/flʌd/
(verb). tràn đầy, tràn ngập
maximise
/ˈmæksəˌmaɪz/
(verb). tối đa hóa
spread
/sprɛd/
(verb). lan truyền, lan ra
utilise
/ˈjutəˌlaɪz/
(verb). tận dụng
convert
/ˈkɑnvɜrt/
(verb). đổi, chuyển đổi
generate
/ˈʤɛnəˌreɪt/
(verb). tạo ra
surplus
/ˈsɜrpləs/
(noun). sự dư thừa, thặng dư
national grid
/ˈnæʃənəl grɪd/
(noun). mạng lưới điện quốc gia
reclaim
/riˈkleɪm/
(verb). tái chế
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). nội thất
organic
/ɔrˈgænɪk/
(adj). hữu cơ
harmful
/ˈhɑrmfəl/
(adj). có hại
massive
/ˈmæsɪv/
(adj). to lớn
concrete
/ˈkɑnkrit/
(noun). bê tông
release
/riˈlis/
(verb). thải ra
frightening
/ˈfraɪtənɪŋ/
(adj). kinh khủng, khủng khiếp
debt
/dɛt/
(noun). khoản nợ